Toàn cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam 9 tháng đầu năm 2012

Vụ Tài chính Ngân hàng (Bộ Tài chính)

Chỉ số VN-Index và Hastc-Index

Năm 2012                               

 

Thời gian

                 VN-Index

          HasSTC-Index

Cao nhất

Thấp nhất

Tăng/giảm so với kỳ trước( đ;%)

Cao nhất

Thấp nhất

Tăng/giảm so với kỳ trước( đ;%)

Tháng 12/2011

391,12

( ngày5/12)

347,80

( ngày 27/12)

-29,14đ

7,66%

 

63,47đ

( ngày 5/12)

56,70

( ngày 27/12)

-1,73

2,86%

Tháng 1/2012

387,97

(ngày 31/1)

336,37

(ngày6/1)

+36,42

10,36%

60,59

(ngày 31/1)

55,27

(9/1)

+1,85

3,15%

Tháng 2

428,41

(ngày 27/2)

390,67

( ngày 1/2 )

+35,67

9,19%

69,16

( ngày 27/2)

60,21

( ngày 15/2)

+8,09

13,35%

Tháng 3

459,26

(ngày 26/3)

427,95

( ngày 1/3)

+17,39

4,10%

77,72

(ngày 26/3)

69,26

( ngày 12/3)

+3,52

5,13%

Tháng 4

473,77

(ngày 27/4)

439,77

(ngày 4/4)

+32,74

7,42%

80,37

(ngày 16/4)

73,25

(ngày 4/4)

+7,66

10,61%

Tháng 5

488,07

(ngày 8/5)

426,92

( ngày 24/5)

- 44,57

 9,40%

83,79

( ngày 7/5)

73,61

( ngày 23/5)

-5,79

7,25%

Tháng 6

435,59

(ngày 18/6)

416,65

(ngày 4/6)

-6.38

1,59%

75,87

(ngày 7/6)

70,70

(ngày 27/6)

-3,00

4,05%

Tháng 7

428,38

(ngày 19/7)

405,39

(ngày10/7)

-7.89

1,87%

72,93

(ngày 19/7)

67,89

(ngày 10/7)

-1,88

2,64%

Tháng 8

437,28

(ngày 20/8)

385,78

(ngày 28/8)

-18,46

4,45%

70,79

(ngày 9/8)

59,73

(ngày 28/8)

-7,76

11,22%

Tháng 9

402,08

(ngày 04/9)

386,62

(ngày 11/9)

-3,45

0,87%

61,65

(ngày 4/9)

55,42

(ngày 20/9)

-5,96

9,70%

 Năm 2011

 

Thời gian

                 VN-Index

          HasSTC-Index

Cao nhất

Thấp nhất

Tăng/giảm so với kỳ trước( đ;%)

Cao nhất

Thấp nhất

Tăng/giảm so với kỳ trước( đ;%)

Tháng 1

519,50

(ngày21/1)

477,44

(ngày 11/1)

+25,94đ

35%

113,40

(ngày 4/1)

104,76

(ngày 11/1)

-7,61đ

6,67%

Tháng 2

522,59

(ngày 9/2)

461,29

(ngày 24/2)

-43,64đ

8,55%

108,81

(ngày 11/2)

95,46

(ngày 22/2)

-9,27đ

8,69%

Tháng 3

495,06

(ngày 11/3)

452,34

(ngày 3/3)

-0,24đ

0,05%

95,21

(ngày 18/3)

88,45

(ngày 9/3)

-6,11đ

6,26%

Tháng 4

480,08

(29/4)

453,74

(19/4)

+18,95đ

4,11%

91,83

(ngày 6/4)

83,27

(28/4)

-7,89đ

8,63%

Tháng 5

486,58

( ngày 4/5)

386,36

( ngày 25/5)

-58,71đ

12,23%

83,28

 ( ngày 9/5)

69,01

( ngày 25/5)

-11,85đ

14,18%

Tháng 6

450,59

( ngày 2/6)

431,63

( ngày 20/6)

+11,17đ

  2,65%

80,87

( ngày 13/6)

71,73

( ngày 1/6)

+4,87đ

7,01%

Tháng 7

431,03

(ngày 5/7)

405,07

(ngày 29/7)

-27,47đ

6,35%

74,31

(ngày 5/7)

69,55

(ngày 29/7)

-4,80đ

6,46%

Tháng 8

424,71

(ngày 31/8)

383,92

(ngày 12/8)

+ 19,01

4,69%

73,19

(ngày 9/8)

65,63

(ngày 9/8)

