Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý tài sản số
Việc quản lý tài sản số đang gặp phải nhiều thách thức lớn, đòi hỏi các quốc gia phải học hỏi từ kinh nghiệm của nhau để có thể xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả và bền vững. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm và tìm lối đi riêng trong quản lý loại tài sản này.

Sự phát triển của tài sản số đã mang đến những cơ hội cho nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, còn nhiều vấn đề, thách thức đặt ra trong quản lý, giám sát đối với tài sản số, bao gồm các vấn đề pháp lý như quyền sở hữu, phân loại, phòng chống gian lận, bảo vệ người tiêu dùng, thuế, tuân thủ quy định về tài chính như các quy định về chống rửa tiền (AML), nhận biết về khách hàng (KYC). Các nước phát triển tiên phong đã thực hiện nhiều cách tiếp cận khác nhau để quản lý các tài sản này. Do vậy, các nước đang phát triển như Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm và tìm lối đi riêng trong quản lý loại tài sản này.
Thụy Sĩ: Quản lý chủ động nhằm hình thành một hệ sinh thái thuận lợi cho phát triển tài sản số
Thụy Sĩ là quốc gia hàng đầu trong việc quản lý tài sản số, tạo ra khung pháp lý thúc đẩy đổi mới đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính. Cơ quan giám sát thị trường tài chính Thụy Sĩ (FINMA) đóng vai trò trung tâm trong việc giám sát thị trường, đảm bảo tính minh bạch, an ninh và bảo vệ nhà đầu tư. Thụy Sĩ phân loại tài sản số dựa trên chức năng kinh tế của chúng, từ đó xây dựng khung pháp lý. FINMA đã đưa ra ba phân loại chính như sau:
Một là, mã thanh toán (payment token) (tiền mã hóa), bao gồm các loại tiền số như Bitcoin và stablecoin, đóng vai trò là phương tiện thanh toán. Chúng phải tuân theo các quy định chống rửa tiền (AML) nhưng không được coi là chứng khoán.
Hai là, mã tiện ích (utility token) cung cấp quyền truy cập vào một dịch vụ hoặc ứng dụng cụ thể. Nếu chúng chỉ hoạt động như các token tiện ích và không có yếu tố đầu tư thì chúng không được coi là chứng khoán.
Ba là, mã tài sản (asset token) thể hiện quyền sở hữu tài sản cơ bản, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản. Các token này phải tuân theo Luật Chứng khoán và quy định tài chính của Thụy Sĩ.
Thụy Sĩ xây dựng một môi trường pháp lý rõ ràng và thân thiện với doanh nghiệp cùng với tính linh hoạt nhưng có sự giám sát chặt chẽ. Các cấu phần chính trong khung pháp lý bao gồm: (1) Đạo luật cơ sở hạ tầng thị trường tài chính (FinMIA) quản lý hoạt động của thị trường tài chính, đảm bảo trật tự, an toàn đối với giao dịch chứng khoán và tài sản số; (2) Yêu cầu về chống rửa tiền (AML) và nhận biết khách hàng (KYC), theo đó các sàn giao dịch tiền số, nhà cung cấp ví số và các trung gian tài chính khác phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về AML, bao gồm nhận diện rõ khách hàng và giám sát giao dịch; (3) Luật Chứng khoán: các token chứng khoán phải tuân theo các quy định về chứng khoán của Thụy Sĩ và phải tuân thủ Đạo luật nghĩa vụ của Thụy Sĩ; (4) Yêu cầu về hoạt động ngân hàng và cấp phép: các doanh nghiệp kinh doanh tiền số tham gia vào các dịch vụ tài chính phải có giấy phép phù hợp từ FINMA, như giấy phép FinTech cho phép các công ty nắm giữ tới 100 triệu CHF tiền gửi công chúng mà không tham gia hoạt động cho vay hoặc đầu tư.
Đối với sàn giao dịch và các nền tảng giao dịch tiền số: Thụy Sĩ cho phép hoạt động của các sàn giao dịch tài sản số được quản lý, cung cấp cơ sở pháp lý cho giao dịch tiền số và các token chứng khoán. Theo đó, các sàn giao dịch tiền số phải đăng ký với FINMA và tuân thủ các quy định AML; các ngân hàng số được cấp phép được cung cấp dịch vụ ngân hàng tiền số, bao gồm quản lý tài sản và các sản phẩm đầu tư được mã hóa; sàn giao dịch số SIX (SDX) - một sàn giao dịch tài sản số được quản lý thuộc tập đoàn SGDCK SIX, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch chứng khoán được mã hóa có tổ chức.
