LIVE TEXT: “Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế - Giải pháp và lộ trình cho doanh nghiệp Việt”
Sáng 24/7/2025, tại Hà Nội, Tạp chí Kinh tế - Tài chính tổ chức Tọa đàm trực tuyến với chủ đề “Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế - Giải pháp và lộ trình cho doanh nghiệp Việt”, quy tụ các chuyên gia đầu ngành cùng đại diện các doanh nghiệp để trao đổi, làm rõ các vấn đề đặt ra trong quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS.

Tham gia tọa đàm có các diễn giả: ông Trịnh Đức Vinh - Phó Cục trưởng Cục Giám sát kế toán, kiểm toán Bộ Tài chính, Chủ nhiệm Câu lạc bộ Kế toán trưởng toàn quốc; ông Trần Hồng Kiên - Hội viên kỳ cựu ACCA, Phó Tổng giám đốc Công ty Price waterhouse Cooper ; bà Nguyễn Thị Thủy - Giám đốc Đào tạo Công ty TNHH tư vấn kế toán - kiểm toán Auditcare & Partners Việt Nam (ACV).
Phát biểu khai mạc, bà Vũ Thị Ánh Hồng – Phó Tổng Biên tập Tạp chí Kinh tế - Tài chính cho biết, việc áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam được đánh giá là một bước đi quan trọng và mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nền kinh tế và doanh nghiệp.
Ngay từ năm 2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/2020/QĐ-BTC phê duyệt phương án lộ trình áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam. Đến năm 2024, tại Luật số 56/2024/QH15 ngày 29/11/2024, sửa đổi, bổ sung 9 luật trong đó có Luật Kế toán, đã quy định Bộ Tài chính hướng dẫn chuẩn mực kế toán của Việt Nam trên cơ sở chuẩn mực quốc tế; hướng dẫn phạm vi, lộ trình và các nội dung khác liên quan đến việc áp dụng chuẩn mực quốc tế về kế toán.
Như vậy, lộ trình từng bước áp dụng IFRS được đặt ra nhằm giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực, chủ động chuẩn bị thực hiện, phù hợp với thông lệ quốc tế trong lĩnh vực tài chính, kế toán. Đồng thời đây cũng là tiền đề quan trọng thúc đẩy sự minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính, góp phần để nền kinh tế Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập.
Trên thực tế, triển khai IFRS tại Việt Nam vẫn còn không ít rào cản: từ năng lực nhân sự, hệ thống dữ liệu, đến tư duy quản trị tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
Trên thế giới hiện có hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ đã áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), cho thấy đây là xu hướng tất yếu cần thiết đối với các quốc gia có mục tiêu hội nhập sâu rộng và hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Vậy, doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) như thế nào? Thực tế đã gặp những khó khăn, vướng mắc gì? Cần có giải pháp gì từ phía cơ quan quản lý và doanh nghiệp để thúc đẩy lộ trình áp dụng trong thời gian tới?
Những câu hỏi trên sẽ được thảo luận, phân tích, giải đáp, chia sẻ của các vị diễn giả đến từ cơ quan quản lý, các chuyên gia, doanh nghiệp trong chương trình tọa đàm hôm nay.

“Chúng tôi rất vinh dự khi chương trình có sự tham gia của nhiều chuyên gia đầu ngành, đại diện các tổ chức tư vấn, kiểm toán, cũng như các doanh nghiệp tiên phong đang áp dụng IFRS. Ban Tổ chức mong muốn thông qua cuộc Tọa đàm góp thêm tiếng nói và góc nhìn chuyên sâu, đa chiều, góp phần thúc đẩy hơn nữa lộ trình thực hiện Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại Việt Nam”, bà Hồng chia sẻ.
Thông tin về tọa đàm sẽ được ghi hình và phát sóng trực tuyến vào lúc 9h30 ngày 24/7/2025 trên các nền tảng truyền thông của Tạp chí Kinh tế - Tài chính (tapchitaichinh.vn, haiquanonline.com.vn, YouTube, Facebook...). Chương trình đồng thời mở kênh tương tác trực tiếp với độc giả thông qua phần bình luận, hỏi - đáp cùng diễn giả.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Việt Nam đang ở đâu trong lộ trình áp dụng chuẩn mực IFRS?
Ông Trần Hồng Kiên - Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS – International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) phát triển, nhằm xây dựng một hệ thống kế toán thống nhất, nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và mức độ hiểu biết về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Ông Trần Hồng Kiên - Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam.
