Để đạt được lợi ích kỳ vọng từ EVFTA

Ngô Kiến

Có thể khẳng định, khi Hiệp định thương mại tư do Liên minh châu Âu - Việt Nam (EVFTA) đi vào thực thi, sẽ mang lại nhiều cơ hội để Việt Nam mở rộng xuất khẩu, thu hút đầu tư và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu… Tuy nhiên, bên cạnh các cơ hội, có không ít những khó khăn, thách thức đặt ra với Việt Nam trên nhiều phương diện, nhất là vấn đề hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Cần một cơ chế chung, thống nhất

Trong một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, bên cạnh các cam kết mang tính truyền thống về mở cửa/tiếp cận thị trường (mở cửa thị trường hàng hóa, dịch vụ), các cam kết mang tính quy tắc, có ý nghĩa ràng buộc cách hành xử chính sách của các bên tham gia trải rộng trên nhiều lĩnh vực liên quan tới thương mại, kinh doanh.

Việc thực thi các cam kết có liên quan tới trình tự, thủ tục hành chính, đòi hỏi Việt Nam cùng lúc phải rà soát, điều chỉnh về cơ chế, trong một số trường hợp còn điều chỉnh cả bộ máy và phương thức thực hiện, ở các lĩnh vực khác nhau.

Phần lớn các cam kết (cả về tiếp cận thị trường và về quy tắc) trong các FTA thế hệ mới nói chung và EVFTA nói riêng đều đòi hỏi phải có sự điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung pháp luật nội địa trong những lĩnh vực liên quan cho phù hợp.

Mặt khác, phần lớn các cam kết (cả về tiếp cận thị trường và về quy tắc) trong các FTA thế hệ mới nói chung và EVFTA nói riêng đều đòi hỏi phải có sự điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung pháp luật nội địa trong những lĩnh vực liên quan cho phù hợp.

Nhằm thực thi hiệu quả các cam kết trong EVFTA, từ góc độ các nghĩa vụ bắt buộc Việt Nam phải thiết lập một cơ chế chung, thống nhất, với các mục tiêu cụ thể sau: Rà soát hệ thống pháp luật để điều chỉnh đồng bộ pháp luật, kiểm soát tiến độ, hiệu quả điều chỉnh pháp luật theo cam kết… Cách thức vận hành của thiết chế này cũng cần được thiết kế phù hợp, để đảm bảo khả năng chỉ đạo thống nhất trong việc thực thi đạt hiệu quả cao.

Thực tiễn cho thấy, việc vận dụng các quyền trong các cam kết thương mại quốc tế để bảo vệ những lợi ích hợp pháp còn ít được quan tâm. Nguyên nhân chủ yếu là do Việt Nam chưa tận dụng được đầy đủ các quyền của mình từ các cam kết, khiến những lợi ích kỳ vọng khi đàm phán không được hiện thực hóa, trong khi những tác động bất lợi từ các cam kết lại chưa được hạn chế tối đa.

Việc hiện thực hóa các quyền trong cam kết FTA trên thực tế không chỉ đòi hỏi những thay đổi về nhận thức hay năng lực mà còn đặt ra những thách thức về mặt thiết chế/cơ chế, trong đó có cơ chế về minh bạch hóa thông tin để có thể sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại; về thiết chế liên quan tới các hàng rào kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ; về tư vấn, hướng dẫn, giải quyết vướng mắc trong quá trình thực thi các cam kết, áp dụng cam kết, gắn trực tiếp với quyền và lợi  ích của các tổ chức, cá nhân liên quan.

Hơn nữa, Việt Nam cũng chưa có đầu mối hay thiết chế nào chính thức thực hiện việc tư vấn, hướng dẫn, giải quyết vướng mắc cho các tổ chức, cá nhân. Chính vì vậy, việc nâng cao hiệu quả thực thi EVFTA cần sớm được quan tâm nhằm đảm bảo thực thi các nghĩa vụ và tận dụng hiệu quả các quyền theo cam kết EVFTA.

Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, cần đảm bảo quy tắc xuất xứ; thông tỏ những rào cản thương mại của EU… để thực thi và hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra trong sản xuất, kinh doanh.

Xây dựng những giải pháp tổng thể

Để có thể vượt qua những thách thức và tận dụng hiệu quả các cơ hội từ EVFTA, thời gian tới Việt Nam cần lưu ý nội dung sau:

Thứ nhất, cần tiếp tục đẩy mạnh tái cấu trúc nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đáp ứng điều kiện cam kết và thể hiện quyết tâm của nước ta khi chấp nhận các “luật chơi” quốc tế, nhất là thị trường các nước phát triển như EU.

Thứ hai, cần sớm tìm ra và khắc phục kịp thời các yếu kém, bất cập để thực hiện cam kết của mình trong các FTA theo nguyên tắc và thông lệ quốc tế. Cụ thể là Việt Nam cần sớm hoàn thiện thể chế, nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ.

Thứ ba, cần xác định các ngành xuất khẩu mũi nhọn hàng hóa xuất khẩu chủ lực và quy hoạch phát triển các ngành, nông nghiệp, công nghiệp phụ trợ. Với nguồn lực ngân sách hạn hẹp, Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành Nông nghiệp và công nghiệp phụ trợ, các sản phẩm mũi nhọn có lợi thế cạnh tranh như: Sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới, thủy hải sản; dệt may, giày dép và lắp ráp...

Thứ tư, cần có chiến lược để chủ động tiếp cận, nắm bắt kịp thời xu thế phát triển mới gắn với khoa học công nghệ hiện đại. Đặc biệt, nắm bắt các loại sản phẩm đặc trưng như: trí tuệ nhân tạo, robot thông minh, internet vạn vật, công nghệ 5G… Theo đó, cần xây dựng những giải pháp tổng thể nhằm phát triển nguồn nhân lực quốc gia sớm tiếp cận thị trường EVFTA với mức độ sâu hơn, ngay khi hiệp định có hiệu lực.

Thứ năm, nâng cao năng lực cạnh tranh của cộng đồng doanh nghiệp trên cơ sở năng suất, chất lượng và hiệu quả gắn với chuỗi giá trị châu Âu và toàn cầu.

Tóm lại, với sự mở cửa toàn diện, sâu rộng, quá trình thực thi EVFTA đang đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là từ góc độ thiết chế. Việc chuẩn bị các yếu tố cần thiết cũng như xây dựng các tiêu chí, dự liệu các giải pháp để vượt qua các thách thức, thực thi tốt các cam kết trong EVFTA là điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể đạt được những lợi ích kỳ vọng từ Hiệp định quan trọng này.