Thị trường carbon: Đòn bẩy kép cho kinh tế xanh và hội nhập toàn cầu

Mai Thư

Việt Nam đang đứng trước cơ hội bước ngoặt: xây dựng và vận hành thị trường carbon. Đây không chỉ là công cụ quản lý khí thải theo cam kết quốc tế, mà còn là động lực mới cho tăng trưởng xanh và hội nhập sâu vào nền kinh tế carbon thấp toàn cầu.

Ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu chia sẻ về lộ tình phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Ảnh Internet
Ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu chia sẻ về lộ tình phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Ảnh Internet

Nền tảng pháp lý và lộ trình hình thành thị trường carbon

Tại Hội thảo tham vấn “Đánh giá tác động đối với hoạt động giao dịch tín chỉ carbon và kết quả giảm nhẹ từ Việt Nam ra thị trường quốc tế” do Chương trình Đối tác chuyển đổi năng lượng Đông Nam Á (ETP) phối hợp với Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức ngày 20/8, các chuyên gia đã phân tích nhiều khía cạnh then chốt của việc xây dựng cơ chế thị trường carbon. Những tham vấn tại đây không chỉ góp phần hoàn thiện khung pháp lý mà còn mở ra các khuyến nghị cụ thể cho lộ trình phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Theo ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, Việt Nam đã ban hành một loạt văn bản nền tảng. Trong đó, có thể kế đến như: Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 lần đầu tiên đưa “tổ chức và phát triển thị trường carbon” vào khung pháp lý; Tiếp đó, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và mới đây là Nghị định số 119/2025/NĐ-CP nhằm tạo hành lang pháp lý hoàn chỉnh hơn. Theo đó, lộ trình cụ thể sẽ chia thành 02 giai đoạn, gồm giai đoạn thí điểm (từ nay đến hết năm 2028) và giai đoạn vận hành chính thức (từ năm 2029).

Các cơ quan chức năng cũng đang gấp rút triển khai sàn giao dịch carbon, dự kiến thí điểm ngay trong năm 2025. Hệ thống đăng ký quốc gia sẽ trở thành nền tảng quản lý, giúp kiểm soát minh bạch các giao dịch về hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon.

Ông Quang cũng nhấn mạnh thêm rằng, thị trường carbon của Việt Nam không chỉ dừng lại trong phạm vi nội địa mà còn gắn với giao dịch quốc tế theo Điều 6.2 của Thỏa thuận Paris. Vì vậy, chính sách phải vừa phù hợp thực tiễn, vừa có tầm nhìn dài hạn để bảo đảm uy tín quốc tế.

Các chuyên gia đồng thời khẳng định nguyên tắc cốt lõi khi tham gia giao dịch quốc tế là “ưu tiên mục tiêu giảm phát thải trong nước”. Nói cách khác, tín chỉ carbon trước hết phải phục vụ việc thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Doanh thu từ hoạt động này sẽ được quản lý theo pháp luật tài chính và tái đầu tư vào các lĩnh vực khó giảm phát thải như nông nghiệp, lâm nghiệp.

Hạn mức tín chỉ và những kịch bản cho Việt Nam

Để đánh giá tác động của việc giao dịch tín chỉ carbon quốc tế, nhóm chuyên gia GreenCIC đã mô hình hóa 9 kịch bản khác nhau, xoay quanh hai yếu tố: Danh mục các biện pháp giảm nhẹ được phép chuyển giao và tỷ lệ tín chỉ giữ lại để đảm bảo mục tiêu quốc gia.

Theo bà Nguyễn Hồng Loan - Trưởng nhóm dự án, kịch bản S20 chỉ cho phép 20 biện pháp thuộc mục tiêu NDC có điều kiện tham gia giao dịch. Với S20, hạn mức giao dịch có thể lên tới 90%.

Trong khi đó, kịch bản S56 mở rộng lên 56 biện pháp, bao gồm cả mục tiêu có điều kiện và không điều kiện. Mức đề xuất cho S56 là 70% hoặc 50%, nhằm hạn chế rủi ro “bán quá mức” và vẫn duy trì khả năng hoàn thành cam kết trong nước.

Đáng chú ý, nghiên cứu cho thấy nếu Việt Nam áp dụng kịch bản S56 với hạn mức giữ lại 50%, nền kinh tế có thể hưởng lợi trung bình 0,43% GDP mỗi năm trong giai đoạn 2025–2030. Đây là con số đáng kể, tương đương hàng tỷ USD, đồng thời góp phần thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng và việc làm. Tuy nhiên, nếu giảm tỷ lệ giữ lại xuống 30%, khả năng đóng góp vào mục tiêu NDC không điều kiện chỉ còn 37,3%, thay vì 62% như mức 50%.

Từ góc độ quản trị, ông Hồ Công Hòa - chuyên gia Học viện Chính sách và Phát triển, nhận định việc đặt hạn mức giao dịch là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm tính minh bạch và tránh trùng lặp khi báo cáo theo Thỏa thuận Paris. Điều này không chỉ liên quan đến quản lý kinh tế trong nước mà còn gắn chặt với uy tín quốc tế của Việt Nam trong hợp tác khí hậu.

Một khuyến nghị khác được nhiều chuyên gia đồng thuận là áp dụng mức phí giao dịch hợp lý, khoảng 2%. Nguồn thu này có thể tạo quỹ ổn định, tái đầu tư vào các lĩnh vực khó giảm phát thải, đồng thời giúp nâng cao tính cạnh tranh của tín chỉ carbon Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Toàn cảnh Hội thảo. Ảnh Internet
Toàn cảnh Hội thảo. Ảnh Internet

“Cơ hội vàng” nhưng không ít thách thức

Rõ ràng, thị trường carbon mang lại cho Việt Nam một “đòn bẩy kép”: Vừa là công cụ thực hiện cam kết quốc tế, vừa là động lực phát triển kinh tế xanh. Nếu tận dụng hiệu quả, đây sẽ là kênh huy động nguồn lực hàng tỷ USD, góp phần đưa Việt Nam trở thành điểm đến uy tín trong hợp tác khí hậu toàn cầu.

Tuy vậy, những khuyến nghị tại hội thảo cũng nhấn mạnh: Thị trường carbon không phải “miếng bánh dễ ăn”. Việt Nam cần bước đi thận trọng, ưu tiên mục tiêu quốc gia, thiết lập cơ chế minh bạch và khung quản trị chặt chẽ. Việc lựa chọn kịch bản nào, áp dụng hạn mức bao nhiêu hay thiết kế cơ chế phí ra sao đều phải dựa trên nguyên tắc cân bằng: Vừa khai thác lợi ích kinh tế, vừa bảo đảm an toàn cho cam kết khí hậu dài hạn.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang tăng tốc chuyển dịch sang mô hình carbon thấp, xây dựng và vận hành thành công thị trường carbon sẽ là phép thử lớn cho năng lực quản trị quốc gia, sự chủ động của doanh nghiệp và quyết tâm hội nhập quốc tế của Việt Nam. Đây chính là cơ hội vàng để Việt Nam khẳng định vai trò tích cực trong cuộc chơi toàn cầu về biến đổi khí hậu.