Đón cơ hội từ Hiệp định RCEP: Sớm hoàn thiện thể chế thương mại và đầu tư

Theo Thanh Trần/nhadautu.vn

Theo Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM), xử lý thách thức về thể chế phụ thuộc vào mức độ toàn diện trong cách tiếp cận của Việt Nam và khó có thể hiệu quả nếu nhìn nhận vấn đề thương mại và đầu tư nước ngoài một cách rời rạc khi thực hiện RCEP.

 Sớm hoàn thiện thể chế thương mại và đầu tư nhằm thực hiện hiệu quả RCEP.  Ảnh: Internet
Sớm hoàn thiện thể chế thương mại và đầu tư nhằm thực hiện hiệu quả RCEP. Ảnh: Internet

Năm 2020, kinh tế thế giới nói chung và kinh tế Việt Nam nói riêng phải đối mặt với không ít khó khăn, đặc biệt là những hệ lụy nghiệm trọng do đại dịch Covid-19. Bên cạnh những nỗ lực thực hiện "mục tiêu kép", Việt Nam vẫn tích cực chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và đã đạt được một số kết quả nổi bật.

Theo đó, Việt Nam đã chủ trì thành công năm ASEAN 2020, phê chuẩn và thực hiện EVFTA, và ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).

Ký kết vào ngày 15/11/2020, RCEP được kỳ vọng sớm đi vào thực hiện và cải thiện tiếp cận thị trường cho hàng xuất khẩu của Việt Nam. Dù vậy, thực tiễn nhập siêu của Việt Nam với khu vực RCEP trong những năm qua và hệ lụy từ gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch Covid-19 năm 2020 cũng khiến một số chuyên gia Việt Nam quan ngại về lợi ích mà Việt Nam có thể thu được từ RCEP, đặc biệt là ở một khía cạnh mới hơn là mức độ tự chủ của nền kinh tế.

Với sự hỗ trợ của Chương trình Australia Hỗ trợ cải cách kinh tế Việt Nam (Aus4Reform), CIEM tổ chức Hội thảo công bố báo cáo "Thực hiện hiệu quả Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực gắn với cải thiện tính tự chủ của nền kinh tế: Yêu cầu hoàn thiện thể chế thương mại và đầu tư ở Việt Nam".

Báo cáo này đã tiến hành đánh giá hoạt động thương mại và đầu tư của Việt Nam với các đối tác trong khu vực RCEP, bao gồm cả quy mô và chất lượng.

Ngoài ra, báo cáo cũng xác định những vấn đề thể chế và cơ cấu đối với hoạt động thương mại và đầu tư có thể ảnh hưởng đến khả năng tận dụng cơ hội và xử lý thách thức từ RCEP, và từ đó đề xuất các kiến nghị cải cách thể chế trong trung và dài hạn nhằm nâng cao hiệu quả thực thi hiệp định gắn với tăng cường mức độ tự chủ của nền kinh tế Việt Nam.

Ký kết thành công RCEP là kết quả sau một thời gian nỗ lực không ngừng nghỉ của Việt Nam. Đặc biệt, việc đàm phán RCEP song song với 2 hiệp định FTA có chất lượng cao và/hoặc quy mô lớn vào bậc nhất thế giới - CPTPP và EVFTA - đòi hỏi không ít nỗ lực, hoạt động điều phối và cân nhắc.

Tham gia vào RCEP, Việt Nam hướng nhiều hơn đến tác động "tạo thương mại" của hiệp định này, thay vì lo ngại về cạnh tranh chiến lược của Hiệp định này với các sáng kiến khác như TPP/CPTPP. Dù vậy, Việt Nam cũng nhìn nhận một số khác biệt của RCEP so với CPTPP và EVFTA, đặc biệt là tác động ít nổi bật hơn đối với cải cách thể chế.

Ngoài các nội dung tương đối truyền thống như thương mại hàng hóa, quy tắc xuất xứ, SPS và TBT, RCEP còn đưa vào một số nội dung mới hơn như thương mại điện tử, cạnh tranh…

Khác với CPTPP và EVFTA, RCEP không có các chương như môi trường, lao động, doanh nghiệp nhà nước... Tuy nhiên, so với các FTA ASEAN+1 khác thì RCEP đã đưa vào không ít nội dung mới, gần với các FTA thế hệ mới như thương mại điện tử, cạnh tranh, mua sắm chính phủ. Bản thân RCEP vẫn giữ cách tiếp cận tiên tiến, cho thấy dư địa để cải thiện chất lượng cam kết trong Hiệp định ngay cả sau khi đi vào thực thi.

Đối với hoạt động thương mại của Việt Nam, RCEP có thể mang lại một số cơ hội và cả thách thức. Bao phủ vùng lãnh thổ với 30% dân số toàn cầu, Hiệp định RCEP tạo ra một thị trường lớn và tiềm năng cho xuất khẩu. Các nghiên cứu định lượng thực hiện cho đến nay đều cho thấy RCEP có tác động tạo thương mại, chứ không chỉ là chuyển hướng thương mại.

