Môi trường đầu tư cần chuyển mình để giữ chân dòng vốn EU
EuroCham khuyến nghị Việt Nam đẩy mạnh cải cách thủ tục, nâng cao minh bạch và nhất quán pháp lý nhằm giữ chân dòng vốn đầu tư chất lượng cao từ EU.
Tín hiệu lạc quan trong thận trọng
Chỉ số Niềm tin Kinh doanh (BCI) Quý II/2025 do EuroCham công bố ngày 30/6 ghi nhận mức 61,1 điểm – giảm nhẹ so với quý trước. Mức giảm này phản ánh bối cảnh bất ổn toàn cầu leo thang, đặc biệt là căng thẳng thương mại Mỹ - Trung và các rủi ro chuỗi cung ứng. Dẫu vậy, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn thể hiện thái độ lạc quan có kiểm soát, với niềm tin mạnh mẽ vào triển vọng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam.
Theo khảo sát, 72% lãnh đạo doanh nghiệp sẵn sàng giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư. Đặc biệt, 78% kỳ vọng môi trường kinh doanh sẽ cải thiện trong vòng 5 năm tới – tăng 7 điểm phần trăm so với quý trước. Đây là minh chứng cho niềm tin bền bỉ, dù bối cảnh vĩ mô đang nhiều biến động.

Tuy nhiên, thái độ này đi kèm với sự thận trọng rõ rệt. Chỉ 50% doanh nghiệp cho rằng kinh tế sẽ ổn định trong Quý III/2025, giảm 8 điểm phần trăm. Đáng chú ý, 39% giữ quan điểm trung lập, 43% vẫn đánh giá triển vọng là “tốt” hoặc “xuất sắc”. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang bước vào giai đoạn “tạm dừng chiến lược” để quan sát diễn biến tiếp theo, thay vì phản ứng tiêu cực.
Trong bối cảnh đàm phán thương mại Việt - Mỹ chưa đạt đột phá, nguy cơ điều chỉnh thuế đối ứng tiếp tục là một biến số cần theo dõi. Dù vậy, 70% doanh nghiệp chưa ghi nhận tác động tài chính rõ rệt; chỉ 15% cho biết bị ảnh hưởng tiêu cực, và 5% thậm chí báo cáo lãi ròng tăng. Điều này cho thấy khả năng chống chịu của khu vực doanh nghiệp FDI đang được duy trì tương đối ổn định.
Đặc biệt, Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) tiếp tục đóng vai trò như “hộ chiếu thương mại” của doanh nghiệp trong bối cảnh địa chính trị biến động. 56% doanh nghiệp, chủ yếu là tập đoàn lớn, nộp C/O hàng tháng. Việc Bộ Công Thương tiếp quản quy trình cấp C/O từ tháng 5/2025, kết hợp thúc đẩy chuyển đổi số, đang tạo nền tảng minh bạch và tốc độ xử lý cao hơn. Một số doanh nghiệp ghi nhận thời gian nhận C/O chỉ còn dưới 24 giờ – tín hiệu tích cực cho cải cách thủ tục.
Ông Bruno Jaspaert - Chủ tịch EuroCham cho biết, giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ mang lại ưu đãi thuế quan, mà còn là biểu tượng niềm tin và minh bạch trong thương mại hiện đại.
“Việt Nam cần đẩy nhanh chuyển đổi số để khẳng định vai trò là đối tác đáng tin cậy trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu”, ông Bruno Jaspaert nhấn mạnh.
Hành lang pháp lý và ưu đãi cần được củng cố
Bên cạnh những triển vọng tích cực, kết quả khảo sát cũng chỉ rõ các rào cản cản trở doanh nghiệp châu Âu tối ưu hóa hoạt động tại Việt Nam. Đứng đầu là gánh nặng thủ tục hành chính, được 63% doanh nghiệp phản ánh là yếu tố kìm hãm lớn nhất. Những vấn đề nổi cộm gồm: Thủ tục cấp phép lao động nước ngoài (33%), phòng cháy chữa cháy, đăng ký đầu tư và thuế (26–28%), thị thực (21%) và quyền sở hữu đất đai (16%).
Việc triển khai hệ thống VNeID cho doanh nghiệp là một bước tiến hướng tới mô hình hành chính “một cửa”. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp FDI vẫn gặp khó khăn do chưa có cơ chế cho đại diện pháp lý nước ngoài đăng ký tài khoản số. EuroCham đề xuất Chính phủ cần xây dựng lộ trình chuyển đổi kỹ lưỡng, lấy ý kiến đầy đủ và ưu tiên tương thích công nghệ để đảm bảo hiệu quả thực thi.
Cùng với đó, mức độ thực thi luật còn thiếu nhất quán (44%), quy trình hải quan phức tạp (34%) và sự không chắc chắn pháp lý tiếp tục làm lu mờ tính hấp dẫn dài hạn. Chủ tịch EuroCham khẳng định: “Đây không chỉ là cải cách thủ tục, mà là cải cách thể chế, đòi hỏi định hướng rõ ràng, trách nhiệm giải trình và cơ chế đối thoại công – tư hiệu quả hơn.”
Trong bối cảnh Việt Nam và EU kỷ niệm 5 năm thực thi EVFTA, dữ liệu BCI Quý II cho thấy những tiến triển đáng kể. Tỷ lệ doanh nghiệp xác định ưu đãi thuế quan là lợi ích nổi bật của EVFTA tăng từ 29% lên 61% trong một năm. 98,2% doanh nghiệp biết đến EVFTA và gần một nửa nhận thấy lợi ích thực tế từ hiệp định. Tổng thương mại hai chiều tăng 40% kể từ 2020, trong đó nhóm doanh nghiệp lớn đạt tăng trưởng lợi nhuận ròng bình quân 8,7%.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa kỳ vọng và thực thi vẫn tồn tại. 37% doanh nghiệp gặp khó với cách định giá và phân loại hải quan; sự khác biệt giữa hệ thống Việt Nam và EU gây tranh cãi về thuế suất. Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật, quy trình nhập khẩu phức tạp và chênh lệch năng lực hành chính địa phương tiếp tục cản trở mức độ tận dụng EVFTA.
Các đề xuất cải thiện gồm: Đơn giản hóa khai báo điện tử, cho phép tự chứng nhận xuất xứ, đồng thời nâng cao nhất quán trong thực thi hải quan. 28% mong muốn có hướng dẫn minh bạch hơn, 22% đề xuất loại bỏ các rào cản kỹ thuật.
“EVFTA là minh chứng cho những gì có thể đạt được khi cải cách thể chế đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp. Nhưng để duy trì đà này, Việt Nam cần các quy tắc rõ ràng hơn, cơ chế phản hồi nhanh hơn và cam kết cải cách thực chất hơn”, Chủ tịch Jaspaert nhận định.