So sánh giá vàng chiều 15/05/2018
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
|
1 |
Quốc tế |
1310.96 |
1311.46 |
0.5 (USD/oz) |
||
36.03 |
||||||
2 |
SJC |
3661 |
3668 |
7 |
65 |
|
3 |
BTMC |
3639 |
3684 (cao nhất) |
45 |
81 (cao nhất) |
|
4 |
AAA |
3658 |
3673 |
15 |
70 |
|
5 |
Thần tài SBJ |
3658 |
3668 |
10 |
65 |
|
6 |
Eximbank |
3660 |
3667 (thấp nhất) |
7 |
64 (thấp nhất) |
|
7 |
Phú Quý |
3660 |
3668 |
8 |
65 |
|
8 |
PNJ |
3660 |
3668 |
8 |
65 |
|
9 |
SJC Sài Gòn |
3655 |
3673 |
18 |
70 |
So với giá vàng thời điểm 9h sáng nay (15/5/2018), giá vàng các thương hiệu chiều nay (15/5/2018)đa phần đi xuống. Giá vàng rồng Thăng Long giữ nguyên mức giao dịch. Giá vàng SJC giảm 20.000 đồng/lượng xuống mức giao dịch 36,61 – 36,68 triệu đồng/lượng.
Thông tin giá vàng ngày 15/5/2018
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
36,39 (+0,00) |
36,84 (+0,00) |
450 |
* Mức giá của Vàng Rồng Thăng Long giữ nguyên so với thời điểm 9h sáng hôm nay (15/5/2018).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1310.96 |
1311.46 |
|
Triệu đồng/lượng* |
36,02 (-0,06) |
36,03 (-0,06) |
0,81 |