RCEP - động lực phục hồi kinh tế ASEAN
Ngày 1/1/2022, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) chính thức có hiệu lực. Với 15 nước thành viên chiếm gần 30% dân số thế giới (2,2 tỷ người) và 30% của tổng sản phẩm nội địa GDP toàn cầu (26,2 nghìn tỷ USD), RCEP - khối thương mại được đánh giá là lớn nhất trong lịch sử này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như một động lực chính thúc đẩy thương mại và phục hồi kinh tế cho toàn bộ khu vực.
Tính đến nay, đã có 11 quốc gia phê chuẩn hiệp định RCEP; trong số đó, có 6 nước ASEAN là Brunei, Campuchia, Lào, Singapore, Thái Lan và Việt Nam; cũng như 5 quốc gia không ký kết ASEAN, là Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, New Zealand và Hàn Quốc. RCEP là hiệp định thương mại tự do đầu tiên giữa các nước Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc, là 3 trong 4 nền kinh tế lớn nhất của châu Á.
Kể từ thời điểm ký kết, các chuyên gia khẳng định hiệp định sẽ giúp điều tiết lại nền kinh tế giữa đại dịch Covid-19, cũng như là việc "kéo trọng lực kinh tế trung tâm về phía châu Á". Một khi RCEP được thực thi vào ngày 1.1.2022, nó sẽ đóng vai trò là động cơ quan trọng của thương mại và đầu tư, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi kinh tế toàn diện hơn của ASEAN trong năm 2022 và những năm sau đó. Tác động kinh tế của RCEP có thể được nhìn thấy ở ba khía cạnh.
Dỡ bỏ những rào cản thuế quan
Thứ nhất, RCEP giảm thuế nhập khẩu và củng cố quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do ASEAN+ 1 (ví dụ như FTA ASEAN - Trung Quốc, ASEAN - Nhật Bản). Nó loại bỏ tới 90% thuế quan đối với hàng hóa trao đổi giữa các bên ký kết trong vòng 20 năm tới kể từ ngày có hiệu lực (Chương 2).
Vào năm 2022, Trung Quốc - một trong ba thị trường xuất khẩu hàng đầu của các nước ASEAN - sẽ xóa bỏ khoảng 70% thuế quan đối với các sản phẩm nhập khẩu từ ASEAN, trong khi các nước đang phát triển ASEAN như Brunei, Singapore, Thái Lan và Việt Nam - đã phê chuẩn hiệp định - sẽ loại bỏ khoảng 75% thuế quan đối với các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc. Các loại thuế quan còn lại sẽ được xóa bỏ dần trong 20 năm.
Để tăng cường sử dụng ưu đãi thuế quan của các doanh nghiệp, RCEP hợp nhất các quy tắc xuất xứ khác nhau trong các FTA ASEAN+ 1 và đặt ra các quy tắc nội dung khu vực (Chương 3). Nhiều sản phẩm yêu cầu ít nhất 40% giá trị của chúng phải được gia tăng trong các đối tác RCEP để tận dụng các ưu đãi về thuế quan.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của các chuỗi giá trị công nghệ cao như điện tử và ô tô, nơi các bộ phận và linh kiện được sản xuất ở các quốc gia khác nhau trong khu vực. Do đó, việc tự do hóa thuế quan tương đối cao cùng với các quy tắc xuất xứ hài hòa trong RCEP không chỉ tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận cho thương nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp ASEAN tham gia vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
Hài hòa hóa các biện pháp phi thuế quan
Thứ hai, RCEP tăng cường sự hài hòa của các biện pháp phi thuế quan (NTM) như tiêu chuẩn sản phẩm về an toàn thực phẩm, các yêu cầu về đóng gói và nhãn mác bằng cách thúc đẩy tính minh bạch, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và công nhận lẫn nhau về các thủ tục đánh giá sự phù hợp của các đối tác RCEP (Chương 5 và Chương 6).
