“Số hóa toàn bộ quá trình đầu tư để hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài”
Theo Luật sư Nguyễn Hồng Chung- Tổng thư ký Liên chi hội Tài chính Khu công nghiệp (VIPFA), thể chế là yếu tố then chốt trong thúc đẩy thu hút đầu tư FDI vào Việt Nam trong bối cảnh hiện nay. Việt Nam đang cải cách mạnh mẽ nhưng vẫn cần tiến xa hơn trong số hóa toàn bộ quá trình đầu tư, từ đăng ký, cấp phép đến vận hành dự án.

Phóng viên: Thưa ông Nguyễn Hồng Chung, dưới góc nhìn của một chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, ông đánh giá như thế nào về bối cảnh hiện tại của chính sách thu hút FDI của Việt Nam trong năm 2025?
Luật sư Nguyễn Hồng Chung: Năm 2025 là thời điểm bản lề khi Việt Nam vừa thực hiện hợp nhất cơ cấu bộ máy quản lý đầu tư – tài chính, đồng thời bước vào chu kỳ mới của các hiệp định thương mại thế hệ mới.
Chính sách thu hút FDI của Việt Nam đang thể hiện sự chuyển hướng mạnh mẽ từ thu hút đại trà sang thu hút có chọn lọc – hướng tới các lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, xanh và bền vững.
Điều này tạo nên cơ hội cho các nhà đầu tư chiến lược nhưng cũng đòi hỏi một hệ sinh thái đầu tư minh bạch, hiệu quả, đặc biệt là cải cách thể chế, thủ tục hành chính và pháp lý đồng bộ.
Phóng viên: Trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng và dòng vốn FDI trong khu vực châu Á, đâu là những lợi thế mà Việt Nam đang sở hữu để tiếp tục thu hút các nhà đầu tư chiến lược, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao?
Luật sư Nguyễn Hồng Chung: Việt Nam đang sở hữu ba lợi thế chiến lược để thu hút các nhà đầu tư chiến lược.
Ba lợi thế gồm: vị trí địa lý kết nối thuận lợi với toàn bộ khu vực Đông Á – ASEAN – Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương; hạ tầng khu công nghiệp và logistics đang ngày càng được cải thiện; những cam kết thể chế rõ ràng trong các FTA thế hệ mới, như CPTPP, EVFTA, RCEP.
Cùng với đó, Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy cải cách quy trình đầu tư, cho phép rút ngắn thời gian cấp phép từ 250 ngày xuống còn khoảng 15–30 ngày với các dự án công nghệ cao – điều này rất có giá trị với các nhà đầu tư lớn.
Phóng viên: Đâu là những ngành nghề đang nổi lên như điểm sáng đầu tư trong năm 2025 thưa ông? Xin ông cho biết những chính sách khuyến khích mới đang được Chính phủ hoặc các địa phương triển khai để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên này là gì?
Luật sư Nguyễn Hồng Chung: Hiện nay có 4 lĩnh vực được Chính phủ Việt Nam xác định là mũi nhọn trong thu hút đầu tư.
Cụ thể bao gồm: công nghiệp bán dẫn và điện tử; công nghệ xanh và năng lượng tái tạo; logistics thông minh; công nghệ thông tin và sản xuất thông minh (smart manufacturing).
Việc hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo, các khu công nghiệp chuyên đề sẽ là cú hích giúp thu hút những nhà đầu tư lớn toàn cầu trong các lĩnh vực ưu tiên.
Hiện nay có ba nhóm chính sách đáng chú ý để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên nói trên.
Trước hết là những ưu đãi đặc biệt theo Nghị định 19/2025/NĐ-CP cho các dự án đầu tư chiến lược.
Cùng với đó là thủ tục đầu tư đặc biệt được đơn giản hóa theo Luật Đầu tư sửa đổi, không cần đánh giá phòng cháy chữa cháy, môi trường, xây dựng trước khi cấp phép đầu tư với một số dự án chiến lược.
Bên cạnh đó là mô hình “Trung tâm dịch vụ hỗ trợ đầu tư một cửa tại chỗ” đang được thí điểm tại một số địa phương như Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Quảng Ninh.
Phóng viên: Nhiều nhà đầu tư nước ngoài vẫn còn gặp khó khăn khi tiếp cận thị trường Việt Nam do sự khác biệt trong thể chế và thủ tục. Ông nghĩ sao về điều này và đâu là giải pháp?
Luật sư Nguyễn Hồng Chung: Thể chế là yếu tố then chốt. Việt Nam đang cải cách mạnh mẽ nhưng vẫn cần tiến xa hơn trong số hóa toàn bộ quá trình đầu tư, từ đăng ký, cấp phép đến vận hành dự án.
Giải pháp là xây dựng một nền tảng số quốc gia hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài – tích hợp thông tin quy hoạch, chi phí logistics, chính sách ngành, đất đai… cùng đội ngũ chuyên gia tư vấn chuyên sâu.
Phóng viên: Trong quá trình ra quyết định đầu tư tại Việt Nam, nhiều nhà đầu tư chiến lược còn đặt ra yêu cầu về hạ tầng, logistics và quy hoạch vùng. Theo ông, điều này cần được đáp ứng như thế nào?
Luật sư Nguyễn Hồng Chung: Tôi cho rằng, hạ tầng cần được đầu tư đồng bộ, kết nối liên vùng.
Cần chuyển từ “quy hoạch tỉnh” sang “quy hoạch vùng kinh tế động lực” – như vùng Hà Nội, vùng TP. Hồ Chí Minh, vùng Nam Trung Bộ… để phát huy lợi thế mạng lưới thay vì từng địa phương đơn lẻ.
Chính quyền địa phương cũng nên đồng hành sớm với nhà đầu tư FDI từ khâu ý tưởng, quy hoạch, đến xây dựng nhà xưởng – thay vì chỉ tiếp cận khi nhà đầu tư đã chọn xong vị trí.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!