+3,64

5,23%

Tháng 9

470,67

(ngày 15/9)

427,60

(ngày 30/9)

+2,89

0,68%

79,25

(ngày 13/9)

71,34

(ngày 30/9)

-1,85

2,53%

Tháng 10

422,12

(ngày 3/10)

401,15

(ngày 19/10)

-6,79

1,59%

72,10

(ngày 6/10)

67,72

(ngày 20/10)

-1,13

1,58%

Tháng 11

413,82

(ngày 1/11)

380,69

(ngày 30/11)

-40,12

9,53%

68,52

(ngày 1/11)

60,47

( ngày 30/11)

-9,74

13,87%

Tháng 12

391,12

(ngày 5/12)

347,80

(ngày 27/12)

-29,14đ

7,66%

63,47

(ngày 5/12)

56,70

(ngày 27/12)

-1,73

2,86

 Năm 2012

  Tháng 1

1.209,81 tỷ

  Tháng 2

1.615,28 tỷ

  Tháng 3

2.805,22 tỷ

  Tháng 4

3.207,10 tỷ

  Tháng 5

3.146,73 tỷ

  Tháng 6

2.209,22 tỷ

  Tháng 7

1.584,61 tỷ

  Tháng 8

1.678,07 tỷ

  Tháng 9

1.514,40 tỷ

Năm 2011

  Tháng 1

1.567,22

  Tháng 2

1.533,62

  Tháng 3

1.572,95

  Tháng 4

1.013,74

  Tháng 5

1.073,12

  Tháng 6

1.638,72

  Tháng 7

1.152,07

  Tháng 8

1.258,39

  Tháng 9

1.956,44

  Tháng 10

1.225,09

  Tháng 11

1.303,69

  Tháng 12

1.416,

Vốn hóa thị trường (%GDP)

Năm 2012

Tháng 1

616.226,83 tỷ đồng

24,31% GDP

Tháng 2

683.707,62 tỷ đồng

26,97% GDP

Tháng 3

716.624,13 tỷ đồng

28,27% GDP

Tháng 4

780.249,63 tỷ đồng

30,56% GDP

Tháng 5

799.088,08 tỷ đồng

31,30 % GDP

Tháng 6

772.914,66 tỷ đồng

30,28% GDP

Tháng 7

759.566,32 tỷ đồng

29,75% GDP

Tháng 8

735.164,89 tỷ đồng

28,79% GDP

Tháng 9

727.318,91 tỷ đồng

28,49% GDP

Năm 2011

Tháng 1

38,50%

Tháng 2

34,81%

Tháng 3

35,30%

Tháng 4

35,60%

Tháng 5

33,01%

Tháng 6

33,18%

Tháng 7

31,97%

Tháng 8

34,28%

Tháng 9

33,41%

Tháng 10

33,41%

Tháng 11

32,45%

Tháng 12

27,15%

 

Tổng hợp giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, trái phiếu Nhà đầu tư nước ngoài

 Năm 2012

 

Tháng

             Tổng giá trị chứng khoán giao dịch ( tỷ đ)

Mua

Bán

Chênh lệch Mua-Bán

Tháng 1

2.637,41

3.815,43

-1.178,02

Tháng 2

5.200,49

5.364,12

-163,63

Tháng 3

10.018,92

8.996,92

1.022,00

Tháng 4

7.971,06

7.899,91

71,16

Tháng 5

11.769,91

9.793,11

1.976,80

Tháng 6

6.191,26

8.883,04

-2.691,77

Tháng 7

6.673,28

6.007,89

665,38

Tháng 8

7.275,40

6.190,14

1.085,26

Tháng 9

7.218,87

5.142,97

2.075,90

Năm 2011

 

Tháng

             Tổng giá trị chứng khoán giao dịch (tỷ đồng)

Mua

Bán

Chênh lệch Mua-Bán

Tháng 1

3.525,27

2.868,51

656,76

Tháng 2

2.051,45

2.876,99

-825,53

Tháng 3

3.657,11

3.351,84

305,28

Tháng 4

3.219,66

2.211,66

1.007,99

Tháng 5

4.283,67

3.584,52

699,16

Tháng 6

6.443,67

3.417,16

3.026,51

Tháng 7

9.435,61

7.161,10

2.274,51

Tháng 8

7.902,43

4.678,37

3.224,05

Tháng 9

9.258,46

8.590,32

668,13

Tháng 10

6.604,12

5.143,72

920,40

Tháng 11

4.665,15

3.312,89

1.343,26

Tháng 12

5.599,13

5.498,66

100,47

Tháng 1/2012

2.637,41

3.815,43

-1.178,02

Tháng 2/2012

5.200,49

5.364,12

-163,63

 Lưu chuyển vốn của nhà đầu tư nước ngoài qua các thời kỳ ( đơn vị USD)

