Chỉ tiêu tiền tệ 10 tháng năm 2012

Vụ Tài chính Ngân hàng (Bộ Tài chính)

Chỉ tiêu tiền tệ

 

M2

Huy động vốn

Tín dụng

So tháng trước

So cuối năm

So cùng kỳ

So tháng trước

So cuối năm

So cùng kỳ

So tháng trước

So cuối năm

So cùng kỳ

 

Tháng 1/2011

-0,33

-0,33

30,03

-2,46

-2,46

25,47

0,43

0,43

30,03

Tháng 2/2011

1,83

2,57

26,77

5,79

1,90

29,95

1,46

2,71

31,54

Tháng 3/2011

1,78

2,07

24,21

-0,33

1,56

25,23

1,47

4,22

30,35

Tháng 4/2011

-0,72

0,98

20,4

-1,09

0,46

21,33

0,76

5,01

29,21

Tháng 5/2011

0,28

1,57

18,04

0,56

1,40

18,67

1,01

6,07

27,92

Tháng 6/2011

0,10

2,45

14,67

0,96%

2,37

14,81

1,00

7,13

24,74

Tháng 7/2011

0,39

3,57

15,44

-0,25

3,96

16,13

-0,19

7,57

23,76

Tháng 8/2011

3,20

7,83

16,07

3,20

7,80

16,01

0,54

8,15

20,09

Tháng 9/2011

-0,86

8,87

14,03

-1,07

9,82

15,73

-0,94

8,16

17,3

Tháng 10/2011

-0,74

7,50

11,47

-0,05

8,59

12,75

0,05

8,61

14,11

Tháng 11/2011

0,23

7,75

12,43

0,0009

8,4

13,46

0,01

10,05

14,35

Tháng 12/2011

2,00

9,27

9,27

1,46

9,89

10,19

0,77

10,9

10,9

Tháng 1/2012

0,74

0,74

10,44

-3,29

-3,29

-0,85

-0,79

-0,79

9,55

Tháng 2/2012

-0,64

-0,11

6,63

-1,66

-0,62

-2,47

-0,53

-2,51

6,55

Tháng 3/2012

0,96

1,06

8,19

12,41

1,39

10

-0,65

-1,96

4,32

Tháng 4/2012

2,06

3,14

11,61

2,18

3,6

13,63

1,33

-0,66

4,91

Tháng 5/2012

1,29

4,47

12,39

1,76

5,42

14,55

-0,23

-0,89

3,62

Tháng 6/2012

2,27

6,84

13,95

2,29

7,83

16,06

1,66

0,76

4,31

Tháng 7/2012

 

 

 

 1,45

 9,39

 15,94

-0,19

0,57

3,68

Tháng 8/2012

 

 10,3

 

 1,68

 11,23

 13,69

 0,83

 1,4

 3,98

Tháng 9/2012

 

11,03

 

 

 

 

0,48

1,89

4,02

Tháng 10/2012