Thị trường trái phiếu Chính phủ tháng 2/2017


Hoạt động đấu thầu trái phiếu chính phủ trên thị trường sơ cấp THÁNG 2/2017

Kỳ hạn trái phiếu

Số phiên đấu thầu

Giá trị gọi thầu (đồng)

Giá trị đăng ký (đồng)

Giá trị trúng thầu (đồng)

Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm)

Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm)

5 năm

5

12.500.000.000.000

32.885.000.000.000

10.242.000.000.000

4,85-6,10

5,02-5,45

7 năm

2

5.100.000.000.000

12.922.000.000.000

5.100.000.000.000

5,10-6,00

5,39-5,44

10 năm

4

5.300.000.000.000

15.266.000.000.000

5.250.000.000.000

6,01-6,80

6,05-6,70

15 năm

4

3.500.000.000.000

11.883.500.000.000

3.500.000.000.000

7,03-7,69

7,12-7,65

30 năm

2

3.300.000.000.000

3.057.159.300.000

1.835.159.300.000

7,90-8,40

7,97-7,97

Tổng

17

29.700.000.000.000

76.013.659.300.000

25.927.159.300.000



Nguồn: HNX

 

Giao dịch trái phiếu chính phủ trên thị trường thứ cấp THÁNG 2/2017

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch

Giá trị giao dịch (đồng)

Vùng lợi suất

1

6 tháng

4.000.000

432.766.000.000

4.40 - YTM - 4.40

2

12 tháng

33.370.000

3.596.308.950.000

3.50 - YTM - 5.00

3

2 năm

160.960.000

16.970.369.850.000

4.19 - YTM - 5.51

4

3 năm

81.407.058

8.668.903.572.567

4.35 - YTM - 7.48

5

3 - 5 năm

230.120.000

24.921.351.870.000

4.65 - YTM - 7.11

6

5 năm

78.770.000

8.203.041.680.000

4.90 - YTM - 5.45

7

5 - 7 năm

21.500.000

2.353.116.500.000

5.25 - YTM - 8.50

8

7 năm

66.400.000

7.321.140.190.000

5.25 - YTM - 7.31

9

7 - 10 năm

13.810.000

1.510.923.260.000

5.51 - YTM - 5.98

10

10 năm

21.500.000

2.204.330.500.000

5.95 - YTM - 6.80

11

10 - 15 năm

42.770.000

4.705.393.440.000

6.70 - YTM - 8.31

12

15 năm

18.580.000

1.918.253.340.000

7.00 - YTM - 9.50

13

20 năm

1.500.000

152.020.130.000

7.69 - YTM - 7.70

14

25-30 năm

4.000.000

403.356.000.000

7.96 - YTM - 7.96

15

30 năm

9.700.000

965.485.200.000

7.97 - YTM - 9.51

Tổng

788.387.058

84.326.760.482.567


* YTM: Lãi suất đáo hạn                                               Nguồn: HNX