IASB là tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận, hoạt động độc lập và trực thuộc Quỹ IFRS. Tính độc lập này được thể hiện rõ qua cơ chế quản trị, quy trình bổ nhiệm thành viên Hội đồng Quản trị và Ủy ban Kỹ thuật Chuẩn mực. Các thành viên đến từ nhiều lĩnh vực như kinh tế, kế toán, luật và đại diện cho các khu vực địa lý khác nhau. IFRS vì vậy được ví như “ngôn ngữ kế toán toàn cầu”, với mục tiêu tạo ra hệ thống báo cáo tài chính dễ hiểu, dễ so sánh và được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Việc áp dụng IFRS mang lại lợi ích cho toàn bộ các bên tham gia nền kinh tế. Đối với doanh nghiệp, IFRS giúp tăng tính minh bạch, phản ánh đúng bản chất hoạt động và tạo điều kiện so sánh với các doanh nghiệp trong khu vực và quốc tế. Qua đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận các nguồn vốn quốc tế với chi phí huy động thấp hơn.
Với cơ quan quản lý, IFRS cung cấp thông tin tài chính sát thực, là căn cứ quan trọng để hoạch định chính sách và giám sát thị trường hiệu quả, phù hợp thực tiễn.
Đối với nhà đầu tư, nhóm đối tượng sử dụng báo cáo tài chính quan trọng nhất, IFRS đóng vai trò là nguồn thông tin đáng tin cậy, hỗ trợ đưa ra các quyết định đầu tư chính xác, kịp thời, vượt qua ranh giới quốc gia.
Theo cập nhật từ trang web chính thức của Quỹ IFRS (www.ifrs.org), tính đến tháng 5/2025, có 169 quốc gia và vùng lãnh thổ được đưa vào danh sách theo dõi tiến trình IFRS. Trong số này, 161 quốc gia đã chính thức bắt buộc áp dụng, cho phép áp dụng hoặc công bố lộ trình áp dụng IFRS. Đây phần lớn là các quốc gia thuộc G20, Liên minh châu Âu (EU) và nhiều nền kinh tế lớn khác.
Hiện còn 8 quốc gia trong danh sách chưa có cam kết chính thức về IFRS, trong đó có Việt Nam, Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ.
Hoa Kỳ sử dụng bộ chuẩn mực kế toán riêng (US GAAP) và giữ vai trò dẫn dắt thị trường, tuy nhiên vẫn cho phép các doanh nghiệp nước ngoài niêm yết tại Mỹ sử dụng IFRS. Trong khi đó, Trung Quốc và Ấn Độ duy trì hệ thống chuẩn mực quốc gia nhưng đã có những bước tiến đáng kể để tiệm cận IFRS, dù chưa công bố rõ thời điểm và phương thức chuyển đổi.
Xu hướng ngày càng nhiều quốc gia áp dụng IFRS phản ánh mức độ hội nhập sâu rộng của thị trường tài chính toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư xuyên biên giới. Tính độc lập của IASB được thiết lập nhằm phục vụ lợi ích chung, thay vì chịu chi phối bởi bất kỳ quốc gia nào, phù hợp với thông lệ quốc tế và góp phần nâng cấp hệ thống tài chính trong nước. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể tiếp cận thông tin minh bạch, đưa ra quyết định hiệu quả ngay cả khi đầu tư vào những thị trường mới nổi hoặc chưa quen thuộc.
Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia đã sớm ghi nhận những lợi ích bước đầu khi áp dụng IFRS trong quy trình lập và công bố báo cáo tài chính. Không chỉ nâng cao tính chuyên nghiệp, IFRS còn hỗ trợ các quốc gia trong chiến lược toàn cầu hóa thị trường vốn và cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên trường quốc tế.
Áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thu hút nguồn vốn ngoại
Ông Trịnh Đức Vinh – Phó Cục trưởng Cục Quản lý giám sát Kế toán, Kiểm toán (Bộ Tài chính):
GDP của Việt Nam năm qua đạt khoảng 470 tỷ USD, trong khi kim ngạch xuất nhập khẩu lên tới 786 tỷ USD , tương đương 165% GDP. Đây là con số phản ánh mức độ hội nhập sâu rộng của nền kinh tế Việt Nam vào chuỗi thương mại toàn cầu.

kiểm toán Bộ Tài chính
Từ thực tiễn đó, có thể khẳng định rằng việc tham gia “cuộc chơi” IFRS không còn là vấn đề mang tính mong muốn, mà đã trở thành yêu cầu tất yếu. Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) đang là xu hướng không thể đảo ngược trên toàn cầu.
IFRS đã cho thấy nhiều tác động tích cực đối với các quốc gia phát triển. Với Việt Nam, lợi ích cụ thể là gì?
Trước hết, IFRS giúp nâng cao tính minh bạch và chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính, nền tảng để gia tăng năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư.
Bộ chuẩn mực này yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin tài chính một cách rõ ràng, chi tiết và có căn cứ. Các thông tin quan trọng đều phải được trình bày đầy đủ, tạo cơ sở để xã hội và giới đầu tư đánh giá mức độ trung thực, đáng tin cậy trong hoạt động kinh doanh. Đây là một trong những lợi ích cốt lõi của IFRS.
