Tình hình hoạt động của các tổ chức niêm yết trên HNX trong năm 2014
Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) vừa công bố tình hình kết quả hoạt động của tổ chức niêm yết trên HNX trong năm 2014.
Thống kê tình hình công bố báo cáo tài chính kiểm toán năm 2014
BCTC |
Thời hạn CBTT
|
Số lượng TCNY |
Số lượng Báo cáo phải công bố |
Kết quả thực hiện |
|||
Đúng hạn |
Vi phạm CBTT |
||||||
Chậm CBTT |
Chưa CBTT |
Tổng |
|||||
Tổ chức niêm yết |
|||||||
Không hợp nhất và BCTC tổng hợp |
31/03/2015 |
246 |
246 |
229 |
6 |
11 |
17 |
BCTC công ty mẹ |
31/03/2015 |
118 |
118 |
112 |
3 |
3 |
6 |
BCTC hợp nhất |
118 |
111 |
3 |
4 |
7 |
||
Tổng cộng |
|
364 |
482 |
452 (93,8%) |
12 (2,5%) |
18 (3,7%) |
30 (6,2%) |
Tổ chức đăng ký giao dịch |
|||||||
Không hợp nhất và BCTC tổng hợp |
31/03/2015 |
134 |
134 |
104 |
13 |
17 |
30 |
BCTC công ty mẹ |
31/03/2015 |
44 |
44 |
33 |
5 |
6 |
11 |
BCTC hợp nhất |
44 |
32 |
5 |
7 |
12 |
||
Tổng cộng |
|
178 |
222 |
169 (76,1%) |
23 (10,4%) |
30 (13,5%) |
53 (23,9%) |
Thống kê lợi nhuận sau thuế năm 2014 của các Tổ chức niêm yết
Năm 2013 |
Năm 2014 |
+/- |
% |
|
Tổ chức niêm yết |
|
|
|
|
Số lượng TCNY lỗ |
44 |
32 |
-12 |
-27,3% |
Tổng giá trị thua lỗ (tỷ.đ) |
-3.453,2 |
-643,9 |
-2.809,3 |
-81,4% |
Số lượng TCNY lãi |
305 |
317 |
12 |
3,9% |
Tổng giá trị lãi (tỷ.đ) |
10.998,5 |
13.020,5 |
2.022 |
18,4% |
Tổng lợi nhuận sau thuế (tỷ.đ) |
7.545,3 |
12.376,6 |
4.831,3 |
64,0% |
Tổ chức ĐKGD |
|
|
|
|
Số lượng TCNY lỗ |
33 |
23 |
-10 |
-30,3% |
Tổng giá trị thua lỗ (tỷ.đ) |
-1.990,9 |
-1.079,6 |
-911,3 |
-45,8% |
Số lượng TCNY lãi |
121 |
131 |
10 |
8,3% |
Tổng giá trị lãi (tỷ.đ) |
4.164,6 |
5.328,3 |
1.163,7 |
27,9% |
Tổng lợi nhuận sau thuế (tỷ.đ) |
2.173,7 |
4.248,7 |
2.075 |
95,5% |
Thống kê tổ chức niêm yết có kết quả kinh doanh lỗ năm 2014 theo ngành
Ngành |
Số DN lỗ |
Tổng giá trị lỗ (tỷ.đ) |
Xây dựng |
9 |
-185 |
Khai khoáng và dầu khí |
1 |
-125 |
Công nghiệp |
9 |
-119 |
Thương mại và dịch vụ lưu trú, ăn uống |
5 |
-115 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
4 |
-65 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ; hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
2 |
-16 |
Vận tải kho bãi |
1 |
-10 |
Y tế |
1 |
-9 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
0 |
0 |
Thông tin và truyền thông và các hoạt động khác |
0 |
0 |
Tài chính |
0 |
0 |
Tổng cộng |
32 |
-644 |
Thống kê tổ chức niêm yết có kết quả kinh doanh lãi năm 2014 theo ngành
Ngành |
Số DN lãi |
Tổng giá trị lãi (tỷ.đ) |
Công nghiệp |
102 |
3.442 |
Tài chính |
26 |
3.398 |
Khai khoáng và dầu khí |
23 |
2.943 |
Xây dựng |
57 |
1.365 |
Thương mại và dịch vụ lưu trú, ăn uống |
40 |
711 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
15 |
378 |
Vận tải kho bãi |
16 |
353 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ; hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
15 |
165 |
Y tế |
7 |
152 |
Thông tin và truyền thông và các hoạt động khác |
15 |
99 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
1 |
14 |
Tổng cộng |
317 |
13.020 |