Danh sách cảnh báo nhà đầu tư trên Hệ thống giao dịch UPCoM
Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vừa thông báo Danh sách cảnh báo nhà đầu tư trên Hệ thống giao dịch UPCoM.
Căn cứ Quyết định số 458/QĐ-SGDHN ngày 20/06/2017 của Tổng Giám đốc Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội về việc ban hành Bộ nguyên tắc lập danh sách Cảnh báo nhà đầu tư trên Hệ thống giao dịch UPCoM, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vừa thông báo Danh sách cảnh báo nhà đầu tư trên Hệ thống giao dịch UPCoM.
STT | Tên công ty | MCK | Số lượng cổ phiếu ĐKGD | Ngày đưa vào danh sách |
1. Danh sách công ty có vốn chủ sở hữu nhỏ hơn 10 tỷ đồng | ||||
1 | CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu | BTC | 1.429.103 | 23-06-17 |
2 | CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng | CID | 1.082.000 | 23-06-17 |
3 | CTCP Dịch vụ Một thế giới | ONW | 2.000.000 | 23-06-17 |
4 | CTCP Sông Đà 12 | S12 | 5.000.000 | 23-06-17 |
5 | CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình | SCC | 1.980.000 | 23-06-17 |
6 | CTCP Sông Đà 25 | SDJ | 4.343.700 | 23-06-17 |
7 | CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | SDX | 2.500.000 | 23-06-17 |
8 | CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | SDY | 4.500.000 | 23-06-17 |
9 | Công ty Cổ Phần Sông Đà 19 | SJM | 5.000.000 | 23-06-17 |
10 | CTCP Tư vấn xây dựng Vinaconex | VCT | 1.100.000 | 23-06-17 |
11 | CTCP Thủy hải sản Việt Nhật | VNH | 8.023.071 | 23-06-17 |
12 | CTCP Xi măng 18 | X18 | 4.155.777 | 24-08-17 |
13 | CTCP Thép tấm lá Thống Nhất | TNS | 20.000.000 | 11-09-17 |
2. Danh sách công ty bị hạn chế giao dịch | ||||
1 | CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | PVY | 59.489.787 | 29-12-17 |
2 | CTCP Tô Châu | TCJ | 10.000.000 | 24-11-17 |
3 | CTCP Xi măng Sông Lam 2 | PX1 | 20.000.000 | 05-10-17 |
4 | CTCP Xi măng Phú Thọ | PTE | 12.500.000 | 22-08-17 |
5 | CTCP Hồng Hà Việt Nam | PHH | 20.000.000 | 11-08-17 |
6 | CTCP Kiính Viglacera Đáp Cầu | DSG | 8.000.000 | 11-08-17 |
7 | CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | JOS | 15.322.723 | 28-07-17 |
8 | CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | CPI | 36.505.000 | 28-07-17 |
9 | CTCP Đầu tư Dệt may G.HOME | G20 | 14.400.000 | 28-07-17 |
10 | CTCP Dược phẩm Cần Giờ | CGP | 10.735.708 | 24-06-17 |
11 | CTCP Kinh doanh Dịch vụ Cao cấp Dầu khí Việt Nam | PVR | 53.100.913 | 02-06-17 |
12 | CTCP Hưng Đạo Container | HDO | 14.959.879 | 02-06-17 |
13 | CTCP Xây dựng số 5 | VC5 | 5.000.000 | 22-05-17 |
14 | CTCP Xây dựng số 15 | V15 | 10.000.000 | 19-05-17 |
15 | CTCP Sông Đà 8 | SD8 | 2.800.000 | 19-05-17 |
16 | CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí | PID | 4.000.000 | 17-05-17 |
17 | CTCP Viglacera Bá Hiến | BHV | 1.000.013 | 12-05-17 |
18 | CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO | I10 | 3.500.000 | 12-05-17 |
19 | Tổng CTCP Sông Hồng | SHG | 27.000.000 | 12-05-17 |
20 | CTCP Xây dựng và kinh doanh vật tư | CNT | 10.015.569 | 03-05-17 |
21 | CTCP Đầu tư và Thương mại VNN | VNN | 5.726.698 | 17-04-17 |
22 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | TBT | 1.656.470 | 14-04-17 |
23 | CTCP Phát triển đô thị Dầu khí | PXC | 28.068.900 | 11-04-17 |
24 | CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn | IFC | 3.000.000 | 05-04-17 |
25 | CTCP Trà Rồng Vàng | GTC | 1.032.243 | 05-04-17 |
26 | CTCP NTACO | ATA | 11.999.998 | 17-02-17 |
27 | CTCP Thành An 77 | X77 | 1.340.877 | 17-02-17 |
28 | CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | VLF | 11.959.982 | 13-10-16 |