Thứ hai, việc Việt Nam chưa triển khai IFRS là một trong những lý do thường được các tổ chức quốc tế viện dẫn khi chưa công nhận nước ta là nền kinh tế thị trường đầy đủ. Đây cũng là rào cản khiến thị trường chứng khoán Việt Nam chưa được nâng hạng. Thiếu minh bạch trong thông tin tài chính do chưa áp dụng IFRS là điểm hạn chế khiến các tổ chức quốc tế còn thận trọng khi đánh giá và công nhận thị trường Việt Nam.
Thứ ba, trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam tìm cách huy động vốn qua các kênh quốc tế, như niêm yết trên sàn chứng khoán nước ngoài hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính toàn cầu, thì báo cáo tài chính theo IFRS là yêu cầu bắt buộc. Việc triển khai IFRS sẽ mở ra cánh cửa để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường vốn quốc tế, giảm chi phí huy động và nâng cao khả năng tiếp cận dòng vốn.
Thứ tư, kế toán hiện đại không chỉ là công cụ quản trị nội bộ mà còn là “ngôn ngữ kinh doanh” toàn cầu. IFRS chính là ngôn ngữ chung mà các nhà đầu tư quốc tế sử dụng để đánh giá doanh nghiệp một cách nhất quán, không phân biệt lãnh thổ hay quốc tịch. Do đó, áp dụng IFRS sẽ tạo điều kiện thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, góp phần hình thành làn sóng FDI mới.
Từ góc độ vi mô, doanh nghiệp cũng hưởng lợi trực tiếp khi triển khai IFRS. Báo cáo tài chính minh bạch hơn sẽ giúp nâng cao niềm tin với nhà đầu tư, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp và tăng năng lực cạnh tranh. Đồng thời, IFRS cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về quản trị và kiểm soát nội bộ, qua đó giúp hoạt động doanh nghiệp trở nên chuyên nghiệp, bài bản và tiệm cận các chuẩn mực quản trị tiên tiến của thế giới.
Không chỉ có tác động về mặt kỹ thuật kế toán, IFRS còn góp phần thay đổi tư duy trong toàn xã hội, từ doanh nghiệp đến các nhà hoạch định chính sách. Khi Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới- giai đoạn được xem là "kỷ nguyên vươn mình", yêu cầu đổi mới tư duy quản lý, tư duy chính sách là rất cấp thiết. Chúng ta cần mạnh dạn từ bỏ tư duy cũ kỹ, lạc hậu để tiếp cận thông lệ quốc tế, đáp ứng kỳ vọng của thị trường và nhà đầu tư toàn cầu. IFRS không chỉ là một hệ thống báo cáo tài chính, mà còn là biểu tượng của tinh thần cải cách và hội nhập.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã chủ động lập báo cáo tài chính theo IFRS. Tuy nhiên, các báo cáo này chủ yếu phục vụ đối tác hoặc nhà đầu tư cụ thể, chưa được công nhận là báo cáo hợp pháp để công bố rộng rãi. Nếu Việt Nam chính thức áp dụng IFRS, các báo cáo theo chuẩn mực quốc tế sẽ được thừa nhận, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và nhân lực, thay vì phải lập song song hai hệ thống báo cáo như hiện nay.
Tóm lại, IFRS mang lại lợi ích toàn diện cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế. Việc áp dụng IFRS không chỉ góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính, tăng tính minh bạch và khả năng tiếp cận vốn quốc tế, mà còn thúc đẩy tư duy đổi mới trong quản trị và hoạch định chính sách, là yếu tố then chốt trong quá trình hội nhập và phát triển bền vững của Việt Nam.
Nhận thức của doanh nghiệp Việt Nam về IFRS
Bà Nguyễn Thị Thủy – Giám đốc Đào tạo, Công ty Tư vấn Kế toán – Kiểm toán Auditcare & Partners Việt Nam (ACV):
Về nhận thức và thực trạng áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại các doanh nghiệp Việt Nam, có thể thấy rằng dù một số doanh nghiệp đã công bố áp dụng IFRS, nhưng trên thực tế, việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế hay chỉ dừng ở bước chuyển đổi hình thức vẫn là vấn đề đáng lưu tâm.

Bà Nguyễn Thị Thủy - Giám đốc Công ty tư vấn kế toán - kiểm toán ACV.
Dưới góc độ một nhà đào tạo, tôi nhận thấy khối ngân hàng và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có mức độ nhận thức khá cao. Họ hiểu rõ vai trò và lợi ích của việc lập báo cáo tài chính theo IFRS, đúng như những phân tích của các chuyên gia. Ví dụ, tại Ngân hàng Quân đội (MB), từ tháng 6/2023, các cán bộ thẩm định tín dụng đã tham gia nhiều khóa đào tạo về IFRS, trong đó có chương trình của Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc (ACCA). Câu lạc bộ Kế toán trưởng toàn quốc, nơi tôi cũng là thành viên, tổ chức các diễn đàn trao đổi chuyên môn hằng ngày, đặc biệt vào các thời điểm thấp điểm công việc. Tại đây, các kế toán trưởng thể hiện sự quan tâm và tham gia tích cực vào các nội dung liên quan đến IFRS. Đây là tín hiệu đáng mừng, phản ánh sự chuyển biến rõ rệt trong cộng đồng kế toán – tài chính.
