Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 3/2017


HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP THÁNG 3/2017

Kỳ hạn trái phiếu

Số phiên đấu thầu

Giá trị gọi thầu (đồng)

Giá trị đăng ký (đồng)

Giá trị trúng thầu (đồng)

Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm)

Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm)

5 năm

8

7.300.000.000.000

15.544.000.000.000

4.530.000.000.000

4,85 – 5,60

5,02 – 5,40

7 năm

5

9.500.000.000.000

15.810.000.000.000

6.705.000.000.000

5,30 – 5,90

5,39 – 5,43

10 năm

5

2.200.000.000.000

4.237.000.000.000

2.186.000.000.000

5,90 – 6,67

6,05 – 6,50

15 năm

7

7.330.000.000.000

22.503.000.000.000

6.750.000.000.000

6,80 – 7,60

6,85 – 7,59

20 năm

3

3.900.000.000.000

11.889.000.000.000

3.900.000.000.000

7,32 – 8,20

7,45 – 7,65

30 năm

5

9.100.000.000.000

30.897.500.000.000

8.917.000.000.000

7,86 – 8,40

7,90 – 7,96

Tổng

33

39.330.000.000.000

100.880.500.000.000

32.988.000.000.000



 

HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP THÁNG 3/2017

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch

Giá trị giao dịch (đồng)

Vùng lợi suất

1

1 tháng

3.000.000

319.731.000.000

4.45 - YTM - 4.85

2

9 tháng

3.000.000

322.866.000.000

4.00 - YTM - 4.00

3

12 tháng

25.488.000

2.804.706.220.000

3.70 - YTM - 5.72

4

2 năm

118.090.769

12.429.764.694.587

4.27 - YTM - 5.10

5

3 năm

72.000.000

7.607.196.500.000

4.45 - YTM - 6.05

6

3 - 5 năm

179.340.000

19.440.869.250.000

4.42 - YTM - 5.95

7

5 năm

52.750.000

5.345.436.000.000

4.98 - YTM - 5.70

8

5 - 7 năm

23.620.000

2.579.915.380.000

5.25 - YTM - 8.50

9

7 năm

29.619.510

3.239.530.971.100

5.25 - YTM - 7.06

10

7 - 10 năm

35.799.410

3.820.573.723.550

5.51 - YTM - 6.32

11

10 năm

42.000.000

4.303.575.000.000

5.95 - YTM - 6.60

12

10 - 15 năm

74.002.000

8.144.249.450.000

6.55 - YTM - 7.80

13

15 năm

55.640.000

5.784.816.660.000

6.81 - YTM - 9.50

14

15 - 20 năm

4.000.000

428.820.000.000

7.50 - YTM - 7.50

15

20 năm

10.370.000

1.065.072.860.000

7.41 - YTM - 7.70

16

25- 30 năm

5.050.000

511.688.000.000

7.94 - YTM - 8.00

17

30 năm

28.970.000

2.912.347.840.000

7.90 - YTM - 8.00

 

Tổng

762.739.689

81.061.159.549.237