So sánh giá vàng chiều ngày 30/8/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
||
1 |
Quốc tế |
1320.61 |
1321.11 |
|
0.5 (USD/oz) |
|
|
|
|
|
|
35,55 |
|||
2 |
SJC |
3637 |
3642 |
5 |
87 |
||
3 |
BTMC |
3572 |
3617 (nhỏ nhất) |
45 |
62 (thấp nhất) |
||
4 |
AAA |
3632 |
3647 |
15 |
92 |
||
5 |
Thần tài SBJ |
3637 |
3648 (lớn nhất) |
11 |
93 (cao nhất) |
||
6 |
Eximbank |
3637 |
3643 |
6 |
88 |
||
7 |
Phú Quý |
3636 |
3643 |
7 |
88 |
||
8 |
PNJ |
3636 |
3643 |
7 |
88 |
||
THÔNG TIN GIÁ VÀNG NGÀY 30/8/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
3572(-0,10) |
3617(-0,10) |
450 |
* Mức giá đi ngang của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng ngày hôm nay (30/8/2016).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1320.61 |
1321.11 |
|
Triệu đồng/lượng* |
35,54(-0,06) |
35,55(-0,06) |
0,74 |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (29/8/2016), giá vàng thế giới giảm 60.000 đồng/lượng so với thời điểm 9h sáng nay (30/8/2016).