Thị trường trái phiếu Chính phủ tháng 7/2016


HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP

Kỳ hạn trái phiếu

Số phiên đấu thầu

Giá trị đăng ký

Giá trị trúng thầu

Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm)

Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm)

3 năm

2

600.000.000.000

1.200.000.000.000

600.000.000.000

5,60-6,10

5 năm

8

15.400.000.000.000

35.669.000.000.000

12.855.000.000.000

6,02-7,20

7 năm

4

7.500.000.000.000

8.589.000.000.000

3.735.000.000.000

6,55-7,40

10 năm

3

2.200.000.000.000

2.000.000.000

0

8,40-8,40

15 năm

5

3.850.000.000.000

5.029.000.000.000

3.250.000.000.000

7,63-9,00

30 năm

2

2.300.000.000.000

3.006.800.000.000

2.212.000.000.000

7,99-8,00

Tổng

24

31.850.000.000.000

53.495.800.000.000

22.652.000.000.000


Nguồn: HNX

GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch

Giá trị giao dịch

Vùng lợi suất

1

6 tháng

500.000

52.549.500.000

4,10 - YTM - 4,10

2

9 tháng

22.700.000

2.370.247.700.000

3,90 - YTM - 4,32

3

12 tháng

41.490.000

4.435.223.010.000

4,00 - YTM - 5,81

4

2 năm

138.330.000

14.454.931.910.000

4,60 - YTM - 6,00

5

3 năm

152.380.000

16.008.220.110.000

5,18 - YTM - 6,01

6

3 - 5 năm

141.120.263

14.944.379.931.016

5,59 - YTM - 7,35

7

5 năm

240.340.000

24.537.520.510.000

4,80 - YTM - 7,22

8

5 - 7 năm

2.000.000

244.846.000.000

7,10 - YTM - 7,10

9

7 năm

21.070.000

2.229.043.110.000

6,60 - YTM - 8,00

10

7 - 10 năm

5.600.000

607.795.700.000

7,00 - YTM - 7,70

11

10 năm

1.000.000

101.956.000.000

7,00 - YTM - 7,00

12

10 - 15 năm

9.890.000

1.087.559.100.000

7,62 - YTM - 7,69

13

15 năm

15.520.000

1.568.640.270.000

7,65 - YTM - 8,06

Tổng

791.940.263

82.642.912.851.016


Nguồn: HNX