Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng 02 năm 2014

Theo gso.gov.vn


Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng 02/2014

Đơn vị tính: %

 

 

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 02 NĂM 2014
SO VỚI

2 tháng đầu năm 2014 so với cùng kỳ 2013

Kỳ gốc
năm 2009

Tháng 02
năm 2013

Tháng 12
năm 2013

Tháng  01 năm 2014

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

157,64

104,65

101,24

100,55

105,05

I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

162,83

103,34

101,93

101,15

103,91

1- Lương thực

147,58

103,50

102,02

100,68

103,34

2- Thực phẩm

165,52

102,89

101,92

101,16

103,83

3- Ăn uống ngoài gia đình

171,42

104,72

101,93

101,60

104,85

II, Đồ uống và thuốc lá

140,25

103,69

101,43

100,60

104,15

III, May mặc, mũ nón, giầy dép

148,01

104,86

101,10

100,21

105,32

IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)

169,40

105,04

100,37

99,36

105,61

V, Thiết bị và đồ dùng gia đình

132,01

103,40

100,61

100,22

103,60

VI, Thuốc và dịch vụ y tế

191,89

110,37

100,22

100,05

110,67

Trong đó: Dịch vụ y tế

220,69

112,26

100,16

100,00

112,62

VII, Giao thông

151,73

103,67

101,89

100,66

103,75

VIII, Bưu chính viễn thông

87,37

99,49

99,98

99,98

99,49

IX, Giáo dục

195,04

111,36

100,02

100,01

111,37

Trong đó: Dịch vụ giáo dục

207,24

112,43

100,00

100,00

112,44

X, Văn hoá, giải trí và du lịch

126,34

103,11

100,82

100,61

103,00

XI, Hàng hoá và dịch vụ khác

154,49

104,37

101,18

100,55

104,64

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

174,72

77,23

100,02

101,87

76,40

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

121,74

101,05

99,91

99,97

101,08