Phát triển thị trường trái phiếu xanh: Cần khuôn khổ pháp lý đồng bộ và định nghĩa "xanh" thống nhất
Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mức Net Zero vào năm 2050, thị trường trái phiếu xanh (TPX) đang được kỳ vọng trở thành một trong những công cụ tài chính chủ lực cho tăng trưởng bền vững. Theo ông Vũ Chí Dũng – Trưởng Ban Pháp chế và Đối ngoại, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), để thị trường này phát triển đúng tầm, Việt Nam rất cần một hành lang pháp lý đồng bộ, định nghĩa thống nhất về "xanh" và cơ chế giám sát minh bạch.

Phóng viên: Thưa ông, ông đánh giá thế nào về tình hình phát hành TPX tại Việt Nam trong những năm gần đây? Những xu hướng nào nổi bật và dòng vốn chủ yếu đến từ đâu?
Ông Vũ Chí Dũng: Trong 5 năm trở lại đây, đặc biệt từ sau khi Việt Nam cam kết Net Zero tại COP26, hoạt động phát hành TPX đã có những bước tiến tích cực, dù quy mô vẫn còn khiêm tốn. Tổng giá trị phát hành tích lũy đạt khoảng 1,4–1,7 tỷ USD, bao gồm phát hành từ khu vực doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Một điểm tích cực đáng ghi nhận là Việt Nam đã bước đầu hình thành cơ chế và quy trình cho thị trường TPX. Điều này thể hiện rõ qua việc xây dựng văn bản hướng dẫn, trong đó quy định rõ ràng các yêu cầu về báo cáo, công bố thông tin, quy trình phát hành, cũng như quản lý dòng tiền sau phát hành. Đây là điều kiện bắt buộc để tạo dựng niềm tin thị trường, đặc biệt với các nhà đầu tư tổ chức – nhóm vốn rất quan tâm đến tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Đáng lưu ý là thị trường đang có sự dịch chuyển nhận thức rõ nét. Trước đây, TPX bị xem là một công cụ còn mới mẻ và phức tạp, thì nay đã dần trở thành một phần trong chiến lược tài chính dài hạn của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành có khả năng đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải. Nhiều doanh nghiệp bắt đầu xây dựng lộ trình phát triển xanh ngay từ giai đoạn đầu tư hạ tầng hoặc nghiên cứu công nghệ.
Tín hiệu tích cực là nhà đầu tư quốc tế ngày càng quan tâm đến TPX tại Việt Nam. Nhiều tổ chức đầu tư không chỉ tìm kiếm lợi nhuận, mà còn ưu tiên tiêu chí ESG – môi trường, xã hội và quản trị. TPX đáp ứng được kỳ vọng đó, với điều kiện các đợt phát hành đảm bảo chuẩn mực quốc tế.
Hiện Việt Nam đã tiếp cận và vận dụng hai khung chuẩn phổ biến: (1) Nguyên tắc TPX do ICMA ban hành và (2) Bộ tiêu chuẩn TPX ASEAN. Cả hai đều có quy định rõ về sử dụng vốn, thẩm định, công bố thông tin và giám sát. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này giúp tổ chức phát hành nâng cao tính minh bạch, đồng thời tạo thuận lợi trong huy động vốn toàn cầu.
Chúng tôi cũng chủ động thúc đẩy phát triển hệ sinh thái trung gian: tổ chức xác minh độc lập, đơn vị đánh giá tiêu chí xanh, công ty tư vấn phát hành... Đây là mắt xích quan trọng để bảo đảm chất lượng phát hành và ngăn ngừa hiện tượng "tẩy xanh" (greenwashing). Ngoài ra, công tác đào tạo, hội thảo kỹ thuật đã được triển khai để nâng cao nhận thức và năng lực thị trường – một yếu tố không thể thiếu nếu muốn TPX lan tỏa rộng rãi.
