So sánh giá vàng chiều 14/03/2018
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
|
1 |
Quốc tế |
1324.46 |
1324.96 |
0.5 (USD/oz) |
||
36.36 |
||||||
2 |
SJC |
3665 |
3671 (nhỏ nhất) |
6 |
33 (thấp nhất) |
|
3 |
BTMC |
3666 |
3711 (lớn nhất) |
45 |
73 (cao nhất) |
|
4 |
AAA |
3663 |
3675 |
12 |
37 |
|
5 |
Thần tài SBJ |
3662 |
3672 |
10 |
34 |
|
6 |
Eximbank |
3668 |
3674 |
6 |
36 |
|
7 |
Phú Quý |
3664 |
3672 |
8 |
34 |
|
8 |
PNJ |
3665 |
3675 |
10 |
37 |
|
9 |
SJC Sài Gòn |
3658 |
3673 |
15 |
35 |
So với giá vàng thời điểm 9h sáng nay (14/3/2018), giá vàng các thương hiệu chiều nay (14/3/2018) có xu hướng đi ngang và giảm nhẹ. Giá vàng Rồng Thăng Long và SJC giảm 20.000 đồng/lượng. Giá vàng AAA và các thương hiệu còn lại giảm khoảng 10.000 -30.000 đồng/lượng
Thông tin giá vàng ngày 14/3/2018
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
36,66 (-0,02) |
37,11 (-0,02) |
450 |
* Mức giá giảm của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng hôm nay (14/3/2018).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1324.46 (giảm nhẹ) |
1324.96 (giảm nhẹ) |
|
Triệu đồng/lượng* |
36, 37 (+0,01) |
36, 38 (+0,01) |
0,73 |