Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 11/2016


HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP

Kỳ hạn trái phiếu

Số phiên đấu thầu

Giá trị đăng ký
(đồng)

Giá trị trúng thầu
(đồng)

Vùng lãi suất
(%/năm)

Vùng lãi suất
trúng thầu (%/năm)

5 năm

9

11.990.000.000.000

17.085.900.000.000

6.049.900.000.000

4,90-6,40

7 năm

2

2.000.000.000.000

2.502.000.000.000

0

5,60-6,90

10 năm

5

3.721.000.000.000

4.242.000.000.000

825.000.000.000

5,90-7,50

15 năm

5

3.169.000.000.000

3.787.000.000.000

1.100.000.000.000

7,10-8,20

20 năm

1

1.000.000.000.000

498.000.000.000

76.000.000.000

7,70-8,50

30 năm

2

1.500.000.000.000

1.019.184.500.000

1.010.684.500.000

7,95-9,20

Tổng

24

23.380.000.000.000

29.134.084.500.000

9.061.584.500.000


 Nguồn: HNX

GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch

Giá trị giao dịch (đồng)

Vùng lợi suất

1

6 tháng

3.870.000

410.432.110.000

2,90 - YTM - 3,55

2

9 tháng

4.500.000

467.872.000.000

3,50 - YTM - 3,65

3

12 tháng

33.500.000

3.726.689.500.000

3,50 - YTM - 6,79

4

2 năm

202.820.000

22.091.055.820.000

2,37 - YTM - 7,44

5

3 năm

186.243.382

19.895.129.504.540

4,09 - YTM - 7,88

6

3 - 5 năm

261.500.000

28.364.103.380.000

3,86 - YTM - 7,29

7

5 năm

219.360.000

23.091.368.320.000

4,93 - YTM - 6,94

8

5 - 7 năm

9.500.000

1.130.162.000.000

5,27 - YTM - 8,82

9

7 năm

54.330.000

5.937.123.800.000

5,50 - YTM - 6,96

10

7 - 10 năm

74.576.666

8.173.064.077.808

5,64 - YTM - 7,45

11

10 năm

24.710.000

2.469.834.900.000

6,08 - YTM - 7,62

12

10 - 15 năm

89.310.000

9.688.148.940.000

7,00 - YTM - 8,63

13

15 năm

52.760.000

5.479.651.940.000

7,05 - YTM - 8,19

14

15 - 20 năm

5.000.000

512.730.000.000

7,72 - YTM - 7,72

15

20 năm

2.430.000

244.093.500.000

7,71 - YTM - 7,71

16

30 năm

1.700.000

168.928.750.000

7,98 - YTM - 8,05

Tổng

1.226.110.04

131.850.388.542.348


Nguồn: HNX