Một điểm cũng đáng quan tâm là việc mở rộng định hướng phát hành TPX cho các cấp chính quyền địa phương, đặc biệt trong các dự án phát triển hạ tầng xanh, đô thị thông minh hoặc thích ứng biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, chính quyền địa phương cũng có thể tận dụng TPX như một công cụ huy động vốn dài hạn cho các chương trình phát triển bền vững tại địa phương – từ hạ tầng giao thông ít phát thải, cải thiện chất lượng nước, đến các dự án năng lượng tái tạo quy mô nhỏ. Nếu được triển khai hiệu quả, TPX không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp nâng cao năng lực quản trị tài chính công và tăng cường trách nhiệm giải trình trong thực hiện mục tiêu phát triển xanh ở cấp cơ sở. Đây là xu hướng đã được triển khai tại nhiều quốc gia phát triển, và nếu có cơ chế hỗ trợ phù hợp, hoàn toàn có thể trở thành động lực tăng trưởng mới cho thị trường TPX trong nước.
Đồng thời, đây cũng là cách để gắn kết mục tiêu tăng trưởng xanh với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của từng địa phương, từ đó tạo ra các mô hình thành công có thể nhân rộng trên phạm vi quốc gia.
Phóng viên: Mặc dù đã có những tín hiệu tích cực ban đầu, nhưng thị trường TPX vẫn phát triển chậm và chưa đạt kỳ vọng. Theo ông, đâu là điểm nghẽn cốt lõi đang kìm hãm sự phát triển thực chất của thị trường này?
Ông Vũ Chí Dũng: Điểm nghẽn lớn nhất chính là việc chúng ta chưa có một bộ phân loại xanh cấp quốc gia (green taxonomy). Đây là cơ sở cốt lõi để xác định cái gì là "xanh" và đủ điều kiện tiếp cận vốn xanh. Nếu không có khung phân loại này, thì các đơn vị phát hành, đơn vị xác minh và nhà đầu tư sẽ gặp khó khăn trong việc đánh giá, lựa chọn và giám sát.
Một bộ phân loại tốt cần dựa trên các nguyên tắc rõ ràng: Không gây cản trở phát triển kinh tế, đảm bảo tính tiến bộ, khả thi và phải phản ánh đúng bản chất "xanh" – tránh tiêu chuẩn quá thấp gây lạm dụng hoặc tạo dư địa cho hiện tượng greenwashing. Đặc biệt, bộ phân loại này cần được phân hóa theo lĩnh vực vì đặc thù mỗi ngành là khác nhau. Chẳng hạn, tiêu chí về phát thải và hiệu suất năng lượng của ngành công nghiệp chế biến chắc chắn sẽ khác so với ngành nông nghiệp hay giao thông.
Ngoài ra, việc thiếu cơ chế phối hợp giữa các Bộ, ngành cũng là rào cản. Mỗi ngành có thể có định nghĩa riêng về "dự án xanh", điều này khiến thị trường thiếu sự nhất quán, làm khó cho cả đơn vị phát hành và nhà đầu tư trong việc tuân thủ và giám sát. Do đó, một bộ tiêu chuẩn thống nhất toàn quốc là điều kiện tiên quyết.
Bên cạnh bộ phân loại, chúng ta cũng cần hoàn thiện hệ sinh thái TPX. Từ chủ thể phát hành, tổ chức tư vấn, đơn vị xác minh, đến hệ thống giám sát và báo cáo sau phát hành – tất cả đều cần phát triển đồng bộ. Thiếu một mắt xích sẽ khiến toàn bộ quy trình thiếu tin cậy. Cũng cần có cơ chế xử lý vi phạm sau phát hành, nếu vốn bị sử dụng sai mục đích hoặc thông tin báo cáo sai lệch.

Phóng viên: Chi phí phát hành TPX hiện vẫn cao hơn đáng kể so với trái phiếu thông thường, chủ yếu đến từ yêu cầu xác minh, công bố và hậu kiểm. Theo ông, đâu là những giải pháp thiết thực để giảm rào cản chi phí, đặc biệt cho các doanh nghiệp lần đầu tiếp cận thị trường này?
Ông Vũ Chí Dũng: Đúng vậy, phát hành TPX đòi hỏi chi phí bổ sung đáng kể cho xác minh, đánh giá và công bố thông tin. Tuy nhiên, nếu đặt trong tầm nhìn dài hạn, đây là khoản đầu tư hợp lý để xây dựng uy tín và thu hút dòng vốn bền vững.
Để hỗ trợ doanh nghiệp, cần các chính sách như miễn giảm chi phí niêm yết, tư vấn kỹ thuật, đào tạo nhân lực và các cơ chế bảo lãnh phát hành TPX từ quỹ công. Các chương trình hỗ trợ từ các tổ chức tài chính phát triển (DFIs) cũng nên được lồng ghép để đồng hành cùng doanh nghiệp trong giai đoạn đầu.
