So sánh giá vàng chiều ngày 31/8/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
||
1 |
Quốc tế |
1312.94 |
1313.44 |
|
0.5 (USD/oz) |
|
|
|
|
|
|
35,33 |
|||
2 |
SJC |
3628 |
3633 |
5 |
100 |
||
3 |
BTMC |
3553 |
3598 (thấp nhất) |
45 |
65 (nhỏ nhất) |
||
4 |
AAA |
3625 |
3640 (cao nhất) |
15 |
107 (lớn nhất) |
||
5 |
Thần tài SBJ |
3628 |
3635 |
7 |
102 |
||
6 |
Eximbank |
3628 |
3633 |
5 |
100 |
||
7 |
Phú Quý |
3627 |
3634 |
7 |
101 |
||
8 |
PNJ |
3626 |
3633 |
7 |
100 |
||
THÔNG TIN GIÁ VÀNG NGÀY 31/8/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
3553(-0,06) |
3598(-0,06) |
450 |
* Mức giá giảm của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng ngày hôm nay (31/8/2016).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1312.94 (giảm) |
1313.44 (giảm) |
|
Triệu đồng/lượng* |
35,32(-0,05) |
35,33(-0,05) |
0,74 |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (31/8/2016), giá vàng thế giới giảm 50.000 đồng/lượng so với thời điểm 9h sáng nay (31/8/2016).