Trong cơ chế thuế tài sản số, Thụy Sĩ áp dụng chế độ thuế minh bạch đối với tài sản số. Tiền số được coi là tài sản và phải chịu thuế tài sản hàng năm. Các nhà đầu tư cá nhân thường được miễn thuế lãi vốn, trong khi các nhà giao dịch và kinh doanh chuyên nghiệp bị đánh thuế trên lợi nhuận của họ. Các token thanh toán được sử dụng trong các giao dịch được miễn VAT, phù hợp với quan điểm ủng hộ tiền điện tử của Thụy Sĩ.
Thụy Sĩ thực hiện cách thức quản lý mang tính đổi mới và quản lý thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox). Để khuyến khích đổi mới blockchain, Thụy Sĩ đã thiết lập khung sandbox quy định cho phép các công ty khởi nghiệp thử nghiệm các sản phẩm tài chính dưới sự giám sát của FINMA mà không yêu cầu tuân thủ đầy đủ quy định. Thung lũng tiền số ở Caton Zug, nơi có nhiều công ty khởi nghiệp blockchain, được hưởng lợi từ các quy định thuận lợi, ưu đãi thuế và hệ sinh thái hỗ trợ.
Trong hợp tác và thực hiện chuẩn mực quốc tế, Thụy Sĩ tuân thủ các quy định tài chính quốc tế, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu, bao gồm Nguyên tắc của Lực lượng đặc nhiệm hành động tài chính (FATF). Các quy định của Thụy Sĩ tuân thủ các khuyến nghị AML của FATF dành cho các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số. Bên cạnh đó, Thụy Sĩ cũng tích cực tham gia với các cơ quan quản lý của Liên minh Châu Âu và các tổ chức tài chính toàn cầu để hài hòa các phương pháp tiếp cận quy định đối với tài sản số.
Như vậy có thể thấy, cách tiếp cận của Thụy Sĩ đối với tài sản số là một mô hình có sự cân bằng nhằm thúc đẩy đổi mới đồng thời đảm bảo tuân thủ và bảo vệ nhà đầu tư. Bằng cách phân loại tài sản, thực thi các biện pháp AML chặt chẽ và hỗ trợ các giải pháp ngân hàng thân thiện với tiền số, Thụy Sĩ đã trở thành quốc gia hàng đầu cho các doanh nghiệp blockchain. Cách tiếp cận chủ động của Thụy Sĩ tiếp tục thu hút các công ty fintech, giúp định vị Thụy Sĩ như một trung tâm toàn cầu về quản lý và phát triển tài sản số.
Singapore: Quản lý tài sản số dựa trên mô hình đổi mới cân bằng và tuân thủ
Singapore cũng đã nổi lên như một quốc gia hàng đầu về quản lý tài sản số dựa trên cách tiếp cận kết hợp và thân thiện với đổi mới đối với công nghệ blockchain và thị trường tiền mã hóa. Khung pháp lý trong quản lý tài sản số được giám sát bởi Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS), đảm bảo sự rõ ràng về mặt pháp lý, bảo vệ nhà đầu tư và tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn tài chính quốc tế.
Về khung pháp lý, Singapore quản lý tài sản số thông qua sự kết hợp giữa quy định tài chính hiện hành và quy định mới được thiết kế đặc biệt cho tiền số và các dịch vụ tài chính dựa trên blockchain. Các khung pháp lý chính bao gồm: (1) Đạo luật dịch vụ thanh toán (PSA) năm 2019 là luật chính của Singapore quản lý tài sản số, cung cấp cơ chế cấp phép rõ ràng cho các nhà cung cấp dịch vụ tiền số. Theo đạo luật này, tài sản số được phân loại là mã thanh toán số (DPT), bao gồm các loại tiền mã hóa như Bitcoin và Ethereum. Các nhà cung cấp ví và sàn giao dịch tiền số phải có giấy phép tổ chức thanh toán chính (MPI) hoặc giấy phép tổ chức thanh toán tiêu chuẩn, tùy thuộc vào khối lượng giao dịch của họ. Các công ty phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố (CFT), bao gồm cả nghĩa vụ nhận biết khách hàng (KYC); (2) Đạo luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai (SFA). Theo đó, nếu một tài sản số đủ điều kiện làm token chứng khoán thì nó sẽ thuộc điều chỉnh của Đạo luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai và phải tuân thủ các quy định chứng khoán. Các công ty phát hành các token chứng khoán (STO) phải được MAS chấp thuận trước khi chào bán ra các tài sản số liên quan đến đầu tư; (3) Đạo luật Thị trường và Dịch vụ Tài chính (FSMA) năm 2022 nhằm nâng cao khả năng của Singapore trong việc giám sát các dịch vụ tài chính liên quan đến tiền số, mở rộng phạm vi quản lý của MAS tới các công ty có trụ sở bên ngoài Singapore cung cấp dịch vụ cho người Singapore.
