Sự hấp dẫn của Chứng khoán Việt dưới góc nhìn nhà đầu tư quốc tế

Mai Thư

Thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCK) đang trải qua một trong những giai đoạn bứt phá ấn tượng nhất trong nhiều năm trở lại đây. Không chỉ ghi nhận sự thăng hoa về điểm số và thanh khoản, Việt Nam còn đang tiến gần hơn bao giờ hết đến cột mốc nâng hạng thị trường – một bước ngoặt có thể thay đổi cấu trúc dòng vốn toàn cầu vào nền kinh tế.

Định giá P/E của thị trường hiện ở mức khoảng 12,5 lần
Định giá P/E của thị trường hiện ở mức khoảng 12,5 lần

Talk show Directors Talk #23 do Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD) và VinaCapital tổ chức, vào ngày 13/8 vừa qua, đã quy tụ hơn 100 đại biểu trực tuyến, phân tích cơ hội nâng hạng thị trường và chiến lược hút vốn quốc tế cho doanh nghiệp Việt Nam.

Bà Nguyễn Hoài Thu – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital – chia sẻ nhiều góc nhìn toàn diện về sức hút và triển vọng của TTCK Việt Nam.

Từ lực bật tháng 5 đến làn sóng dòng tiền quay trở lại

Từ giữa tháng 5, đồ thị VN-Index ghi nhận một nhịp tăng bền bỉ chưa từng thấy trong hơn một năm. Bà Thu gọi đó là “chiếc lò xo bị nén quá lâu” – hình ảnh hàm chứa cả giai đoạn tích lũy, chờ đợi và bùng nổ. Sự trở lại của niềm tin này, theo bà, xuất phát từ nhiều yếu tố cùng cộng hưởng: Căng thẳng thương mại dịu bớt, chính sách tiền tệ duy trì độ “mềm”, giải ngân đầu tư công tăng tốc, và cải cách hành chính bắt đầu phát huy hiệu quả.

VN-Index đã vượt mốc 1.600 điểm sau thời gian dài đi ngang quanh 1.200–1.300 điểm. Thanh khoản lập kỷ lục, giá trị giao dịch trung bình vượt 1 tỷ USD mỗi ngày – mức cao nhất từ trước tới nay.

Đáng chú ý, nhịp tăng vẫn diễn ra ngay cả khi khối ngoại đã bán ròng nhiều năm liên tiếp. Bà Thu cho rằng sự đảo chiều này không phải ngẫu nhiên: Khi các nút thắt được tháo gỡ và triển vọng nâng hạng trở nên rõ ràng, dòng vốn ngoại sẽ quay lại mạnh mẽ hơn.

Bà Thu cũng phân tích rằng các quỹ ngoại thường có tầm nhìn dài hạn, sẵn sàng chờ đợi đến khi nền tảng kinh tế và khung pháp lý đủ vững chắc để giải ngân nhanh và với quy mô lớn. Các cải cách gần đây – từ đơn giản hóa thủ tục cấp phép, đẩy mạnh chuyển đổi số đến tái cấu trúc một số bộ ngành – đang đóng vai trò chất xúc tác củng cố niềm tin.

Theo VinaCapital, định giá P/E của thị trường hiện ở mức khoảng 12,5 lần – thấp hơn trung bình lịch sử và chiết khấu khoảng 15% so với các thị trường ASEAN. Lợi suất thu nhập (nghịch đảo P/E) đạt khoảng 8%, vượt xa mức lãi suất tiết kiệm dưới 5%, tạo lợi thế rõ rệt cho kênh cổ phiếu. Điều này giải thích vì sao dòng vốn nội lẫn ngoại tiếp tục tìm đến thị trường, đặc biệt trong bối cảnh triển vọng kinh tế ổn định và chính sách hỗ trợ tăng trưởng vẫn được duy trì.

Sự hấp dẫn của Chứng khoán Việt dưới góc nhìn nhà đầu tư quốc tế - Ảnh 1Nguồn: VinaCapital

Nâng hạng thị trường - Bước tất yếu trên hành trình hội nhập

Một trong những điểm nhấn bà Nguyễn Hoài Thu dành nhiều thời lượng là tiến trình nâng hạng thị trường từ cận biên lên mới nổi.

Theo bà, khả năng có thông báo chính thức về việc nâng hạng có thể diễn ra vào đầu tháng 3 năm sau. Tại kỳ đánh giá tháng 9–10/2025, thị trường Việt Nam nhiều khả năng sẽ được các nhà đầu tư của FTSE chấp nhận nâng hạng.

Hai năm qua, Việt Nam đã đạt nhiều bước tiến quan trọng: Vận hành hệ thống giao dịch mới KRX, gỡ bỏ yêu cầu ký quỹ trước đối với nhà đầu tư nước ngoài, và dự kiến đưa cơ chế đối tác bù trừ trung tâm (CCP) vào vận hành năm 2026. Quy mô vốn hóa toàn thị trường đã tiệm cận 300 tỷ USD, với hơn 40 doanh nghiệp vốn hóa trên 1 tỷ USD – những con số quan trọng trong tiêu chí đánh giá của FTSE và MSCI.

