Dư nợ tín dụng đối với nền kinh tế và tốc độ tăng trưởng tháng 9/2013
STT |
Chỉ tiêu |
Tháng 9/2013 |
Tốc độ tăng (giảm) so với tháng 12/2012 (%) |
1. |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản |
347.755 |
16,75 |
2. |
Công nghiệp và xây dựng |
1.272.518 |
6,69 |
|
- Công nghiệp |
959.259 |
6,00 |
|
- Xây dựng |
313.259 |
8,85 |
3 |
Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông |
753.797 |
2,39 |
|
- Thương mại |
622.498 |
3,08 |
|
- Vận tải và Viễn thông |
131.298 |
-0,77 |
4 |
Các hoạt động dịch vụ khác |
929.182 |
7,53 |
|
TỔNG CỘNG |
3.303.252 |
6,87 |