Lũy kế các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam còn hiệu lực đến ngày 20/4/2014
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/04/2014)
Chuyên ngành |
Số dự án |
Tổng vốn đầu tư đăng ký |
Vốn điều lệ |
CN chế biến,chế tạo |
8932 |
128,279.60 |
45,818.42 |
KD bất động sản |
414 |
49,313.18 |
12,661.90 |
Dvụ lưu trú và ăn uống |
344 |
10,743.22 |
2,581.94 |
Xây dựng |
1082 |
10,527.65 |
3,787.07 |
SX,pp điện,khí,nước,đ.hòa |
93 |
9,613.20 |
2,048.39 |
Thông tin và truyền thông |
965 |
4,038.76 |
2,266.58 |
Nghệ thuật và giải trí |
143 |
3,679.93 |
1,079.34 |
Bán buôn,bán lẻ;sửa chữa |
1166 |
3,624.29 |
1,812.83 |
Vận tải kho bãi |
399 |
3,611.11 |
1,098.31 |
Nông,lâm nghiệp;thủy sản |
503 |
3,367.10 |
1,741.93 |
Khai khoáng |
82 |
3,273.61 |
2,606.42 |
HĐ chuyên môn, KHCN |
1562 |
1,689.20 |
908.56 |
Y tế và trợ giúp XH |
92 |
1,564.78 |
402.66 |
Tài chính,n.hàng,bảo hiểm |
79 |
1,322.70 |
1,172.76 |
Cấp nước;xử lý chất thải |
31 |
1,287.53 |
316.66 |
Dịch vụ khác |
129 |
748.18 |
160.29 |
Giáo dục và đào tạo |
186 |
746.52 |
177.13 |
Hành chính và dvụ hỗ trợ |
121 |
203.13 |
104.74 |
Tổng số |
16,323 |
237,633.69 |
80,745.92 |
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO HÌNH THỨC
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/04/2014)
Hình thức đầu tư |
Số dự án |
Tổng vốn đầu tư đăng ký |
Vốn điều lệ |
100% vốn nước ngoài |
13083 |
160,717.38 |
52,090.01 |
Liên doanh |
2819 |
58,868.28 |
21,131.18 |
HỢP ĐỒNG BOT,BT,BTO |
12 |
8,175.02 |
1,811.89 |
Hợp đồng hợp tác KD |
215 |
5,137.51 |
4,276.93 |
Công ty cổ phần |
193 |
4,637.50 |
1,352.95 |
Công ty mẹ con |
1 |
98.01 |
82.96 |
Tổng số |
16,323 |
237,633.69 |
80,745.92 |
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỐI TÁC
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/04/2014)
Đối tác đầu tư |
Số dự án |
Tổng vốn |
Vốn điều lệ |
Nhật Bản |
2266 |
35,514.15 |
11,443.63 |
Hàn Quốc |
3736 |
30,767.93 |
9,781.55 |
Singapore |
1266 |
30,292.94 |
7,812.18 |
Đài Loan |
2306 |
27,431.37 |
11,571.45 |
BritishVirginIslands |
530 |
17,667.72 |
5,744.58 |
Hồng Kông |
799 |
12,832.62 |
4,028.00 |
Hoa Kỳ |
690 |
10,699.64 |
2,551.28 |
Malaysia |
460 |
10,479.50 |
3,664.41 |
Trung Quốc |
1019 |
7,821.40 |
3,068.97 |
Thái Lan |
345 |
6,418.12 |
2,835.60 |
Hà Lan |
205 |
6,384.64 |
2,550.18 |
Cayman Islands |
55 |
5,862.99 |
1,481.86 |
Canada |
133 |
4,924.23 |
1,090.73 |
Brunei |
145 |
4,892.59 |
1,017.26 |
Samoa |
110 |
4,169.53 |
1,456.11 |
Pháp |
404 |
3,294.18 |
1,651.75 |
Vương quốc Anh |
183 |
2,822.81 |
1,629.72 |
Liên bang Nga |
99 |
1,946.33 |
1,730.61 |
Thụy Sỹ |