29 | CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | SP2 | 15.246.000 | 30-09-16 |
30 | CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | DCT | 27.223.647 | 31-08-16 |
31 | CTCP Docimexco | FDG | 13.200.000 | 19-08-16 |
32 | CTCP Sông Đà 9.06 | S96 | 11.155.532 | 05-08-16 |
33 | CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex | CAD | 20.799.927 | 13-07-16 |
34 | CTCP Sông Đà 1 | SD1 | 5.000.000 | 13-07-16 |
35 | CTCP Sông Đà - Thăng Long | STL | 15.000.000 | 22-06-16 |
36 | CTCP Thuận Thảo | GTT | 43.503.000 | 20-06-16 |
37 | CTCP Giày Sài Gòn | SSF | 1.600.000 | 09-06-16 |
38 | CTCP Sông Đà 207 | SDB | 11.000.000 | 06-06-16 |
39 | CTCP Việt An | AVF | 43.338.000 | 26-05-16 |
40 | CTCP Bê tông Biên Hòa | BHC | 4.500.000 | 26-05-16 |
41 | CTCP Xây dựng công trình ngầm | CTN | 6.958.345 | 26-05-16 |
42 | CTCP Hàng hải Đông Đô | DDM | 12.244.495 | 26-05-16 |
43 | CTCP Ô tô Giải Phóng | GGG | 9.635.456 | 26-05-16 |
44 | CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | HFX | 1.270.000 | 26-05-16 |
45 | CTCP Hữu Liên Á Châu | HLA | 34.459.293 | 26-05-16 |
46 | CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | HSI | 10.000.000 | 26-05-16 |
47 | CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc tế | ISG | 8.800.000 | 26-05-16 |
48 | CTCP Xi măng Lạng Sơn | LCC | 5.838.999 | 26-05-16 |
49 | CTCP Lilama 3 | LM3 | 5.150.000 | 26-05-16 |
50 | CTCP Vận tải Biển Bắc | NOS | 20.056.000 | 26-05-16 |
51 | CTCP Đầu tư xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | NTB | 39.779.577 | 26-05-16 |
52 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | PSG | 35.000.000 | 26-05-16 |
53 | CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | PVA | 21.846.000 | 26-05-16 |
54 | CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung | PXM | 15.000.000 | 26-05-16 |
55 | CTCP Sông Đà 27 | S27 | 1.572.833 | 26-05-16 |
56 | CTCP Công nghiệp Thủy sản | SCO | 4.200.000 | 26-05-16 |
57 | CTCP Vận tải biển Hải Âu | SSG | 5.000.000 | 26-05-16 |
58 | CTCP Xây dựng số 11 | V11 | 8.399.889 | 26-05-16 |
59 | CTCP Container Phía Nam | VSG | 11.044.000 | 26-05-16 |
60 | CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | VST | 58.999.337 | 26-05-16 |
61 | CTCP SX - XNK Dệt May | VTI | 4.279.763 | 26-05-16 |
62 | CTCP Vận tải thủy - Vinacomin | WTC | 10.000.000 | 26-05-16 |
63 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | MCI | 3.500.000 | 29-06-17 |
64 | CTCP Khoáng sản Mangan | MMC | 3.160.000 | 29-06-17 |
65 | CTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong | PPG | 7.342.500 | 29-06-17 |
66 | CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | TNM | 3.800.000 | 29-06-17 |
3. Danh sách công ty bị đình chỉ giao dịch | ||||
1 | CTCP Nhựa Tân Hóa | VKP | 8.000.000 | 25-01-17 |
2 | CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | BAM | 30.000.000 | 15-11-16 |
3 | CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico | KSS | 49.432.500 | 16-08-16 |
4 | CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung | MTM | 31.000.000 | 20-06-16 |
5 | Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng Sản Tây Bắc | KTB | 40.200.000 | 13-04-16 |
6 | CTCP Luyện Kim Phú Thịnh | PTK | 21.600.000 | 13-04-16 |
7 | CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải | VSP | 38.084.489 | 06-04-16 |
8 | CTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA | FBA | 3.414.900 | 26-05-16 |
9 | CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang | BGM | 45.753.840,00 | 11-08-17 |