Quản lý tín dụng: “Nắn” dòng vốn hiệu quả, tìm lời giải thay thế room
Tăng trưởng tín dụng đã tăng tốc mạnh mẽ trong những tháng qua, đạt gần 10% sau 7 tháng năm 2025. Trao đổi với phóng viên Tạp chí Kinh tế - Tài chính, chuyên gia kinh tế , TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam cho rằng, điều quan trọng là phải đảm bảo chất lượng dòng tín dụng cùng sử dụng công cụ giám sát hiệu quả và thị trường hơn.

Phóng viên: Theo ông, việc tín dụng đang tăng trưởng ở mức cao như hiện nay sẽ mang đến những tác động nào cho nền kinh tế?
TS. Lê Duy Bình: Việc tín dụng tăng cao là một yếu tố hỗ trợ rất tích cực cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế của cả năm 2025. Dòng vốn được bơm ra kịp thời sẽ giúp các doanh nghiệp có thêm nguồn lực để phục hồi và mở rộng sản xuất kinh doanh, tạo động lực quan trọng cho các ngành kinh tế. Người dân cũng có điều kiện tiếp cận vốn để tiêu dùng, mua sắm, góp phần kích cầu nội địa.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, chúng ta phải nhìn nhận một cách cẩn trọng những rủi ro đi kèm. Điều quan trọng nhất không chỉ nằm ở con số tăng trưởng tín dụng cao hay thấp, mà là ở chất lượng của dòng vốn đó, tức là tín dụng được đưa vào những lĩnh vực nào.
Việc kiểm soát chặt chẽ hướng đi của dòng vốn là nhiệm vụ quan trọng, phải đảm bảo tín dụng chảy vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, các lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ, tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế, thay vì đổ vào các lĩnh vực mang tính đầu cơ, rủi ro cao.
Ví dụ, đối với lĩnh vực bất động sản, tín dụng cần được ưu tiên cho những người mua nhà có nhu cầu ở thực, các dự án nhà ở xã hội, nhà ở cho công nhân, thay vì các dự án phân khúc cao cấp hay các hoạt động đầu cơ đất đai. Nếu không kiểm soát tốt, dòng vốn có thể chảy sai địa chỉ, không những không hỗ trợ tăng trưởng bền vững mà còn tạo ra những bong bóng tài sản nguy hiểm.
Một rủi ro khác cần được lưu tâm là tác động của tăng trưởng tín dụng cao đến lạm phát. Về lý thuyết, cung tiền tăng mạnh sẽ tạo áp lực lên mặt bằng giá cả. Dù vậy, trong bối cảnh hiện tại, khi lạm phát vẫn đang được kiểm soát tốt dưới ngưỡng 4% theo mục tiêu của Quốc hội, thì lo ngại này cũng không quá lớn. Chúng ta vẫn còn dư địa để điều hành chính sách.
Đồng thời, chúng ta cũng cần chú ý đến tỷ lệ tín dụng trên GDP. Tỷ lệ này tăng quá cao có thể báo hiệu những rủi ro tiềm ẩn. Nhưng trong năm nay, với dự báo và mục tiêu tăng trưởng GDP ở mức cao, tác động của vấn đề này cũng sẽ phần nào được giảm nhẹ.
Phóng viên: Mới đây, Thủ tướng Chính phủ đã yêu cầu Ngân hàng Nhà nước (NHNN) khẩn trương xây dựng có lộ trình và thí điểm việc gỡ bỏ biện pháp giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng để thực hiện từ năm 2026. Ông đánh giá thế nào về tác động của việc này nếu được triển khai?
TS. Lê Duy Bình: Về nguyên tắc, chủ trương bỏ hạn mức tín dụng là một định hướng hoàn toàn hợp lý. Về mặt lâu dài, một nền kinh tế thị trường đúng nghĩa cần được điều hành bằng các công cụ thị trường, thay vì các biện pháp mang tính mệnh lệnh hành chính như việc phân bổ hạn mức.
Sử dụng công cụ thị trường sẽ giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tăng tính tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các tổ chức tín dụng.
Tuy nhiên, phải thẳng thắn rằng, trong thời gian qua, cơ chế hạn mức tín dụng đã đóng một vai trò rất quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Đây là một công cụ hữu hiệu để NHNN kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng, ngăn chặn tình trạng "tăng trưởng nóng" có thể gây bất ổn. Nhờ công cụ này, chúng ta đã kiểm soát được áp lực lạm phát; đồng thời góp phần đảm bảo chất lượng tài sản của hệ thống ngân hàng.
Do đó, việc xem xét gỡ bỏ room tín dụng ở thời điểm này cho thấy hệ thống ngân hàng và cơ chế điều hành đã hoàn thiện hơn. Nhưng để thực hiện điều đó thì phải song song với việc sử dụng công cụ thị trường khác để giám sát việc cho vay của các tổ chức tín dụng.
Phóng viên: Để việc quản lý tín dụng thực sự hiệu quả khi không còn room tín dụng, chúng ta cần những giải pháp và công cụ thay thế nào, thưa ông?
TS. Lê Duy Bình: Giải pháp quan trọng nhất là phải tăng cường năng lực giám sát của NHNN đối với hoạt động cho vay. Việc này cần thực hiện bằng việc xây dựng các chỉ số an toàn theo chuẩn mực quốc tế, như Basel II và tiến tới Basel III. Một ngân hàng chỉ được phép tăng trưởng tín dụng ở mức độ nhất định nếu đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về vốn và quản trị rủi ro.
Ngoài ra, cơ quan điều hành vẫn có trong tay các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống khác để điều tiết gián tiếp lượng cung tiền và tín dụng, ví dụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất tái cấp vốn, hoạt động trên thị trường mở…
Nhưng dù sử dụng công cụ nào đi nữa, mục tiêu cuối cùng vẫn là phải đảm bảo chất lượng tín dụng và chất lượng tài sản của toàn hệ thống. Tăng trưởng tín dụng phải đi đôi với sự an toàn, hiệu quả, và phải ở một mức độ hợp lý so với tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Về dài hạn hơn thì cần phát triển một thị trường vốn cân bằng và bền vững, bao gồm cả thị trường cổ phiếu và trái phiếu doanh nghiệp, để trở thành một kênh huy động vốn trung và dài hạn hiệu quả cho doanh nghiệp. Việc phát triển đồng bộ sẽ giúp đảm bảo nguồn vốn đa dạng, giảm bớt sự phụ thuộc và áp lực lên hệ thống ngân hàng, từ đó tạo ra một cấu trúc tài chính lành mạnh và vững chắc hơn.
Tất nhiên, quá trình chuyển đổi này sẽ không thể diễn ra trong một sớm một chiều, mà đòi hỏi một khoảng thời gian nhất định để cả NHNN và các tổ chức tín dụng làm quen, thích ứng và hoàn thiện các công cụ, quy trình mới. Nhưng đây là một con đường tất yếu phải đi để xây dựng một hệ thống ngân hàng thực sự lành mạnh và phát triển bền vững.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!