So sánh giá vàng chiều 28/01/2016

Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
||
1 |
Quốc tế |
1117.50 |
1118.00 |
Tương đương (triệu VND) |
0.5 (USD/oz) |
||
3003 |
|||||||
2 |
SJC |
3285 |
3290 |
5 |
287 |
||
3 |
BTMC |
3032 |
3077 (thấp nhất) |
45 |
74 (nhỏ nhất) |
||
4 |
AAA |
3280 |
3295 (cao nhất) |
15 |
292 (lớn nhất) |
||
5 |
Thần tài SBJ |
3283 |
3290 |
7 |
287 |
||
6 |
Eximbank |
3283 |
3290 |
7 |
287 |
||
7 |
Phú Quý |
3284 |
3291 |
7 |
288 |
||
8 |
PNJ |
3284 |
3291 |
7 |
288 |
So với giá vàng thời điểm 8h sáng nay (28/01/2016), giá vàng các thương hiệu chiều nay có xu hướng đi ngang và tăng nhẹ. Giá vàng thương hiệu AAA không đổi. Giá vàng SJC giảm 10.000 đồng/lượng. Giá vàng Rồng Thăng Long 50.000 đồng/lượng. Giá vàng các thương hiệu còn lại giảm trong khoảng 10.000 – 20.000đồng/lượng.
THÔNG TIN GIÁ VÀNG NGÀY 28/01/2016
Thời điểm: 9h sáng Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
30,32(-0,05) |
30,77(-0,05) |
450 |
* Mức giảm giá của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng nay (28/01/2016).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1,117.50 (không đổi) |
1,118.00 (không đổi) |
|
Triệu đồng/lượng* |
30,02(+0,00) |
30,03 (+0,00) |
0,74 (-0,05) |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (28/01/2016), giá vàng thế giới không đổi so với thời điểm 9h sáng ngày hôm nay(28/01/2016).