Tuy nhiên, ở cấp độ lãnh đạo doanh nghiệp, đặc biệt là trong khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhận thức về IFRS vẫn còn hạn chế. Một số doanh nghiệp khởi nghiệp chia sẻ mong muốn xây dựng báo cáo tài chính minh bạch để thu hút vốn đầu tư nước ngoài hoặc tiếp cận nguồn vốn giá rẻ. Thế nhưng, rào cản lớn nhất họ gặp phải là chi phí cao khi tuyển dụng nhân sự đủ trình độ lập báo cáo theo IFRS. Ngoài ra, hệ thống hướng dẫn chính sách, đặc biệt là về định giá tài sản, vẫn còn thiếu cơ sở rõ ràng, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại đầu tư xây dựng đội ngũ kế toán – tài chính am hiểu IFRS.
Dù vậy, tại các doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp niêm yết và một số tập đoàn lớn, chúng tôi ghi nhận nhiều chuyển biến tích cực. Nhiều đơn vị đã chủ động tổ chức đào tạo nội bộ, tham gia các chương trình nâng cao nhận thức do Bộ Tài chính và Chính phủ hỗ trợ. Việc tiếp cận các khóa học IFRS bằng tiếng Việt hiện không còn là rào cản. Chứng chỉ IFRS do ACCA phối hợp với Bộ Tài chính cấp phát, kèm theo tài liệu đầy đủ và kỳ thi đánh giá bài bản.
Điều cốt lõi là doanh nghiệp có nhu cầu lập báo cáo tài chính minh bạch để trình bày với nhà đầu tư, làm việc với ngân hàng, tiếp cận nguồn vốn tín dụng hoặc phát hành trái phiếu ra thị trường quốc tế. Việc áp dụng IFRS giúp chuẩn hóa thông tin, tạo tiếng nói chung giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài. Báo cáo tài chính theo chuẩn quốc tế cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính, công nợ và hiệu quả sử dụng vốn tại thời điểm lập báo cáo,ví dụ như ngày 30/6/2025.
Đặc biệt, IFRS góp phần bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, nhất là cổ đông thiểu số, những người chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính để đưa ra quyết định. Báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS có giá trị tương đương với báo cáo của các quốc gia khác, từ đó nâng cao mức độ tin cậy và hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế, thúc đẩy hoạt động mua cổ phiếu, trái phiếu và gia tăng giá trị doanh nghiệp.
Thực tế tại các tập đoàn đa quốc gia như IBM, Samsung, Microsoft, những doanh nghiệp có hiện diện toàn cầu và đã áp dụng IFRS, việc lập báo cáo tài chính IFRS tại Việt Nam là bắt buộc. Họ thường xuyên phải thực hiện chuyển đổi báo cáo từ chuẩn Việt Nam (VAS) sang IFRS vào cuối kỳ, kéo theo phát sinh chi phí đáng kể. Câu hỏi đặt ra là: Tại sao không lập báo cáo IFRS ngay từ đầu? Trên thực tế, nhiều điểm trong IFRS còn dễ hiểu hơn VAS, đặc biệt ở các khía cạnh trình bày và minh bạch thông tin.
Đối với cơ quan Thuế và cán bộ thuế, dù báo cáo được lập theo VAS hay IFRS, đều cần điều chỉnh các chênh lệch theo chính sách thuế – đây là công việc thường xuyên và tất yếu. Chuẩn mực IAS 12 về thuế thu nhập doanh nghiệp, dù nay thuộc hệ thống IFRS, đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới hơn 20 năm qua và vẫn tiếp tục được vận dụng hiệu quả.
Do đó, việc chuẩn bị nguồn lực kế toán– tài chính để tiếp cận hơn 40 chuẩn mực quốc tế hiện hành, cũng như đạt được các chứng chỉ chuyên môn quốc tế, là điều cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp sẵn sàng khi Bộ Tài chính triển khai áp dụng IFRS trên diện rộng, hoặc có thể chủ động thực hiện theo Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020.
Về lộ trình triển khai, theo Quyết định 345/QĐ-BTC, năm 2025 vẫn là giai đoạn thử nghiệm (testing), chưa có quy định bắt buộc. Doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng IFRS và đăng ký với Bộ Tài chính. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp FDI và ngân hàng , như Techcombank đã đi trước một bước. Khi Techcombank chuẩn bị IPO vào giai đoạn 2010–2011, họ đã công bố song song báo cáo tài chính theo cả VAS và IFRS. Đây là minh chứng cho thấy IFRS giúp tăng tính minh bạch, thu hút nhà đầu tư và gia tăng giá trị cổ phiếu.
Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, nếu có quyết tâm và lộ trình bài bản, việc triển khai IFRS trong vòng 2–3 năm là hoàn toàn khả thi. IFRS không quá phức tạp nếu được tiếp cận đúng cách và có sự hỗ trợ phù hợp từ chính sách.
