Lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán: Kinh nghiệm quốc tế và chiến lược cho Việt Nam

TS. Cao Minh Tiến - Học Viện Tài Chính

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc nâng hạng thị trường chứng khoán từ "Thị trường Cận biên" lên "Thị trường Mới nổi" là một trong những mục tiêu quan trọng trong Chiến lược phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2021-2030. Mặc dù hiện tại, Việt Nam vẫn được xếp vào nhóm thị trường cận biên, nhưng những năm gần đây, thị trường chứng khoán Việt Nam đã nhận được sự đánh giá tích cực từ các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài. Một số quỹ đầu tư, thường chỉ đầu tư vào các thị trường mới nổi, đã bắt đầu quan tâm và đầu tư vào Việt Nam, cho thấy tiềm năng của thị trường này.

Đặt vấn đề

Để đạt được mục tiêu nâng hạng, Việt Nam cần tiếp tục thực hiện các cải cách quan trọng, bao gồm mở rộng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, điều chỉnh yêu cầu ký quỹ trước giao dịch, và cải thiện việc công bố thông tin bằng tiếng Anh.

Nghiên cứu này phân tích lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán của một số quốc gia tiêu biểu từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam; Đồng thời, đề xuất một số chiến lược cụ thể để Việt Nam có thể nâng cao vị thế của thị trường chứng khoán, thu hút thêm vốn đầu tư quốc tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế

Kinh nghiệm của một số nước về nâng hạng thị trường chứng khoán

Tình hình nâng hạng thị trường chứng khoán của một số quốc gia

 

Quốc gia

Năm nâng hạng

Minh bạch và pháp lý

Cơ sở hạ tầng

Mở cửa thị trường

1

Mexico

1990

Cải thiện tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư

Phát triển hệ thống giao dịch điện tử, hệ thống thanh toán bù trừ

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

2

Thổ Nhĩ Kỳ

1989

Cải cách kinh tế, cải thiện quy định pháp lý

Đầu tư vào hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

3

Malaysia

1992

Cải cách pháp lý và quy định

Phát triển hệ thống giao dịch hiện đại

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

4

Hàn Quốc

1992

Cải cách pháp lý và quy định

Phát triển hệ thống giao dịch điện tử và thanh toán

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

5

UAE

2014

Cải thiện quy định về công bố thông tin

Phát triển hệ thống giao dịch hiện đại

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

6

Thái Lan

1980

Cải cách pháp lý và quy định

Đầu tư vào hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại

Nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài

 

Malaysia

Malaysia đã được MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào năm 1992. Quá trình này bao gồm nhiều cải cách kinh tế, tài chính và pháp lý nhằm tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và ổn định. Cụ thể:

- Ổn định tài chính: Chính phủ Malaysia đã thực hiện các biện pháp để ổn định tài chính, bao gồm kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ giá hối đoái ổn định. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã áp dụng chính sách tiền tệ thận trọng để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế.

- Minh bạch và quản lý doanh nghiệp: Malaysia đã cải thiện hệ thống pháp lý và quy định để tăng cường tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Các quy định mới yêu cầu các công ty niêm yết phải công bố thông tin tài chính đầy đủ và kịp thời. Các quy định về quản lý doanh nghiệp cũng được nâng cao để đảm bảo rằng các công ty hoạt động theo các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và minh bạch.

- Phát triển cơ sở hạ tầng tài chính: Malaysia đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng tài chính, bao gồm hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống thanh toán bù trừ hiện đại. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán Malaysia.

- Nới lỏng hạn chế về sở hữu nước ngoài: Malaysia đã nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài trong các công ty niêm yết. Điều này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu cổ phần lớn hơn trong các doanh nghiệp Malaysia, tăng tính thanh khoản và thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Chính phủ Malaysia cũng đã đưa ra các biện pháp khuyến khích và ưu đãi thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.

- Thiết lập và phát triển thị trường phái sinh: Malaysia đã phát triển mạnh mẽ thị trường sản phẩm phái sinh để tăng cường tính đa dạng và hấp dẫn của thị trường chứng khoán. Điều này bao gồm việc thiết lập các sàn giao dịch phái sinh và phát triển các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn. Thị trường phái sinh giúp các nhà đầu tư quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình, từ đó thu hút thêm nhiều nhà đầu tư tham gia vào thị trường.

Những nội dung cải cách trên đã giúp Malaysia tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và ổn định, thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Thị trường chứng khoán Malaysia đã trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế, dẫn đến việc MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào năm 1992.

Mexico

Mexico đã trải qua một quá trình dài và đầy thách thức để được MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào những năm 1990. Quá trình này bao gồm nhiều chiến lược cải cách và thay đổi quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và pháp lý. Cụ thể, vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, Mexico phải đối mặt với một loạt các thách thức kinh tế và tài chính, bao gồm khủng hoảng nợ, lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế chậm. Để ổn định nền kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, Chính phủ Mexico đã thực hiện một loạt các cải cách kinh tế và tài chính.

