Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 7/2017
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP THÁNG 7/2017 |
||||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên trúng thầu |
Giá trị gọi thầu |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm) |
Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm) |
5 năm |
4 |
4.300.000.000.000 |
18.934.000.000.000 |
3.300.000.000.000 |
4,2 - 5,4 |
4,48 - 4,9 |
7 năm |
2 |
2.300.000.000.000 |
7.752.000.000.000 |
2.300.000.000.000 |
4,9 - 5,6 |
4,95 - 5,19 |
10 năm |
1 |
1.000.000.000.000 |
3.101.000.000.000 |
1.000.000.000.000 |
5,35 - 6 |
5,38 - 5,38 |
15 năm |
2 |
2.600.000.000.000 |
10.562.000.000.000 |
2.600.000.000.000 |
5,7 - 6,8 |
5,75 - 6,25 |
20 năm |
3 |
3.900.000.000.000 |
11.495.700.000.000 |
3.700.000.000.000 |
5,8 - 7,1 |
5,82 - 6,55 |
30 năm |
2 |
2.300.000.000.000 |
5.586.000.000.000 |
2.270.000.000.000 |
6,1 - 7,6 |
6,22 - 6,65 |
Tổng |
14 |
16.400.000.000.000 |
57.430.700.000.000 |
15.170.000.000.000 |
|
|
Nguồn: HNX
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 7/2017 |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch |
Vùng lợi suất (%/năm) |
1 |
2 tháng |
1.000.000 |
107.422.500.000 |
1.9032 -YTM - 2.5004 |
2 |
9 tháng |
8.000.000 |
845.430.000.000 |
3.4004 - YTM - 3.9996 |
3 |
12 tháng |
43.230.000 |
4.552.842.670.000 |
3.1996 -YTM - 4.5112 |
4 |
2 năm |
135.971.847 |
14.485.293.209.903 |
3.7501 - YTM - 5.3612 |
5 |
3 năm |
114.550.666 |
12.637.851.352.211 |
3.9502 -YTM - 5.2075 |
6 |
3 - 5 năm |
137.615.950 |
14.900.039.886.100 |
4.3001 -YTM - 5.2984 |
7 |
5 năm |
177.140.000 |
18.272.562.360.000 |
4.46 -YTM - 5.2001 |
8 |
5 - 7 năm |
15.220.000 |
1.707.316.380.000 |
4.6999 -YTM - 5.6763 |
9 |
7 năm |
95.830.000 |
9.932.538.660.000 |
4.7199 - YTM - 5.8428 |
10 |
10 năm |
45.000.000 |
4.787.170.000.000 |
5.2501 -YTM - 6.4081 |
11 |
10 - 15 năm |
42.830.000 |
4.692.876.010.000 |
5.6 -YTM - 7.7572 |
12 |
15 năm |
73.300.000 |
8.283.676.680.000 |
5.71 -YTM - 7.3837 |
13 |
15 - 20 năm |
8.200.000 |
942.588.500.000 |
6.55 - YTM - 6.8262 |
14 |
20 năm |
43.050.000 |
4.818.123.700.000 |
5.9 -YTM - 7.0273 |
15 |
25-30 năm |
8.450.000 |
962.298.250.000 |
6.85 -YTM - 7.3769 |
16 |
30 năm |
71.520.000 |
7.902.763.660.000 |
6.22 -YTM - 7.834 |
|
|
1.020.908.463 |
109.830.793.818.214 |
|
*YTM: Lãi suất đáo hạn Nguồn: HNX