Cuối cùng, về bản chất, yêu cầu của IFRS không khác biệt nhiều so với VAS, đều đề cao tính trung thực, minh bạch và rõ ràng trong báo cáo tài chính. Đây chính là nền tảng để nâng cao uy tín doanh nghiệp, thu hút đầu tư và góp phần nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam trong tương lai gần.
IFRS qua góc nhìn chuyên gia PwC: Minh bạch bắt đầu từ trách nhiệm lãnh đạo
Ông Trần Hồng Kiên - Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam:
Thông qua phần trao đổi của các diễn giả, có thể thấy rõ hơn vai trò và ý nghĩa cốt lõi của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) trong bối cảnh hội nhập tài chính toàn cầu. IFRS được ví như “ngôn ngữ tài chính toàn cầu” nhờ khả năng chuẩn hóa, minh bạch hóa và tăng cường tính so sánh trong việc trình bày thông tin tài chính. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp mở rộng tiếp cận nhà đầu tư quốc tế và nâng cao năng lực hội nhập.
Ông Trần Hồng Kiên cho biết đã có gần 30 năm làm nghề kiểm toán, từng thực hiện kiểm toán trong bối cảnh Việt Nam thay đổi hệ thống chuẩn mực kế toán, cũng như khi áp dụng các chuẩn mực quốc tế như IFRS, US GAAP hay các chuẩn mực khu vực như tại Malaysia. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh: đánh giá tính tuân thủ không bắt đầu từ kiểm toán viên hay tổ chức kiểm toán. Trách nhiệm cao nhất thuộc về Ban Giám đốc doanh nghiệp.
Theo ông Kiên, Ban Giám đốc cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm đảm bảo mọi hoạt động, giao dịch tài chính được phản ánh đúng bản chất kinh tế trong báo cáo tài chính. Sự khác biệt cốt lõi giữa VAS và IFRS nằm ở chính nguyên lý này. VAS mang tính hướng dẫn cụ thể, theo kiểu “nợ cái này, có cái kia”, dễ dẫn đến tình trạng ghi nhận máy móc. Có trường hợp, một tài sản đã mất nhưng vẫn được hạch toán là “tài sản chờ xử lý” – không còn phản ánh đúng bản chất tài chính của tài sản đó.
Ngược lại, IFRS vận dụng phương pháp tiếp cận dựa trên nguyên tắc (principle-based approach), yêu cầu việc trình bày báo cáo tài chính phải phản ánh đúng bản chất kinh tế, thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý. Vì vậy, việc lập báo cáo tài chính theo IFRS cần được định hướng ngay từ đầu chu trình hoạt động, chứ không thể là bước xử lý kế toán cuối cùng. Đây là thay đổi lớn về tư duy – như ông Vinh từng đề cập – và đòi hỏi sự chuyển biến từ trong cấu trúc vận hành doanh nghiệp.
“Một thực tế tại Việt Nam – mà tôi tin nhiều người đồng tình – là với cùng một giao dịch, doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh điều khoản một cách dễ dàng. Trong khi đó, tại các nước phát triển, việc thay đổi hợp đồng thường phải trải qua quá trình thẩm định kỹ lưỡng về pháp lý, tài chính và tác động kế toán. Sự thiếu ổn định này ở Việt Nam có thể dẫn đến sai lệch trong nhận diện bản chất giao dịch nếu không phân tích kỹ các điều khoản”, ông Kiên chia sẻ.
Trong bối cảnh đó, vai trò của kiểm toán độc lập trở nên đặc biệt quan trọng. Dù trách nhiệm chính thuộc về Ban Lãnh đạo doanh nghiệp, kiểm toán viên – với tư cách bên thứ ba – có chức năng đưa ra đánh giá khách quan, đảm bảo để người sử dụng thông tin tài chính – gồm nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan quản lý – có thể tin tưởng vào báo cáo tài chính được công bố.
Theo ông Kiên, khi thực hiện kiểm toán theo IFRS, PwC phải đầu tư nhiều hơn về nhân sự, thời gian và đội ngũ chuyên gia so với kiểm toán theo VAS. IFRS là hệ thống chuẩn mực liên tục cập nhật, có độ phức tạp cao – đặc biệt với những lĩnh vực đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm, sản xuất. Vì vậy, các công ty kiểm toán quốc tế thường phải huy động chuyên gia IFRS theo từng lĩnh vực cụ thể, ví dụ như IFRS 9 về tổn thất tín dụng kỳ vọng (ECL) hay các chuyên gia mảng bảo hiểm.
Về thời điểm đánh giá và lựa chọn khách hàng kiểm toán IFRS, ông Kiên cho biết: quy trình đánh giá của công ty kiểm toán độc lập không bắt đầu từ lúc doanh nghiệp nộp báo cáo tài chính, mà từ trước đó – khi xem xét tính liêm chính, mức độ minh bạch và khả năng hợp tác của doanh nghiệp. Sau bước này, công ty kiểm toán mới đánh giá tính phù hợp của dịch vụ kiểm toán. Bởi kiểm toán độc lập không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ, mà còn chịu trách nhiệm với các bên sử dụng thông tin tài chính.