97 |
1,829.53 |
1,151.13 |
Luxembourg |
28 |
1,530.04 |
798.18 |
Australia |
305 |
1,466.94 |
619.00 |
CHLB ĐỨC |
226 |
1,246.22 |
551.60 |
British West Indies |
6 |
987.00 |
246.84 |
Síp |
12 |
957.14 |
122.47 |
Đan Mạch |
108 |
684.16 |
240.10 |
Indonesia |
39 |
673.68 |
348.04 |
Phần Lan |
8 |
320.24 |
39.46 |
Italia |
54 |
298.22 |
113.75 |
Philippines |
65 |
284.86 |
139.68 |
ấn Độ |
80 |
255.12 |
155.75 |
Slovakia |
36 |
250.19 |
161.87 |
Mauritius |
5 |
235.47 |
12.47 |
Bermuda |
6 |
226.57 |
133.45 |
Cook Islands |
3 |
191.00 |
22.57 |
Bỉ |
50 |
154.70 |
39.41 |
TVQ ả rập thống nhất |
7 |
134.80 |
28.04 |
Na Uy |
30 |
116.98 |
51.35 |
Channel Islands |
14 |
113.98 |
41.06 |
Bahamas |
3 |
108.65 |
22.95 |
Ba Lan |
11 |
99.79 |
41.72 |
Aó |
21 |
79.17 |
43.36 |
New Zealand |
22 |
77.88 |
40.35 |
Belize |
9 |
72.90 |
34.36 |
Isle of Man |
2 |
70.00 |
10.40 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
9 |
68.80 |
23.46 |
Barbados |
2 |
68.14 |
32.19 |
Lào |
8 |
66.75 |
11.96 |
Thụy Điển |
37 |
66.60 |
23.32 |
Cộng hòa Séc |
30 |
64.21 |
31.92 |
Campuchia |
13 |
54.62 |
21.30 |
CH Seychelles |
10 |
51.09 |
19.19 |
Panama |
9 |
51.02 |
39.46 |
Hungary |
13 |
50.94 |
13.39 |
Ma Cao |
8 |
45.20 |
26.60 |
Saint Kitts & Nevis |
2 |
39.69 |
12.63 |
Liechtenstein |
2 |
35.50 |
10.82 |
Tây Ban Nha |
33 |
33.57 |
17.89 |
Bungary |
10 |
30.94 |
27.63 |
Ukraina |
12 |
27.29 |
15.82 |
Irắc |
2 |
27.10 |
27.10 |
Ecuador |
1 |
20.86 |
6.07 |
Israel |
16 |
20.65 |
8.56 |
Costa Rica |
2 |
16.57 |
16.57 |
Saint Vincent |
1 |
16.00 |
1.45 |
Srilanca |
9 |
13.94 |
7.39 |
Dominica |
2 |
11.00 |
3.40 |
St Vincent & The Grenadines |
2 |
9.00 |
3.20 |
Cu Ba |
1 |
6.60 |
2.20 |
Ireland |
12 |
6.25 |
2.49 |
Island of Nevis |
1 |
6.00 |
1.00 |
Oman |
1 |
5.00 |
2.28 |
Slovenia |
3 |
3.25 |
1.02 |
Turks & Caicos Islands |
2 |
3.10 |
1.40 |
Quốc đảo Marshall |
2 |
3.00 |
1.05 |
Brazil |
1 |
2.60 |
1.20 |
Nigeria |
20 |
2.34 |
2.34 |
Rumani |
3 |
2.10 |
0.90 |
Guatemala |
1 |
1.97 |
0.99 |
Pakistan |
10 |
1.91 |
1.06 |
Secbia |
1 |
1.58 |
1.00 |
CHDCND TRIỀU TIÊN |
5 |
1.20 |
0.80 |
Guinea Bissau |
1 |
1.19 |
0.53 |
Syria |
4 |
1.13 |
0.53 |
Cộng hòa Kyrgyz |
1 |
1.10 |
0.60 |
Ma rốc |
1 |
1.00 |
0.25 |
Maurice |
1 |
1.00 |
1.00 |
Libăng |
4 |
0.81 |
0.56 |
Bangladesh |
2 |
0.53 |
0.15 |
Guam |
1 |
0.50 |
0.50 |
Jordan |
1 |
0.50 |
0.50 |
Ai Cập |
1 |
0.40 |
0.40 |
Cô Oét |
1 |
0.40 |
0.10 |
Maldives |
1 |
0.23 |
0.03 |
Nam Phi |
3 |
0.18 |
0.08 |
Achentina |
1 |
0.12 |
0.12 |
Uruguay |
1 |
0.10 |
0.10 |
Estonia |
1 |
0.05 |
0.05 |
Malta |
1 |
0.05 |
0.05 |
Mexico |
1 |
0.05 |