Một điểm quan trọng là cần nâng cao nhận thức doanh nghiệp. Hiện có không ít doanh nghiệp hiểu sai rằng phải toàn bộ vốn huy động dùng cho hoạt động xanh thì mới được phát hành TPX. Thực tế, có thể phát hành TPX để tài trợ cho một phần dự án hoặc hoạt động trong lộ trình xanh hóa. Điều này giúp mở rộng đối tượng đủ điều kiện tiếp cận TPX.
Tôi cũng cho rằng nên đẩy mạnh hơn mô hình tài chính chuyển đổi (transition finance). Đây là hình thức tài chính dành cho các dự án đang trong quá trình chuyển đổi từ “nâu” sang “xanh”, đáp ứng các tiêu chí trung gian và có lộ trình rõ ràng. Mô hình này rất phù hợp với bối cảnh Việt Nam – nơi doanh nghiệp cần thời gian để nâng cấp công nghệ và quy trình.
Phóng viên: Với vai trò cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, ông đánh giá thế nào về những khoảng trống pháp lý hiện nay liên quan đến TPX? Và theo ông, hành lang pháp lý cần được hoàn thiện theo hướng nào để tạo nền tảng phát triển bền vững cho thị trường TPX?
Ông Vũ Chí Dũng: Tôi cho rằng điều cốt lõi là phải xây dựng một hành lang pháp lý tích hợp, không chỉ là phần mở rộng thêm vào luật hiện hành. Cần thiết lập một định nghĩa rõ ràng và khả thi về "xanh", làm cơ sở xây dựng quy định, quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật trong toàn bộ thị trường TPX.
Hiện tại, các quy định liên quan đến phát hành trái phiếu nói chung đã khá đầy đủ, tuy nhiên vẫn thiếu vắng các yêu cầu chuyên biệt cho TPX như: quy trình thẩm định xanh, cơ chế kiểm toán hậu phát hành, trách nhiệm của bên thứ ba xác minh. Những phần này cần được luật hóa hoặc đưa vào các văn bản dưới luật một cách cụ thể, chi tiết. Đồng thời, việc thống nhất hệ thuật ngữ pháp lý và quy chuẩn kỹ thuật giữa các Bộ, ngành là hết sức quan trọng để tạo nên sự liền mạch trong thực thi.
Ngoài ra, cần phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về tài chính xanh. Việc có một nền tảng thông tin minh bạch và truy cập công khai sẽ giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả thực tế của các dự án xanh sau khi được cấp vốn. Đây cũng là bước quan trọng để tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các tổ chức phát hành.
Tôi cũng đề xuất xây dựng một khuôn khổ công bố và báo cáo tác động môi trường sau phát hành. Không chỉ là báo cáo tài chính, mà cần yêu cầu tổ chức phát hành cung cấp thông tin định kỳ về hiệu quả môi trường thực tế – như lượng phát thải cắt giảm, năng lượng tiết kiệm, hay chất lượng môi trường được cải thiện. Các nội dung này nên được xác minh bởi các đơn vị độc lập để bảo đảm tính khách quan và đáng tin cậy.
Một hướng khác cần nghiên cứu là chính sách ưu đãi cụ thể cho TPX, nhất là ở giai đoạn khởi phát. Ví dụ như giảm lệ phí niêm yết, hỗ trợ chi phí xác minh xanh, hay tích hợp TPX vào danh mục ưu tiên tiếp cận các nguồn tín dụng phát triển.
Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng sự phát triển của thị trường TPX không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà còn là vấn đề chiến lược quốc gia. Nếu Việt Nam muốn giữ vững cam kết Net Zero vào năm 2050, thì cần hành động ngay từ bây giờ với lộ trình pháp lý rõ ràng, hệ thống tiêu chuẩn thống nhất, và sự đồng hành thực chất từ cả Nhà nước và khu vực tư nhân.
Một hành lang pháp lý mạnh mẽ và hiệu quả sẽ là nền móng để thị trường TPX Việt Nam có thể hội nhập sâu rộng và bền vững với dòng vốn quốc tế, đồng thời khẳng định vai trò tích cực của tài chính trong tiến trình chuyển đổi xanh của đất nước.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!