Trong quá trình kiểm toán IFRS, một yêu cầu quan trọng mà PwC đặt ra với doanh nghiệp là phải văn bản hóa toàn bộ cách thức đánh giá và ghi nhận các giao dịch tài chính. Chỉ khi có tài liệu rõ ràng, kiểm toán viên mới có thể tiến hành đánh giá độc lập. Ông Kiên cho biết, trong những năm đầu áp dụng, phí kiểm toán IFRS thường cao hơn kiểm toán VAS khoảng 15–25%, do khối lượng công việc lớn hơn và yêu cầu chất lượng cao hơn. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp đã vận hành ổn định theo IFRS và thị trường có mức độ phổ biến cao hơn, mức độ minh bạch sẽ được cải thiện rõ rệt, chi phí kiểm toán cũng có thể được tối ưu.
Tóm lại, IFRS không chỉ là một hệ thống chuẩn mực kế toán, mà còn là nền tảng thúc đẩy tư duy quản trị minh bạch, chuyên nghiệp và phù hợp thông lệ quốc tế. Việc triển khai IFRS hiệu quả đòi hỏi sự chủ động từ Ban Lãnh đạo, sự đồng hành của đội ngũ kế toán và vai trò không thể thiếu của kiểm toán độc lập – để bảo vệ niềm tin của thị trường.
Những khó khăn trong áp dụng IFRS
Ông Trịnh Đức Vinh - Phó Cục trưởng Cục Quản lý giám sát Kế toán, Bộ Tài chính:
Mọi vấn đề đều tồn tại hai mặt: Thuận lợi và thách thức. Vấn đề cốt lõi là phải xem xét, đánh giá một cách toàn diện để xác định liệu lợi ích mang lại có vượt trội hơn so với khó khăn phải đối mặt hay không.
Về phía những thách thức trong quá trình áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), yếu tố đầu tiên cần nhắc đến chính là nhận thức của lãnh đạo doanh nghiệp. Nếu người đứng đầu doanh nghiệp có tư duy hướng đến minh bạch, sẵn sàng cải thiện chất lượng thông tin tài chính thì việc chuyển đổi sang IFRS sẽ không phải là trở ngại quá lớn. Vấn đề đặt ra là làm sao truyền thông được một cách hiệu quả những lợi ích và cơ hội thiết thực mà IFRS mang lại. Khi lãnh đạo doanh nghiệp nhận thức rõ giá trị của IFRS, họ sẽ thấy rằng chi phí chuyển đổi ban đầu – bao gồm đào tạo nhân sự, đầu tư công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu – là hợp lý và hoàn toàn có thể kiểm soát được.
Thách thức thứ hai đến từ tâm lý e ngại đổi mới. IFRS là một hệ thống chuẩn mực mới mẻ và tương đối phức tạp, trong khi tâm lý phổ biến của con người thường ngần ngại thay đổi những điều đã trở thành nếp nghĩ quen thuộc. Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính – kế toán, vẫn còn một bộ phận không nhỏ ngại cập nhật kiến thức, chưa chủ động làm mới quan điểm nghề nghiệp của mình, dẫn đến chậm thích ứng với các chuẩn mực mới.
Thách thức thứ ba liên quan đến tâm lý không muốn công khai toàn bộ “sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù nhận thức được rằng IFRS mang lại nhiều lợi ích, song một số doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp niêm yết, vẫn lo ngại rằng việc minh bạch hóa thông tin có thể ảnh hưởng đến hình ảnh của doanh nghiệp, từ đó tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu. Ngoài ra, cũng có trường hợp doanh nghiệp lo ngại việc công khai quá nhiều thông tin tài chính sẽ dẫn đến việc gia tăng nghĩa vụ thuế hoặc trách nhiệm đối với ngân sách nhà nước. Chính tâm lý "ngại minh bạch" này vẫn tồn tại trong một bộ phận cán bộ tài chính - kế toán.
Một khó khăn nữa là nguồn nhân lực hiện tại chưa hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu triển khai IFRS trên diện rộng. Dù một số trường đại học đã bắt đầu đưa nội dung IFRS vào chương trình đào tạo, nhưng do chưa có nhiều doanh nghiệp thực sự áp dụng nên sinh viên tốt nghiệp vẫn chưa có điều kiện thực hành. Cùng với đó, đội ngũ cán bộ có kinh nghiệm chuyên sâu về IFRS hiện vẫn còn hạn chế. Ngay cả một số cán bộ trong cơ quan quản lý nhà nước cũng cần thêm thời gian để cập nhật và nắm bắt đầy đủ các quy định của IFRS một cách hệ thống.