Mexico đã thực hiện tự do hóa thị trường tài chính và thương mại, bao gồm việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) vào năm 1994. Hiệp định này đã giúp Mexico mở cửa thị trường và tăng cường thương mại với Hoa Kỳ và Canada, tạo ra một môi trường thuận lợi cho đầu tư nước ngoài. Chính phủ Mexico đã thực hiện các biện pháp để ổn định tài chính, bao gồm kiểm soát lạm phát và giảm thâm hụt ngân sách. Ngân hàng Trung ương Mexico đã áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định tỷ giá hối đoái.

Chính phủ Mexico đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài bằng cách đơn giản hóa các thủ tục đầu tư và cung cấp các ưu đãi về thuế. Môi trường đầu tư được cải thiện đã thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và gián tiếp qua thị trường chứng khoán.

Những cải cách kinh tế, tài chính và pháp lý đã giúp Mexico vượt qua khủng hoảng kinh tế và ổn định nền kinh tế. Việc tự do hóa thị trường, ổn định tài chính và cải thiện môi trường đầu tư đã tạo ra một thị trường tài chính hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư quốc tế. Nhờ đó, Mexico đã được MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào những năm 1990.

Hàn Quốc

Hàn Quốc đã trải qua một quá trình nâng hạng đầy thách thức và thành công từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào năm 1992 và sau đó là thị trường phát triển vào năm 2009. Quá trình này bao gồm nhiều cải cách kinh tế, tài chính và pháp lý để tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và hấp dẫn. Vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, Hàn Quốc phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế chậm và cần thiết phải hiện đại hóa nền kinh tế để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Chính phủ Hàn Quốc đã nhận ra rằng, việc thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện môi trường kinh doanh là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu kinh tế dài hạn. Cụ thể:

- Ổn định tài chính: Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện các biện pháp để ổn định tài chính, bao gồm kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ giá hối đoái ổn định. Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc áp dụng chính sách tiền tệ thận trọng để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế.

- Minh bạch và quản lý doanh nghiệp: Hàn Quốc đã cải thiện hệ thống pháp lý và quy định để tăng cường tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Các quy định mới yêu cầu các công ty niêm yết phải công bố thông tin tài chính đầy đủ và kịp thời. Các quy định về quản lý doanh nghiệp cũng được nâng cao để đảm bảo rằng các công ty hoạt động theo các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và minh bạch.

- Phát triển cơ sở hạ tầng tài chính: Hàn Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng tài chính, bao gồm hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống thanh toán bù trừ hiện đại. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán Hàn Quốc.

- Nới lỏng hạn chế về sở hữu nước ngoài: Hàn Quốc đã nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài trong các công ty niêm yết. Điều này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu cổ phần lớn hơn trong các doanh nghiệp Hàn Quốc, tăng tính thanh khoản và thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Chính phủ Hàn Quốc cũng đã đưa ra các biện pháp khuyến khích và ưu đãi thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.

- Cải cách sâu rộng: Sau khi được nâng hạng lên thị trường mới nổi, Hàn Quốc tiếp tục thực hiện các cải cách sâu rộng để duy trì sự phát triển và ổn định của thị trường chứng khoán. Điều này bao gồm việc nâng cao các tiêu chuẩn quản lý doanh nghiệp và tăng cường tính minh bạch. Hàn Quốc đã tăng cường các biện pháp quản lý rủi ro và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.

Với những nỗ lực trên, Hàn Quốc đã tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và ổn định, thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Thị trường chứng khoán Hàn Quốc đã trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế, dẫn đến việc MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào năm 1992 và sau đó là thị trường phát triển vào năm 2009.

Thái Lan

Thái Lan đã trải qua quá trình nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào những năm 1980 và tiếp tục củng cố vị thế của mình trên thị trường tài chính quốc tế. Quá trình này bao gồm nhiều cải cách kinh tế, tài chính và pháp lý nhằm tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và hấp dẫn. Vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, Thái Lan đã phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, bao gồm lạm phát cao, thâm hụt ngân sách lớn và cần thiết phải hiện đại hóa nền kinh tế để cạnh tranh quốc tế. Chính phủ Thái Lan nhận ra rằng việc thu hút đầu tư nước ngoài là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu kinh tế dài hạn. Cụ thể:

- Ổn định tài chính: Chính phủ Thái Lan đã thực hiện các biện pháp để ổn định tài chính, bao gồm kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ giá hối đoái ổn định. Ngân hàng Trung ương Thái Lan áp dụng chính sách tiền tệ thận trọng để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế.

- Phát triển cơ sở hạ tầng tài chính: Thái Lan đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng tài chính, bao gồm hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống thanh toán bù trừ hiện đại. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán Thái Lan.

- Nới lỏng hạn chế về sở hữu nước ngoài: Thái Lan đã nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài trong các công ty niêm yết. Điều này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu cổ phần lớn hơn trong các doanh nghiệp Thái Lan, tăng tính thanh khoản và thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Chính phủ Thái Lan cũng đã đưa ra các biện pháp khuyến khích và ưu đãi thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.

- Hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại: Thái Lan đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống thanh toán bù trừ hiện đại. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán Thái Lan. Các hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại cũng giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.

Những nội dung cải cách này đã giúp Thái Lan tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và ổn định, thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Thị trường chứng khoán Thái Lan đã trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế, dẫn đến việc MSCI nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi vào những năm 1980.

Một số khuyến nghị với Việt Nam

Để thực hiện mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ "Thị trường Cận biên" lên "Thị trường Mới nổi" theo tiêu chuẩn của MSCI và FTSE Russell, Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng chi tiết các bài học từ các quốc gia đã thành công trong quá trình này. Từ kết quả nghiên cứu kinh nghiệm nâng hạng thị trường chứng khoán ở một số quốc gia trên thế giới, tác giả đề xuất một số nội dung sau:

Thứ nhất, thực hiện cải cách toàn diện.

Tự do hóa thị trường tài chính và thương mại: Loại bỏ các rào cản thương mại và giảm thuế nhập khẩu để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế. Ví dụ từ Malaysia: Chính phủ đã khuyến khích các công ty trong và ngoài nước đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ chốt, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Tăng cường minh bạch và quản lý doanh nghiệp: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về kế toán và quản trị doanh nghiệp như IFRS (International Financial Reporting Standards). Yêu cầu các công ty niêm yết công bố thông tin tài chính đầy đủ, kịp thời và minh bạch. Các quy định này nên được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

Hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại: Đầu tư vào công nghệ thông tin để phát triển hệ thống giao dịch điện tử và thanh toán bù trừ hiện đại. Áp dụng hệ thống thanh toán T+2 hoặc nhanh hơn để giảm thiểu rủi ro thanh toán và tăng cường hiệu quả giao dịch. Ví dụ từ Hàn Quốc: Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống thanh toán bù trừ giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán.

Thứ hai, tăng cường tính minh bạch.

Yêu cầu các công ty niêm yết công bố báo cáo tài chính hàng quý và hàng năm theo chuẩn mực quốc tế. Phải có các cuộc kiểm toán độc lập đối với báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

Tạo nền tảng công khai thông tin: Thiết lập một cổng thông tin trực tuyến nơi các công ty niêm yết có thể công bố thông tin tài chính và phi tài chính một cách minh bạch. Đảm bảo rằng thông tin được công bố bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh để thu hút nhà đầu tư nước ngoài.

Thứ ba, phát triển cơ sở hạ tầng tài chính.

Hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại: Áp dụng nghiêm nguyên tắc DVP (Delivery Versus Payment). Đảm bảo rằng chứng khoán chỉ được giao khi tiền thanh toán đã được xác nhận, nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh toán. Ví dụ từ Thái Lan: Hệ thống giao dịch và thanh toán hiện đại giúp tăng cường hiệu quả và tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán.

Thứ tư, mở cửa thị trường.

Điều chỉnh các quy định về sở hữu nước ngoài trong các công ty niêm yết, cho phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu cổ phần lớn hơn, bao gồm cả trong các ngành công nghiệp chiến lược.

Đơn giản hóa các thủ tục đầu tư: Giảm bớt các thủ tục hành chính và thời gian xử lý để thu hút đầu tư nước ngoài. Cung cấp các ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên.

Thứ năm, theo dõi và đánh giá nguy cơ.

Sử dụng công nghệ để theo dõi và phân tích dòng tiền vào thị trường chứng khoán, bao gồm dòng tiền từ các nhà đầu tư cá nhân, khối ngoại và các tổ chức tài chính. Ví dụ từ các quốc gia khác: Thực hiện các biện pháp đánh giá nguy cơ tăng trưởng nóng và nguy cơ đảo chiều dòng vốn để có các kịch bản ứng phó kịp thời.

Thứ sáu, lành mạnh hóa và nâng cao năng lực tài chính.

Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và quản lý rủi ro cho các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán.

Tóm lại, Việt Nam cần áp dụng một chiến lược toàn diện, bao gồm cải cách kinh tế, tăng cường minh bạch, phát triển cơ sở hạ tầng tài chính, mở cửa thị trường, theo dõi và đánh giá nguy cơ, và nâng cao năng lực tài chính. Bằng cách học hỏi từ các quốc gia đã thành công như Mexico, Malaysia, Hàn Quốc và Thái Lan, Việt Nam có thể xây dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn và ổn định, thu hút thêm vốn đầu tư quốc tế và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Tài chính (2023), Kỷ yếu Hội thảo “Giải pháp nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam”;
  2. Bộ Tài chính (2023), Báo cáo thường niên thị trường chứng khoán Việt Nam;
  3. Nguyễn Quang Long (2015), Xếp hạng thị trường chứng khoán và giải pháp nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước;
  4. IMF (2022), Global Financial Stability Report;
  5. Bloomberg (2023), Analysis on Investment Flows into Emerging Markets.
Bài đăng trên Tạp chí Tài chính kỳ 2 tháng 7/2024