Năm 2012

Tháng

Dòng vào

Dòng ra

Dòng vào-Dòng ra

(1)

(2)

(3)= (1)-(2)

Tháng 1

68.666.830

211.516.294

-142.849.463

Tháng 2

197.934.424

116.692.725

81.241.699

Tháng 3

226.528.150

190.695.721

35.832.429

Tháng 4

199.007.304

143.189.491

55.817.813

Tháng 5

185.736.815

164.903.126

20.833.688

Tháng 6

159.125.743

172.630.545

-13.504.802

Tháng 7

199.076.611

96.871.612

102.204.999

Tháng 8

126.285.639

106.659.087

19.626.551

 Năm 2011

Tháng

Dòng vào

Dòng ra

Dòng vào-Dòng ra

(1)

(2)

(3)= (1)-(2)

Tháng 1

148.172,341

123.230.330

24.942.011

Tháng 2

60.716.443

134.212.409

-73.495.966

Tháng 3

95.991.851

96.712.820

-720.969

Tháng 4

142.841.118

90.278.419

52.562.699

Tháng 5

157.615.090

99.439.962

58.175.127

Tháng 6

290.931.284

115.034.731

175.896.553

Tháng 7

264.185.040

107.067.600

157.117.440

Tháng 8

210.036.361

175.400.626

34.635.735

Tháng 9

326.787.661

335.000.119

-8.212.458

Tháng 10

117.613.788

201.100.392

-83.486.604

Tháng 11

90.225.283

129.233.117

-39.007.833

Tháng 12

168.198.517

226.019.784

-57.821.267

 Mức vốn huy động

Năm 2012

Thời gian

Giá trị phát hàng chứng khoán ra công chúng

Giá trị đấu giá cổ phần

Giá trị đầu thầu trái phiếu

Tổng ( đồng)

Tháng 1

1.952.752.780.000

36.551.152.500

1.880.000.000.000

3.869.303.932.500

Tháng 2

2.011.325.600.000

10.390.800.000

35.380.000.000.000

37.401.716.400.000

Tháng 3

639.043.900.000

125.616.000.000

13.465.000.000.000

14.198.279.900.000

Tháng 4

830.506.220.000

33.698.427.800

9.200.000.000.000

10.064.204.647.800

Tháng 5

34.982.570.000

0

8.700.000.000.000

8.734.982.570.000

Tháng 6

2.183.614.000.000

33.839.150.000

4.910.000.000.000

7.127.453.150.000

Tháng 7

531.708.720.000

0

8.750.150.000.000

9.281.858.720.000

Tháng 8

754.947.320.000

557.550.000

15.850.000.000.000

16.605.504.870.000

Tháng 9

456.500.000.000

29.585.224.000

5.680.000.000.000

6.116.085.224.000

 Năm 2011

Thời gian

Giá trị phát hàng chứng khoán ra công chúng

Giá trị đấu giá cổ phần

Giá trị đầu thầu trái phiếu

Tổng ( đồng)

Tháng 1

4.413.562.100.000

21.424.100.000

2.000.000.000.000

6.434.986.200.000

Tháng 2

565.250.310.000

0

8.275.000.000.000

8.840.250.310.000

Tháng 3

1.328.249.320.000

80.074.120.000

1.369.000.000.000

2.777.323.440.000

Tháng 4

574.944.271.000

1.395.540.000

1.051.000.000.000

1.627.339.811.000

Tháng 5

455.750.280.000

59.807.500.000

3.510.000.000.000

4.025.557.780.000

Tháng 6

226.053.470.000

397.360.920.000

12.650.800.000.000

13.274.214.390.000

Tháng 7

4.941.214.900.500

684.467.422.000

8.249.000.000.000

13.847.682.322.500

Tháng 8

1.308.969.195.832

0

6.380.000.000.000

7.688.969.195.832

Tháng 9

839.688.010.000

28.927.937.550

6.577.100.000.000

7.445.715.947.550

Tháng 10

995.073.650.000

95.825.810.000

2.100.000.000.000

3.190.899.460.000

Tháng 11

8.126.918.270.000

0

3.917.000.000.000

12.043.918.270.000

Tháng 12

3.045.160.977.500

0

5.050.000.000.000

8.095.160.977.500