Tuy nhiên, nếu không áp dụng IFRS, chúng ta sẽ khó tạo được nền tảng thông tin vững chắc cho các thị trường dịch vụ tài chính quan trọng như xếp hạng tín nhiệm. Các tổ chức xếp hạng quốc tế sẽ ít quan tâm đến một thị trường mà dữ liệu tài chính thiếu minh bạch và không được chuẩn hóa, từ đó hạn chế khả năng đánh giá tín nhiệm quốc gia cũng như doanh nghiệp.
“Xét trên tổng thể, lợi ích của việc áp dụng IFRS là vượt trội và mang tính lâu dài, trong khi các khó khăn chủ yếu mang tính ngắn hạn và phần nhiều xuất phát từ yếu tố chủ quan. Nếu toàn hệ thống có chung nhận thức, đồng thuận về mục tiêu cải cách và minh bạch hóa, thì hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức hiện tại và tiến tới áp dụng IFRS một cách hiệu quả, bền vững”, ông Vinh khẳng định.
Bộ Tài chính luôn hỗ trợ kinh phí đào tạo về IFRS
Bà Nguyễn Thị Thủy - Giám đốc đào tạo Công ty Auditcare & Partners Việt Nam:
Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang lập báo cáo tài chính theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS). Tuy nhiên, trong quá trình hỗ trợ đào tạo cho doanh nghiệp về Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), tôi nhận thấy bên cạnh những khó khăn thì cũng đã xuất hiện nhiều tín hiệu thuận lợi cho quá trình chuyển đổi này.
Về mặt thuận lợi, trước hết phải ghi nhận sự hỗ trợ tích cực từ Bộ Tài chính trong việc phổ cập kiến thức IFRS. Cụ thể, Bộ đã phối hợp với Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc (ACCA) tổ chức đào tạo và thi cấp chứng chỉ IFRS bằng tiếng Việt, giúp loại bỏ rào cản ngôn ngữ, một trong những trở ngại lớn đối với người học trong quá khứ. Hiện nay, nhiều trung tâm đào tạo trong nước đang triển khai chương trình này một cách rộng rãi, và nếu có chỉ đạo quyết liệt từ lãnh đạo doanh nghiệp, thì việc cử nhân sự kế toán tham gia học tập, thi lấy chứng chỉ hoàn toàn khả thi. Có những doanh nghiệp còn đưa việc đào tạo và đạt chứng chỉ IFRS vào chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công việc (KPI), thậm chí có lãnh đạo cấp cao trực tiếp tham gia khóa học.
Ngoài ra, Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính đã tạo hành lang pháp lý rõ ràng, mở đường cho các doanh nghiệp chủ động tiếp cận và triển khai IFRS trong phạm vi cho phép. Như vậy, về mặt chính sách và đào tạo, doanh nghiệp đang có những điều kiện thuận lợi hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất không nằm ở vấn đề chi phí. Hiện nay, lệ phí thi chứng chỉ IFRS đã được hỗ trợ mạnh mẽ (chỉ khoảng 10 triệu đồng) và tại nhiều trung tâm, lệ phí này được tích hợp trong học phí, gần như bằng không. Vấn đề cốt lõi nằm ở tư duy của lãnh đạo doanh nghiệp. Không ít doanh nghiệp vẫn chưa sẵn sàng áp dụng IFRS do lo ngại việc minh bạch hóa báo cáo tài chính sẽ làm lộ diện những điểm yếu nội tại hoặc ảnh hưởng đến hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường. Đây là rào cản mang tính tư tưởng và rất cần được tháo gỡ thông qua truyền thông mạnh mẽ hơn từ phía Chính phủ, Bộ Tài chính và các hiệp hội nghề nghiệp.
Việc áp dụng IFRS không chỉ là cải tiến về kỹ thuật kế toán, mà còn là thay đổi căn bản trong quản trị doanh nghiệp. IFRS yêu cầu các bộ phận trong doanh nghiệp vận hành theo quy trình chuẩn hóa. Thay vì làm việc theo quyết định cá nhân của lãnh đạo “nay thế này, mai thế khác”, khiến bộ phận kế toán phải thường xuyên xử lý tình huống và hợp thức hóa giao dịch, thì IFRS đặt ra quy tắc rõ ràng ngay từ đầu. Chẳng hạn, ngay từ trước khi ký kết hợp đồng, doanh nghiệp cần có quy trình tài chính minh bạch để đánh giá rủi ro, dòng tiền và nghĩa vụ tài chính. Khi đó, bộ phận tài chính - kế toán không chỉ ghi nhận mà còn đóng vai trò tư vấn, tham mưu cho chiến lược kinh doanh.
Các lãnh đạo doanh nghiệp nên đặt niềm tin vào đội ngũ kế toán trưởng, và từng bước triển khai áp dụng IFRS một cách có kế hoạch, nhằm chủ động thích ứng khi Bộ Tài chính cho phép triển khai rộng rãi trong thời gian tới. Những doanh nghiệp sớm chuẩn bị sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt: giá trị cổ phiếu có thể được cải thiện, khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi hơn, và quan trọng nhất là tạo dựng được niềm tin với nhà đầu tư thông qua hệ thống báo cáo tài chính minh bạch, đạt chuẩn quốc tế.
