Một loạt thuốc ngoại bị rút đăng ký lưu hành tại Việt Nam
(Tài chính) Danh sách bao gồm 14 loại thuốc của nhà sản xuất Robinson Pharma INC (Mỹ) do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm đăng ký lưu hành; và 6 loại thuốc do Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int’l (KCN Việt Nam-Singapore, Bình Dương) sản xuất và lưu hành.
Danh mục cụ thể gồm 14 loại thuốc của nhà sản xuất: Robinson Pharma INC. (địa chỉ 2632-2638 S.Croddy Way, Santa Ana CA 92704, USA), được đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (đ/c: Số 4, đường 30/4, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp).
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Số đăng ký |
1 |
Calcium from milk |
Calcium 350mg, phosphorous 150mg, Vitamin D 100IU |
Viên nén bao phim |
VN-5057-10 |
2 |
Coenzyme Q10 30mg |
Coenzym Q10 30mg |
Viên nang mềm |
VN-5058-10 |
3 |
Geriton |
Ginseng extract, hỗn hợp vitamin và khoáng chất |
Viên nang mềm |
VN-5059-10 |
4 |
Heart care |
Coenzym Q10, L-Carnitine Fumarate, Vitamin C, E |
Viên nang mềm |
VN-5060-10 |
5 |
Robinson pharma Vitamin 3B Caplet |
Vitamin B1, B6, B12 |
Viên nén bao phim |
VN-5061-10 |
6 |
Super Vitamin BC Complex |
Hỗn hợp vitamin |
Viên nang cứng |
VN-5062-10 |
7 |
Vitamin B1 250mg |
Vitamin B1 250mg |
Viên nén bao phim |
VN-5064-10 |
8 |
Vitamin B1-B6-B12 Softgel |
Vitamin B1, B6, B12 |
Viên nang mềm |
VN-5065-10 |
9 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
VN-5066-10 |
10 |
Coenzyme Q10 50mg |
Coenzym Q10 50mg |
Viên nang mềm |
VN-9480-10 |
11 |
One daily Multiple vitamins |
Vitamin A, D, C, B1, B2, B6, B12, Niacin, Pantothenic acid |
Viên nén bao phim |
VN-9481-10 |
12 |
Calcium + D |
500mg Calci, Vitamin D 200IU |
Viên nén bao phim |
VN-10807-10 |
13 |
Deep Blue Natural Alaska Fish oil Omega-3 |
EPA, DHA, Vitamin E |
Viên nang mềm |
VN-10808-10 |
14 |
Garlic Oil Softgel |
Garlic oil 10mg |
Viên nang mềm |
VN-10809-10 |
Cùng với 14 loại thuốc nhập ngoại nói trên, còn có 6 loại thuốc do Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int’l (địa chỉ số 2A Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương) sản xuất và đăng ký lưu hành.
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Số đăng ký |
15 |
Clovagine |
Clotrimazol 1% |
Thuốc kem |
VD-13967-11 |
16 |
Kupfusigel |
Natri fusidat 20mg/g kem |
Thuốc mỡ |
VD-13968-11 |
17 |
Gel Kupscarcare 10g |
Heparin natri 500IU (4mg), dịch chiết hành 1000mg (tương đương spiraosid 20mcg); allatoin 100mg |
Gel |
VD-14811-11 |
18 |
Kuptrisone |
Terbinafin hydroclorid 1% |
Thuốc kem |
VD-14812-11 |
19 |
Zoylin |
Acyclovir 250mg |
Thuốc kem |
VD-18055-12 |
20 |
Kupderma (Nhượng quyền: Korea United Pharm. Inc, Korea) |
Betamethason valerat 0,61 mg/g kem; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1 mg/g kem |
Thuốc kem |
VD-19778-13 |