Đối với yêu cầu về cấp phép và tuân thủ, Singapore thực thi các biện pháp tuân thủ nghiêm ngặt để duy trì sự ổn định tài chính và ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp trong lĩnh vực tiền mã hóa. Đối với cấp phép thì các sàn giao dịch tiền số, tổ chức lưu ký tài sản số và nhà cung cấp dịch vụ phải đăng ký với MAS và trải qua quá trình xem xét rất chặt chẽ. Đối với nghĩa vụ AML thì các công ty phải triển khai các quy trình KYC nghiêm ngặt, tiến hành đánh giá rủi ro và báo cáo các giao dịch đáng ngờ cho cơ quan quản lý. Singapore thực hiện các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng với việc yêu cầu các công ty tiền số phải cung cấp thông tin minh bạch về rủi ro liên quan đến đầu tư tài sản số.
Đối với đánh thuế tài sản số, Singapore đã áp dụng chính sách thuế khuyến khích cho tài sản số. Việc đầu tư và lợi nhuận từ tiền số không phải chịu thuế lãi vốn. Các token thanh toán số được miễn thuế dịch vụ và hàng hóa, giúp các giao dịch tiền số trở nên hiệu quả hơn về thuế.
Trong quản lý các sàn giao dịch tiền số, Singapore là nơi các sàn giao dịch tiền số được cấp phép như Independent Reserve, Coinhako và DBS Digital Exchange (DDEx). Các tổ chức tài chính truyền thống, bao gồm Ngân hàng DBS, đã tích hợp các dịch vụ giao dịch tiền mã hóa, điều này phản ánh niềm tin của tổ chức tài chính đối với môi trường pháp lý của Singapore.
Singapore cũng áp dụng quy định thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). MAS thúc đẩy đổi mới thông qua các quy định sandbox, cho phép các công ty khởi nghiệp blockchain thử nghiệm các sản phẩm tài chính trong môi trường được kiểm soát trước khi được phê duyệt đầy đủ theo quy định.
Như vậy, bằng cách đưa ra khung pháp lý rõ ràng về tài sản số với sự cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và bảo vệ nhà đầu tư, các biện pháp tuân thủ chặt chẽ và hệ sinh thái thân thiện với đổi mới giúp Singapore trở thành trung tâm hấp dẫn cho các doanh nghiệp blockchain.
Liên minh Châu Âu: Mô hình kết hợp cân bằng đổi mới và bảo vệ nhà đầu tư
Liên minh Châu Âu (EU) đã chủ động thiết lập khung pháp lý cho tài sản số. Với sự phát triển nhanh chóng của tiền số, stablecoin và chứng khoán được mã hóa, các cơ quan quản lý của EU đã nhận ra sự cần thiết phải cân bằng sự đổi mới với sự ổn định tài chính, bảo vệ nhà đầu tư và các biện pháp chống rửa tiền (AML). Việc ban hành Quy định về Thị trường tài sản mã hóa (MiCA) đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quy định về tài sản số ở EU. MiCA là khung pháp lý toàn diện đầu tiên của EU đối với tài sản số nhằm tạo ra cách tiếp cận hài hòa giữa tất cả các quốc gia thành viên.
Các khía cạnh chính của quy định này bao gồm: (1) phân loại tài sản số bao gồm: Token tham chiếu tài sản (ART) là tài sản mã hóa dựa trên nhóm tài sản, bao gồm tiền pháp định và hàng hóa; token tiền điện tử (EMT) là loại tài sản số được gắn với một loại tiền pháp định duy nhất, hoạt động tương tự như stablecoin; token tiện ích là một loại mã hóa quyền truy cập số vào hàng hóa hoặc dịch vụ trên mạng blockchain; tiền mã hóa không được kiểm soát bao gồm Bitcoin và Ethereum, không thuộc phạm vi của quy định MiCA nhưng vẫn tuân theo các quy định tài chính chung của EU.