Doanh nghiệp cần gì để sẵn sàng áp dụng IFRS?
Bà Nguyễn Thị Thủy – Giám đốc Đào tạo Công ty tư vấn kế toán – kiểm toán Auditcare & Partners Việt Nam (ACV):
Về phía doanh nghiệp, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất là công tác đào tạo nội bộ. Không chỉ đội ngũ kế toán, mà cả lãnh đạo doanh nghiệp cũng cần được trang bị kiến thức cơ bản về IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực có liên quan trực tiếp đến mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Trên thực tế, không phải doanh nghiệp nào cũng áp dụng toàn bộ 40 chuẩn mực IFRS – việc lựa chọn chuẩn mực nào sẽ phụ thuộc vào ngành nghề và đặc thù hoạt động.
Ví dụ, chuẩn mực về ghi nhận doanh thu là vấn đề mà hầu hết các doanh nghiệp đều phải quan tâm. Khi áp dụng IFRS, doanh nghiệp buộc phải xây dựng quy trình và mô hình kinh doanh một cách chặt chẽ hơn. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính tuân thủ trong lập báo cáo tài chính, mà còn là cơ hội để ban lãnh đạo hoạch định chiến lược phát triển doanh nghiệp một cách bài bản và minh bạch hơn. IFRS, về bản chất, mang lại thông tin tài chính hữu ích cho công tác quản trị – điều mà hiện nay vẫn còn thiếu hụt ở nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi kế toán chủ yếu phục vụ kê khai thuế, chưa hỗ trợ nhiều cho ra quyết định chiến lược.
Bên cạnh đào tạo, việc đầu tư vào công nghệ – đặc biệt là nền tảng hệ thống thông tin – cũng cần được đặt ra nghiêm túc. Nếu nền tảng công nghệ yếu kém, doanh nghiệp sẽ rất khó triển khai IFRS một cách hiệu quả. Thực tế hiện nay, một số phần mềm kế toán do doanh nghiệp Việt Nam phát triển đã bắt đầu tích hợp tính năng lập báo cáo theo IFRS. Đây là tín hiệu đáng mừng, góp phần giảm chi phí đầu tư hệ thống cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Liên quan đến vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa quy trình (RPA), và hệ thống quản trị doanh nghiệp tích hợp (ERP), tôi cho rằng đây là những công cụ hỗ trợ đắc lực, nếu doanh nghiệp có định hướng đầu tư bài bản. RPA hay AI thực chất là những “trợ lý thông minh”, giúp giảm thời gian xử lý nghiệp vụ thủ công, nâng cao độ chính xác và tiết kiệm nhân lực trong việc lập báo cáo. Tuy nhiên, muốn ứng dụng hiệu quả, doanh nghiệp vẫn cần có quy trình chuẩn hóa ban đầu. Ví dụ, trong việc ghi nhận doanh thu hoặc định giá công cụ tài chính theo IFRS 9, sau khi thiết lập đúng mô hình, các công cụ như RPA có thể tự động thu thập và xử lý dữ liệu đầu vào, đảm bảo tính nhất quán và kịp thời.
Điểm mấu chốt là hệ thống ERP phải tích hợp được toàn bộ các giao dịch kinh tế phát sinh – từ vận hành đến tài chính – vào một quy trình khép kín, để thông tin lên báo cáo tài chính IFRS có thể phản ánh đầy đủ và chính xác. Khác với mô hình hiện nay, nơi phần mềm kế toán vẫn thường vận hành tách biệt với hệ thống vận hành doanh nghiệp, thì trong tương lai, mô hình tích hợp sẽ là xu thế tất yếu.
Việc chuẩn bị cho chuyển đổi IFRS không bắt đầu từ công nghệ, mà từ con người và quy trình. Khi đã có quy trình chuẩn, doanh nghiệp có thể triển khai phần mềm Việt Nam, sau đó nâng cấp lên các hệ thống chuẩn quốc tế tùy theo quy mô và năng lực.
Cuối cùng, IFRS không phải là cuộc chơi dành cho tất cả doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu ban lãnh đạo doanh nghiệp có quyết tâm và nhận thức rõ vai trò của báo cáo tài chính trong quản trị, thì doanh nghiệp nhỏ sẽ triển khai thuận lợi hơn so với các tập đoàn lớn, vốn có cấu trúc phức tạp. Với các tập đoàn, giải pháp thường là triển khai IFRS tại cấp công ty con trước, sau đó hợp nhất dần lên báo cáo tài chính của công ty mẹ.
Nói một cách ngắn gọn, IFRS không chỉ là chuẩn mực kế toán, mà là một phương thức nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp theo chuẩn quốc tế. Việc doanh nghiệp có nắm bắt được cơ hội này hay không, phụ thuộc hoàn toàn vào tầm nhìn và quyết tâm của ban lãnh đạo.