Ngay cả với nhập khẩu, Việt Nam cũng có thể được hưởng lợi từ việc gia tăng chất lượng hàng nhập khẩu cho tiêu dùng. Cùng với việc gia tăng thương mại hàng trung gian, doanh nghiệp Việt Nam cũng có cơ hội tham gia sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị và sản xuất khu vực.

Theo CIEM, tác động đối với cải cách thể chế cũng hiện hữu, chủ yếu theo hướng tăng cường thêm động lực cho Việt Nam thực hiện các cải cách đã được xác định gắn với các cam kết trong CPTPP và EVFTA.

Dù vậy, thách thức khi thực thi RCEP nằm ở khả năng tận dụng ưu đãi trong hiệp định này, khả năng duy trì và cải thiện năng lực cạnh tranh xuất khẩu, và gia tăng nhập siêu.

Đối với đầu tư nước ngoài, RCEP cũng có cả cơ hội và thách thức đan xen nhau. Việt Nam có thêm cơ hội thu hút FDI từ sự dịch chuyển đầu tư ra khỏi Trung Quốc do tác động của chiến tranh thương mại, công nghệ Mỹ - Trung Quốc, cũng như những xu hướng cân nhắc mới trong và sau đại dịch Covid-19.

Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ, bởi việc nhìn nhận và xử lý hiệu quả nhập siêu gắn với đầu tư nước ngoài ở thị trường RCEP là một thách thức lớn, thậm chí trở nên phức tạp hơn.

Ngoài ra, việc thực hiện sàng lọc chất lượng của dự án FDI cũng không dễ sau khi hiệp định đi vào thực thi cũng như kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài từ RCEP và hệ lụy đối với kinh tế vĩ mô.

Những thách thức này ít nhiều đều ảnh hưởng đến mức độ tự chủ của nền kinh tế Việt Nam, song vẫn có thể xử lý được. Dù vậy, xử lý thách thức về thể chế phụ thuộc vào mức độ toàn diện trong cách tiếp cận của Việt Nam, và khó có thể hiệu quả nếu nhìn nhận vấn đề thương mại và đầu tư nước ngoài một cách rời rạc khi thực hiện RCEP.

Báo cáo của CIEM đã đưa ra cách tiếp cận để thực hiện hiệu quả RCEP gắn với bảo đảm mức độ tự chủ của nền kinh tế Việt Nam. Việc thực hiện hiệu quả RCEP gắn với 5 nhóm giải pháp chính: Tiếp tục thực hiện các cải cách đối với nền tảng kinh tế vi mô; đặt chính sách đầu tư ở vị trí trung tâm; hoàn thiện chính sách thương mại, nhất quán với chính sách đầu tư; xử lý các điểm nghẽn về hạ tầng và nguồn nhân lực; phòng chống hiệu quả đại dịch Covid-19.

Báo cáo cũng nhấn mạnh phải thực hiện cải cách ngay, thay vì chờ đến khi hết đại dịch Covid-19.

Để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế khi thực hiện RCEP, yếu tố cải cách càng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Trong đó, hài hòa hóa quá trình cải cách thể chế khi thực hiện các FTA như CPTPP và EVFTA có ý nghĩa quan trọng.

Tuy nhiên, do CPTPP và EVFTA có tiêu chuẩn cao hơn và đã đi vào thực hiện, quá trình cải cách ở các lĩnh vực liên quan cần hướng tới các tiêu chuẩn trong Hiệp định này một cách nghiêm túc, thay vì "chờ đợi" đến khi có RCEP.

Bên cạnh đó, việc tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế khi thực hiện RCEP cũng đòi hỏi nỗ lực cùng phát huy vai trò trung tâm của ASEAN. Ở một chừng mực quan trọng, Việt Nam và các nước ASEAN có vai trò trung tâm trong việc hình thành ý tưởng và quá trình đàm phán Hiệp định này, thì phần thực thi cũng phải giữ được vai trò trung tâm.

Theo đó, các nước ASEAN phải gia tăng hợp tác hiệu quả, thay vì cạnh tranh với nhau theo hướng "đua xuống đáy". Các lĩnh vực cần lưu tâm chính là những lĩnh vực cải cách liên quan đến thương mại và đầu tư.

Bên cạnh đó, báo cáo cũng nhấn mạnh thông điệp Việt Nam cần tiếp tục ủng hộ chủ nghĩa đa phương. RCEP không phải là FTA duy nhất hay là FTA cuối cùng mà Việt Nam có với các đối tác. Vì vậy, việc thực hiện RCEP cần đặt trong một cân nhắc tổng thể và toàn diện hơn về việc tham gia và đóng góp vào chủ nghĩa đa phương trong bối cảnh mới.