Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 5/2017

HNX

HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP THÁNG 5/2017

Kỳ hạn trái phiếu

Số phiên đấu thầu

Giá trị gọi thầu (đồng)

Giá trị đăng ký (đồng)

Giá trị trúng thầu (đồng)

Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm)

Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm)

5 năm

7

8.450.000.000.000

30.828.000.000.000

5.643.000.000.000

4,95-5,80

5,03-5,40

7 năm

5

8.150.000.000.000

20.514.000.000.000

6.650.000.000.000

5,25-5,90

5,34-5,50

10 năm

6

5.380.000.000.000

9.833.000.000.000

4.000.000.000.000

5,80-6,52

5,91-6,41

15 năm

6

5.400.000.000.000

13.403.000.000.000

4.460.000.000.000

6,39-7,32

6,64-7,15

20 năm

2

2.300.000.000.000

6.050.000.000.000

1.650.000.000.000

6,90-7,60

7,00-7,09

30 năm

2

2.300.000.000.000

3.779.000.000.000

1.433.000.000.000

7,50-8,00

7,55-7,63

Tổng

28

31.980.000.000.000

84.407.000.000.000

23.836.000.000.000



Nguồn: HNX

 

HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHỈNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 5/2017

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch

Giá trị giao dịch (đồng)

Vùng lợi suất

1

9 tháng

9.400.000

967.965.300.000

3.90 - YTM - 4.40

2

12 tháng

25.150.000

2.696.711.750.000

3.50 - YTM - 5.10

3

2 năm

134.510.000

14.219.052.420.000

4.15 - YTM - 5.70

4

3 năm

131.800.000

14.411.367.400.000

4.57 - YTM - 5.50

5

3 - 5 năm

198.410.000

21.388.759.680.000

4.80 - YTM - 5.84

6

5 năm

69.690.000

7.245.397.610.000

5.00 - YTM - 5.68

7

5 - 7 năm

22.800.000

2.588.066.500.000

5.28 - YTM - 6.05

8

7 năm

39.540.000

4.416.931.500.000

5.27 - YTM - 5.99

9

7 - 10 năm

6.000.000

640.209.500.000

5.90 - YTM - 6.31

10

10 năm

30.000.000

3.029.936.000.000

5.81 - YTM - 6.50

11

10 - 15 năm

48.180.000

5.347.090.740.000

6.30 - YTM - 7.48

12

15 năm

42.700.000

4.533.125.400.000

6.43 - YTM - 7.57

13

15 - 20 năm

11.000.000

1.163.113.500.000

7.12 - YTM - 7.86

14

20 năm

28.100.000

2.929.758.260.000

7.04 - YTM - 7.67

15

25-30 năm

25.600.000

2.735.865.600.000

7.50 - YTM - 7.97

16

30 năm

40.166.924

4.125.586.651.484

7.50 - YTM - 9.62


Tổng

863.046.924

92.438.937.811.484


*YTM: Lãi suất đáo hạn

Nguồn: HNX