So sánh giá vàng chiều 13/07/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
|
1 |
Quốc tế |
1342.21 |
1342.71 |
Tương đương (triệu VND) |
0.5 (USD/oz) |
|
|
|
|
|
36,12 |
||
2 |
SJC |
3678 |
3693 |
15 |
81 |
|
3 |
BTMC |
3581 |
3626 (thấp nhất) |
45 |
14 (nhỏ nhất) |
|
4 |
AAA |
3660 |
3700 (cao nhất) |
40 |
88 (lớn nhất) |
|
5 |
Thần tài SBJ |
3677 |
3697 |
20 |
85 |
|
6 |
Eximbank |
KHÔNG CÓ GIÁ |
KHÔNG CÓ GIÁ |
#VALUE! |
#VALUE! |
|
7 |
Phú Quý |
3675 |
3695 |
20 |
83 |
|
8 |
PNJ |
3675 |
3695 |
20 |
83 |
THÔNG TIN GIÁ VÀNG NGÀY 13/07/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
35,81 (+0,15) |
36,26 (+0,15) |
450 |
* Mức tăng giá của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng nay (13/07/2016).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1342.21 |
1342.71 |
|
Triệu đồng/lượng* |
36,11 (-0,32) |
36,12 (-0,32) |
0,14 (+0,02) |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (13/07/2016), giá vàng thế giới giảm 320.000 đồng/lượng so với thời điểm 9h sáng nay (13/07/2016).