Bất chấp những tiến bộ trong tự do hóa thuế quan theo Khu vực Thương mại Tự do ASEAN và Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN, các doanh nghiệp từ lâu luôn phàn nàn về sự phức tạp và chi phí khi phải tuân thủ các NTM do các chính phủ ASEAN và các đối tác thương mại của họ áp đặt.
Các chi phí liên quan đến NTM mà thương nhân và nhà sản xuất phải gánh chịu bao gồm việc thu thập thông tin về các yêu cầu quy định ở các thị trường khác nhau, điều chỉnh đặc điểm kỹ thuật của hàng hóa và dịch vụ để tuân thủ các yêu cầu quy định khác nhau của các quốc gia nhập khẩu và tuân thủ các quy trình đánh giá sự phù hợp khác nhau giữa các quốc gia nhập khẩu.
Các quy định của RCEP về tính minh bạch và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế yêu cầu các cơ quan quản lý của các thành viên phải đưa các thông lệ quốc tế tốt nhất vào các thủ tục xây dựng quy tắc trong nước của họ; ngăn chặn các quy định có thể tạo ra các rào cản không cần thiết đối với thương mại. Ngoài ra, việc thừa nhận lẫn nhau về kết quả đánh giá sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều đối tác RCEP giúp bảo đảm rằng các thương nhân không phải đối mặt với các yêu cầu hoặc thủ tục trùng lặp khi các quy định khác nhau giữa các thị trường.
Cú hích cho thương mại điện tử xuyên biên giới
Cuối cùng, RCEP được kỳ vọng sẽ kích thích thương mại điện tử xuyên biên giới và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào thương mại quốc tế. Nó tạo ra một môi trường thuận lợi cho thương mại điện tử nhờ các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến và dữ liệu cá nhân trực tuyến, đồng thời tạo điều kiện chuyển giao thông tin xuyên biên giới bằng các phương tiện điện tử và ngăn chặn việc sử dụng các yêu cầu lưu trữ dữ liệu cục bộ như một điều kiện để tiến hành thương mại điện tử trong RCEP đối tác (Chương 12).
Sự gia tăng của thương mại điện tử tạo cơ hội cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia; do đó tăng cường khả năng phục hồi của các doanh nghiệp vừa và nhỏ sau đại dịch năm 2022 và hơn thế nữa. Chẳng hạn tại Singapore, tỷ lệ doanh số bán lẻ trực tuyến trong tổng doanh số bán lẻ năm ngoái tăng gấp đôi mức trước đại dịch của nó, tăng từ chỉ 5,9% trong năm 2019 lên 11,7% trong năm 2020. Các yêu cầu về hạn chế tiếp xúc và giãn cách xã hội do đại dịch Covid-19, đặc biệt là với sự xuất hiện các biến thể có nguy cơ lây nhiễm cao như Omicron, đã củng cố tầm quan trọng của thương mại điện tử trong việc tăng cường phục hồi thương mại khu vực.
Tuy nhiên, lợi ích của số hóa đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ không phải là tự động. Ngược lại để có thể hội nhập vào môi trường thương mại điện tử, các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng phải đầu tư áp dụng công nghệ kỹ thuật số và có được các kỹ năng mới để thúc đẩy đổi mới dựa trên dữ liệu. Đồng thời, RCEP cũng yêu cầu các chính phủ ASEAN cung cấp một môi trường hoạt động hỗ trợ trong nước và quốc tế.
Về vấn đề này, việc bắt đầu thực hiện RCEP vào năm 2022 là thời điểm thích hợp để chuyển các quy định của RCEP về thương mại điện tử thành các kế hoạch hành động quốc gia của các nước ASEAN. Điều này sẽ tạo tiền đề cho việc tạo ra một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ hơn cho thương mại điện tử xuyên biên giới, đồng thời nâng cao khả năng của các doanh nghiệp và nhỏ trong việc thích ứng với thương mại điện tử trong khu vực.