Trong quy định về cấp phép và giám sát, nhà cung cấp dịch vụ tài sản số gồm các doanh nghiệp liên quan đến phát hành, giao dịch và lưu ký tài sản số phải có giấy phép từ cơ quan quản lý quốc gia và tuân thủ các tiêu chuẩn trên toàn EU. Các tổ chức phát hành tiền số phải cung cấp các báo cáo rõ ràng và minh bạch chi tiết về các loại rủi ro, công nghệ, mô hình kinh doanh. Đồng thời các tổ chức phát hành ART và EMT phải duy trì dự phòng tài chính đầy đủ để đảm bảo sự ổn định và khả năng mua lại.
Đối với phòng chống rửa tiền (AML) và phòng chống tội phạm tài chính, EU đã thực hiện các biện pháp AML nghiêm ngặt để chống lại các hoạt động tài chính bất hợp pháp trong lĩnh vực tiền số bao gồm các quy tắc sau.
Một là, quy quy tắc travel, trong đó yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tiền số thu thập và chia sẻ thông tin người gửi và người nhận đối với các giao dịch trên một ngưỡng nhất định.
Hai là, yêu cầu nhận biết khách hàng (KYC) đòi hỏi bắt buộc xác minh danh tính đối với người dùng tham gia vào các giao dịch tài sản số.
Ba là, các đơn vị giám sát tài chính (FIU) được thiết lập với chức năng chính là tiếp nhận, phân tích và chuyển các báo cáo về những giao dịch đáng ngờ do khu vực tư nhân xác định, báo cáo. Do đó, FIU hoạt động như một trung gian giữa các chủ thể tư nhân tuân theo nghĩa vụ AML và các cơ quan thực thi pháp luật.
Các giao dịch tài sản số phải chịu thuế, với mức thuế suất khác nhau tùy theo quốc gia thành viên. Thuế giá trị gia tăng (VAT) thường được miễn đối với tiền số được sử dụng làm phương tiện thanh toán nhưng áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ được mua bằng tiền số.
Cơ chế bảo vệ nhà đầu tư và tính toàn vẹn của thị trường tại EU bao gồm các quy định về phòng chống gian lận trong đó có các yêu cầu chặt chẽ nhằm chống lại các quảng cáo gây hiểu lầm và các âm mưu lừa đảo. Cơ chế bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư được thực hiện tương tự như đối với các sản phẩm tài chính truyền thống. Trong các hoạt động liên quan đến Stablecoin thì các tổ chức phát hành phải bảo đảm cơ chế dự phòng tài chính và mua lại trong trường hợp cần thiết để ngăn chặn rủi ro khủng hoảng thanh khoản.
Như vậy, cách tiếp cận quy định của Liên minh Châu Âu đối với tài sản số, đặc biệt là thông qua MiCA, có thể là một tiền lệ tham chiếu tốt cho việc quản lý tài sản số. Bằng cách thiết lập các phân loại rõ ràng, yêu cầu cấp phép, các biện pháp phòng chống rửa tiền AML và bảo vệ nhà đầu tư, EU đặt mục tiêu tạo ra một thị trường tài sản số an toàn và minh bạch. Mặc dù thực tế vẫn còn những thách thức trong việc thực thi và thích ứng với các công nghệ mới, khung pháp lý của EU tạo ra cách tiếp cận cân bằng nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo đồng thời đảm bảo sự ổn định tài chính và niềm tin của nhà đầu tư.
Có thể thấy, tài sản số mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng có nhiều thách thức, ngay cả đối với các nước phát triển, trong công tác quản lý, giám sát để bảo đảm sự an toàn, lành mạnh nhưng đồng thời cần thúc đẩy sự phát triển của thị trường này nhằm tạo môi trường cho đổi mới sáng tạo, góp phần thúc đẩy nền kinh tế số. Những kinh nghiệm trong quản lý và phát triển thị trường tài sản số tại các thị trường tiên phong, hoạt động hiệu quả và trở thành điểm thu hút các nhà đầu tư sẽ giúp các quốc gia đi sau như Việt Nam học hỏi và áp dụng theo bối cảnh thực tiễn.