Bà Thu khẳng định, nâng hạng không phải là đích đến cuối cùng, mà là bước tất yếu trên hành trình phát triển của thị trường. Quan trọng hơn, quá trình cải cách này đang nâng chất lượng thị trường theo hướng bền vững, giúp Việt Nam duy trì sức hút dài hạn với nhà đầu tư toàn cầu.

Tác động của việc nâng hạng, theo các nghiên cứu quốc tế, có thể mang lại dòng vốn thụ động hàng tỷ USD từ các quỹ ETF theo dõi chỉ số thị trường mới nổi, chưa kể dòng vốn chủ động từ các quỹ dài hạn.

Kinh nghiệm từ Qatar hay Pakistan cho thấy, giai đoạn sau nâng hạng thường chứng kiến thanh khoản và định giá tăng mạnh, dù biến động ngắn hạn vẫn có thể xảy ra khi dòng vốn điều chỉnh.

Bà Thu nhấn mạnh rằng, nâng hạng còn tạo sức ép tích cực để doanh nghiệp trong nước nâng chuẩn quản trị, minh bạch thông tin và tăng khả năng cạnh tranh. Đây là bước hội nhập sâu hơn vào hệ thống tài chính toàn cầu, mang tính cấu trúc chứ không đơn thuần là một “cú hích” ngắn hạn.

Động lực tăng trưởng dài hạn và cơ hội đầu tư

Về nền tảng vĩ mô, VinaCapital dự báo GDP Việt Nam có thể tăng khoảng 7% trong năm 2025 và 7,5% năm 2026. Động lực đến từ sản xuất tăng 9%, đầu tư công tăng 40%, xuất khẩu tăng 11% và giải ngân FDI tăng 8%. Một điểm đáng chú ý là khoảng 40% FDI hiện phục vụ trực tiếp thị trường nội địa – gấp đôi so với 10 năm trước – phản ánh xu hướng chuyển dịch từ mô hình gia công xuất khẩu sang khai thác sức mua của thị trường tiêu dùng 100 triệu dân.

Động lực cho thị trướng chứng khoán - Nguồn: VinaCapital
Động lực cho thị trướng chứng khoán - Nguồn: VinaCapital

Theo bà Thu, khi nền kinh tế bớt phụ thuộc vào FDI xuất khẩu, giá trị gia tăng sẽ ở lại trong nước nhiều hơn, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp và nhà đầu tư nội địa. Chính phủ cũng đặt mục tiêu khu vực kinh tế tư nhân tăng trưởng 10–12% mỗi năm, đóng góp 55–58% GDP.

Các cải cách thể chế lớn đang được đồng bộ triển khai: Sửa đổi Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Các tổ chức tín dụng… nhằm tạo môi trường đầu tư minh bạch và thuận lợi hơn.

Song song với đó là chính sách tiền tệ hỗ trợ – duy trì lãi suất thấp – và giải ngân đầu tư công được coi là “cú hích” kép cho nền kinh tế và TTCK.

Bà Thu cũng chỉ ra các nhóm ngành hưởng lợi trực tiếp từ chính sách và chu kỳ kinh tế, gồm: Ngân hàng (phục hồi tín dụng, cải thiện chất lượng tài sản), công nghệ – dữ liệu & AI (được ưu tiên đổi mới sáng tạo), bán lẻ – tiêu dùng (nội địa hồi phục), bất động sản (tháo gỡ pháp lý), xây dựng – vật liệu (từ đầu tư công) và chứng khoán (thanh khoản tăng, triển vọng nâng hạng). Dù thị trường đã tăng mạnh, vẫn còn nhiều cổ phiếu chưa kịp bứt phá từ đầu năm – cơ hội từ nay đến cuối năm và sang năm sau vẫn rõ ràng.

Về lợi nhuận doanh nghiệp – yếu tố then chốt với nhà đầu tư – VinaCapital dự báo tăng trưởng năm nay đạt khoảng 14,3%, năm 2025 gần 15% và năm 2026 khoảng 13,5%. So với các thị trường châu Á, mức trên 10% đã là rất tốt và Việt Nam đang ở nhóm dẫn đầu.

Định giá hiện vẫn ở vùng hấp dẫn so với lịch sử và khu vực. Lợi suất VN-Index khoảng 8%, cao hơn nhiều so với lãi suất tiết kiệm, tiếp tục củng cố sức hút tương đối cho kênh cổ phiếu. Đây cũng là nguyên nhân khiến dòng vốn nội địa – đặc biệt từ nhà đầu tư cá nhân – duy trì sự sôi động, giúp thanh khoản ở mức kỷ lục.

Ngoài ra, bà Thu lưu ý yếu tố nhân khẩu học: Việt Nam vẫn còn khoảng 10–15 năm trong thời kỳ dân số vàng. Đây là cơ hội hiếm có để chuyển hóa lợi thế nhân lực thành sức bật kinh tế, nhưng nếu chậm cải cách, nguy cơ “chưa giàu đã già” hoàn toàn có thể xảy ra.

Từ góc nhìn của một nhà quản lý quỹ với gần 4 tỷ USD tài sản và hơn 20 năm đồng hành cùng TTCK Việt Nam, bà Nguyễn Hoài Thu cho rằng thị trường vẫn đang ở giai đoạn nhiều tiềm năng. Nâng hạng chỉ là một cột mốc; con đường phía trước mới là điều đáng để kiên nhẫn và đầu tư lâu dài.