Thị trường trái phiếu Chính phủ tháng 9/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP |
|||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất |
Vùng lãi suất |
3 năm |
1 |
500.000.000.000 |
1.000.000.000.000 |
250.000.000.000 |
5,20-5,40 |
5 năm |
3 |
1.500.000.000.000 |
3.900.000.000.000 |
1.400.000.000.000 |
5,90-7,77 |
7 năm |
1 |
3.900.000.000.000 |
11.251.000.000.000 |
3.900.000.000.000 |
6,14-7,40 |
10 năm |
4 |
1.900.000.000.000 |
6.281.000.000.000 |
1.400.000.000.000 |
6,38 - 8,40 |
15 năm |
5 |
5.700.000.000.000 |
18.027.000.000.000 |
5.186.000.000.000 |
7,39 – 9,00 |
20 năm |
1 |
1.500.000.000.000 |
1.011.000.000.000 |
710.000.000.000 |
7,70 -9,00 |
30 năm |
2 |
2.500.000.000.000 |
2.067.189.500.000 |
826.000.000.000 |
7,90 – 9,20 |
Tổng |
17 |
17.500.000.000.000 |
43.537.189.500.000 |
13.672.000.000.000 |
|
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch |
Vùng lợi suất |
1 |
2 tháng |
160.000 |
17.162.400.000 |
3,00 - YTM – 3,00 |
2 |
6 tháng |
7.600.000 |
819,377,000,000 |
3,05 - YTM – 4,99 |
3 |
9 tháng |
1.217.970 |
128.107.904.840 |
3,75 - YTM – 5,27 |
4 |
12 tháng |
26.100.000 |
2.740.213.500.000 |
3,67 - YTM – 5,93 |
5 |
2 năm |
170.890.000 |
18.159.339.990.000 |
3,50 - YTM – 8,69 |
6 |
3 năm |
117.080.000 |
12.142.6 14.250.000 |
4,25 - YTM – 7,00 |
7 |
3 - 5 năm |
177.580.000 |
19.262.739.600.000 |
4,50 - YTM – 7,59 |
8 |
5 năm |
240.090.000 |
25.105.551.190.000 |
5,00 - YTM – 7,31 |
9 |
5 - 7 năm |
8.130.000 |
913.700.920.000 |
5,95 - YTM – 7,57 |
10 |
7 năm |
96.060.000 |
9.908.618.900.000 |
5,58 - YTM – 7,23 |
11 |
7 - 10 năm |
15.210.000 |
1.633.241.085.000 |
6,10 - YTM – 6,94 |
12 |
10 năm |
9.900.000 |
972.080.420.000 |
6,50 - YTM – 8,01 |
13 |
10 - 15 năm |
35.330.000 |
3.759.000.560.000 |
7,55 - YTM – 8,55 |
14 |
15 năm |
43.610.000 |
4.411.101.630.000 |
7,20 - YTM – 9,52 |
15 |
20 năm |
2.000.000 |
209.504.000.000 |
7,73 - YTM – 7,73 |
16 |
30 năm |
1.000.000 |
105.466.000.000 |
7,96 - YTM – 7,96 |
Tổng |
951.957.970 |
100.287.819.349.840 |
|