So sánh giá vàng chiều ngày 13/10/2016

Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: 1000 đồng/lượng
STT |
Thương hiệu |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Chênh lệch Mua-Bán |
Chênh lệch giá quốc tế - Việt Nam |
||
1 |
Quốc tế |
1258.3 |
1258.8 |
|
0.5 (USD/oz) |
|
|
|
|
|
|
3386 |
|||
2 |
SJC |
3557 |
3562 |
5 |
176 |
||
3 |
BTMC |
3448 |
3493 (thấp nhất) |
45 |
107 (nhỏ nhất) |
||
4 |
AAA |
3553 |
3568 (cao nhất) |
15 |
182 (lớn nhất) |
||
5 |
Thần tài SBJ |
3555 |
3562 |
7 |
176 |
||
6 |
Eximbank |
3555 |
3562 |
7 |
176 |
||
7 |
Phú Quý |
3555 |
3562 |
7 |
176 |
||
8 |
PNJ |
3556 |
3563 |
7 |
177 |
||
THÔNG TIN GIÁ VÀNG NGÀY 13/10/2016
Thời điểm: 15h chiều Đơn vị: Triệu đồng
a. Giá Vàng Rồng Thăng Long
Mua vào (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Bán ra (tăng/giảm)* (triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (Đồng/lượng) |
34,48(+0,05) |
34,93(+0,05) |
450 |
* Mức giá tăng của Vàng Rồng Thăng Long so với thời điểm 9h sáng nay(13/10/2016).
b. Giá vàng thế giới
|
Mua vào |
Bán ra |
Chênh lệch giá VN-thế giới (tăng/giảm) |
USD/oz |
1,258.3(tăng) |
1,258.8(tăng) |
|
Triệu đồng/lượng* |
33,85(+0,04) |
33,86(+0,04) |
1,07 |
* Quy đổi theo giá bán ra USD của VCB vào thời điểm 15h chiều nay (13/10/2016), giá vàng thế giới tăng 40.000 đồng/lượng so với thời điểm 9h sáng nay(13/10/2016).