0.05 |
Sierra Leone |
1 |
|
|
Iran |
1 |
0.01 |
0.01 |
Tổng số |
16,323 |
237,633.69 |
80,745.92 |
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỊA PHƯƠNG
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/04/2014)
Địa phương |
Số dự án |
Tổng vốn đầu tư đăng ký |
Vốn điều lệ |
TP Hồ Chí Minh |
4907 |
35,579.97 |
12,919.64 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
298 |
26,578.94 |
7,512.03 |
Hà Nội |
2767 |
22,496.21 |
7,875.98 |
Bình Dương |
2405 |
19,751.10 |
6,940.33 |
Đồng Nai |
1186 |
19,148.98 |
8,089.85 |
Hà Tĩnh |
53 |
10,612.66 |
3,662.91 |
Thanh Hóa |
49 |
10,103.84 |
2,809.72 |
Hải Phòng |
404 |
10,101.11 |
3,057.80 |
Phú Yên |
57 |
8,031.63 |
1,578.64 |
Hải Dương |
297 |
6,257.34 |
1,769.51 |
Bắc Ninh |
452 |
6,081.71 |
1,156.04 |
Quảng Nam |
85 |
5,005.23 |
1,263.00 |
Quảng Ninh |
106 |
4,945.38 |
1,505.45 |
Quảng Ngãi |
31 |
4,001.14 |
686.48 |
Đà Nẵng |
281 |
3,906.22 |
1,718.25 |
Long An |
510 |
3,836.37 |
1,560.65 |
Thái Nguyên |
69 |
3,765.58 |
340.27 |
Bình Thuận |
112 |
3,500.80 |
746.39 |
Kiên Giang |
35 |
2,922.90 |
1,253.85 |
Vĩnh Phúc |
181 |
2,894.41 |
934.10 |
Dầu khí |
50 |
2,768.69 |
2,401.69 |
Hưng Yên |
285 |
2,371.05 |
933.02 |
Thừa Thiên-Huế |
218 |
2,357.38 |
1,138.79 |
Tây Ninh |
77 |
2,271.49 |
522.48 |
Bắc Giang |
135 |
2,045.72 |
1,415.25 |
Bình Định |
59 |
1,612.34 |
1,267.54 |
Nghệ An |
38 |
1,569.47 |
274.82 |
Tiền Giang |
60 |
1,302.95 |
449.15 |
Ninh Bình |
34 |
1,030.53 |
325.64 |
Khánh Hòa |
88 |
1,026.76 |
310.56 |
Lào Cai |
35 |
875.05 |
267.98 |
Bình Phước |
115 |
868.11 |
450.05 |
Ninh Thuận |
33 |
821.16 |
270.64 |
Cà Mau |
8 |
|
|
Cần Thơ |
64 |
781.67 |
702.82 |
Hậu Giang |
17 |
692.53 |
410.63 |
Hà Nam |
84 |
680.41 |
237.42 |
Phú Thọ |
88 |
505.03 |
306.47 |
Lâm Đồng |
116 |
487.98 |
235.23 |
Hòa Bình |
31 |
405.16 |
118.45 |
Nam Định |
39 |
349.94 |
187.90 |
Bến Tre |
45 |
343.92 |
185.87 |
Thái Bình |
36 |
286.21 |
93.08 |
Trà Vinh |
31 |
196.86 |
75.16 |
Lạng Sơn |
31 |
192.76 |
130.60 |
Sơn La |
19 |
189.04 |
59.85 |
Đắc Lắc |
10 |
162.80 |
15.82 |
Yên Bái |
5 |
146.37 |
11.17 |
Tuyên Quang |
9 |
124.92 |
28.79 |
Vĩnh Long |
22 |
123.48 |
77.77 |
Bạc Liêu |
12 |
105.56 |
23.22 |
An Giang |
24 |
97.37 |
73.56 |
Gia Lai |
18 |
89.55 |
71.92 |
Quảng Trị |
11 |
80.28 |
19.51 |
Đồng Tháp |
18 |
80.19 |
38.72 |
Kon Tum |
20 |
71.52 |
65.55 |
Cao Bằng |
2 |
67.06 |
67.00 |
Sóc Trăng |
18 |
50.23 |
39.05 |
Quảng Bình |
8 |
40.13 |
20.56 |
Đắc Nông |
6 |
19.66 |
9.05 |
Bắc Cạn |
7 |
17.91 |
8.44 |
Hà Giang |
8 |
13.31 |
9.31 |
Lai Châu |
4 |
4.00 |
3.00 |
Tổng số |
16,323 |
237,633.69 |
80,745.92 |