Xu hướng cải cách chính sách hưu trí khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

Minh Đức

Dù có nhiều sự khác biệt trong quan điểm xây dựng hệ thống chính sách, song các quốc gia ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang phải đối mặt với nhiều thách thức chung về an sinh xã hội. Thực tế này buộc các quốc gia trong khu vực này phải nhanh chóng cải cách chính sách hưu trí, đảm bảo thích ứng trước mắt cũng như dài hạn.

Sự gia tăng tuổi thọ là dấu hiệu của tiến bộ kinh tế - xã hội, như cải thiện chăm sóc y tế và mức sống. Ảnh: internet
Sự gia tăng tuổi thọ là dấu hiệu của tiến bộ kinh tế - xã hội, như cải thiện chăm sóc y tế và mức sống. Ảnh: internet

Cũng tương tự như xu hướng toàn cầu, tuổi thọ bình quân ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang tăng lên, trong khi tỷ lệ sinh giảm hoặc duy trì ở mức thấp. Những xu hướng này sẽ tác động mạnh mẽ đến cấu trúc dân số khu vực.

Theo dự báo của Liên Hợp quốc, đến năm 2050, người từ 65 tuổi trở lên sẽ chiếm 18,8% dân số, tăng đáng kể từ mức 10,2% vào năm 2024. Quá trình già hóa dân số diễn ra ở hầu hết các quốc gia, kể cả những nước có dân số tương đối trẻ và khu vực này đang chứng kiến tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới.

Sự gia tăng tuổi thọ là dấu hiệu của tiến bộ kinh tế - xã hội, như cải thiện chăm sóc y tế và mức sống. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức lớn cho hệ thống an sinh xã hội.

Khi người dân sống lâu hơn sau khi nghỉ hưu, tỷ lệ người nhận lương hưu so với người đóng góp tăng lên, gây lo ngại về tính bền vững tài chính của quỹ hưu trí.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) dự báo rằng, tỷ lệ hỗ trợ người già (old-age support ratio) ở khu vực sẽ giảm hơn một nửa vào năm 2060. Điều này đồng nghĩa với việc lực lượng lao động giảm, làm gia tăng áp lực lên ngân sách công.

Thực trạng trên đã và đang đặt ra các thách thức với hệ thống an sinh xã hội. Nhiều câu hỏi đang được đặt ra như: Làm thế nào để duy trì nguồn tài chính cho hệ thống trong dài hạn; giải pháp nào đảm bảo mức lương hưu đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người cao tuổi; cách nào để mở rộng bao phủ đến nhiều người hơn, đặc biệt là các nhóm khó tiếp cận.

Để giải quyết vấn đề này, chính phủ các quốc gia trong khu vực đã thực hiện nhiều cải cách. Các chính sách nhằm nâng tuổi nghỉ hưu, tăng độ tuổi đủ điều kiện nhận lương hưu; Tăng tỷ lệ và thời gian đóng góp, yêu cầu người lao động đóng góp nhiều hơn hoặc trong thời gian dài hơn; Khuyến khích tiếp tục làm việc, đưa ra các ưu đãi để người lao động duy trì tham gia lực lượng lao động; Thắt chặt điều kiện nghỉ hưu sớm, giảm khả năng rút lui khỏi thị trường lao động trước tuổi quy định. Những biện pháp này nhằm đảm bảo hệ thống lương hưu có thể duy trì tài chính trong bối cảnh dân số già hóa nhanh chóng.

Ngoài ra, các quốc gia cũng có xu hướng thực hiện mô hình đa tầng/đa trụ cột (multi-pillar system), kết hợp các chương trình đóng góp và không đóng góp bao gồm lương hưu xã hội không đóng góp, cung cấp mức bảo vệ tài chính cơ bản cho tất cả.

Bên cạnh đó là chính sách bảo hiểm xã hội (social insurance), dựa trên đóng góp bắt buộc. Ngoài ra, còn có các chương trình đóng góp mang tính chất tự nguyện, các chính sách hưu trí bổ sung nhằm tăng thu nhập cho người nghỉ hưu. Hệ thống đa tầng giúp giảm thiểu rủi ro, tăng tính bền vững và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người cao tuổi.

Các quốc gia khu vực Châu Á - Thái Bình Dương thường tập trung vào quá trình triển khai mới hoặc điều chỉnh lương hưu xã hội, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người không có thu nhập đủ ở tuổi già.

Cải thiện tính đầy đủ và khả năng tiếp cận của lương hưu từ quá trình đóng góp mang tính chất bắt buộc, tăng mức trợ cấp và mở rộng đối tượng thụ hưởng. Triển khai các chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện mới có tính linh hoạt, đưa ra các lựa chọn hình thức đóng góp phù hợp với mức thu nhập đa dạng của người lao động.

Tuy nhiên, cải cách chỉ là bước đầu; việc triển khai hiệu quả là yếu tố then chốt để đưa chính sách vào thực tiễn. Các quốc gia trong khu vực đã đạt tiến bộ trong việc thu hẹp khoảng cách giữa bao phủ pháp lý và thực tế.

Dù vậy, để duy trì điều này, các quốc gia nâng cao năng lực quản lý, cải thiện dịch vụ và tận dụng dữ liệu để giải quyết các thách thức trong khâu vận hành, cho thấy nỗ lực toàn diện nhằm nâng cao chất lượng các chính sách thực thi an sinh xã hội.