Thị trường trái phiếu chính phủ năm 2016
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch |
Vùng lợi suất |
1 |
1 tháng |
1.960.000 |
207.813.160.000 |
4,49 - YTM – 5,58 |
2 |
2 tháng |
18.320.000 |
2.017.729.760.000 |
3,00 - YTM – 5,50 |
3 |
3 tháng |
16.370.000 |
1.725.974.080.000 |
4,70 - YTM – 5,50 |
4 |
6 tháng |
40.313.995 |
4.283.280.976.447 |
2,90 - YTM – 5,33 |
5 |
9 tháng |
104.285.970 |
10.926.704.894.840 |
3,50 - YTM – 5,50 |
6 |
12 tháng |
331.209.276 |
35.281.102.994.919 |
3,28 - YTM – 5,70 |
7 |
2 năm |
996.677.830 |
106.282.848.584.232 |
3,50 - YTM – 8,16 |
8 |
3 năm |
1.854.835.411 |
193.190.326.562.592 |
4,05 - YTM –10,74 |
9 |
3 - 5 năm |
1.377.562.215 |
146.107.386.305.752 |
3,86 - YTM –10,25 |
10 |
5 năm |
1.880.407.000 |
194.015.077.580.000 |
4,80 - YTM – 8,63 |
11 |
5 - 7 năm |
43.950.000 |
5.174.732.300.000 |
5,10 - YTM – 8,56 |
12 |
7 năm |
398.010.000 |
42.364.792.110.000 |
5,40 - YTM – 7,91 |
13 |
7 - 10 năm |
255.565.714 |
27.788.533.695.070 |
5,62 - YTM – 8,19 |
14 |
10 năm |
141.040.000 |
14.172.867.940.000 |
6,08 - YTM – 8,04 |
15 |
10 - 15 năm |
310.370.000 |
33.404.075.290.000 |
6,90 - YTM – 8,63 |
16 |
15 năm |
302.380.000 |
31.008.972.890.000 |
6,90 - YTM – 9,52 |
17 |
15 - 20 năm |
10.000.000 |
1.026.295.000.000 |
7,72 - YTM – 7,72 |
18 |
20 năm |
16.230.000 |
1.636.827.100.000 |
7,71 - YTM – 7,73 |
19 |
30 năm |
28.814.658 |
2.881.972.542.504 |
7,96 - YTM – 8,43 |
|
Tổng |
8.128.302.069 |
853.497.313.766.356 |
|
*YTM: Lãi suất đáo hạn Nguồn: HNX |
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP |
||||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Khối lượng gọi thầu |
Khối lượng đăng ký |
Khối lượng trúng thầu |
Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm) |
Vùng lợi suất trúng thầu (%/năm) |
3 năm |
14 |
29.000.000.000.000 |
67.321.000.000.000 |
25.142.000.000.000 |
5,20-7,20 |
5,25-5,78 |
5 năm |
41 |
192.700.000.000.000 |
468.497.400.000.000 |
162.424.900.000.000 |
4,50-7,40 |
4,90-6,60 |
7 năm |
15 |
32.300.000.000.000 |
70.308.000.000.000 |
25.695.000.000.000 |
5,30-8,00 |
5,45-6,68 |
10 năm |
14 |
16.300.000.000.000 |
21.720.000.000.000 |
7.978.000.000.000 |
5,80-8,40 |
6,10-6,95 |
15 năm |
23 |
36.800.000.000.000 |
62.637.617.600.000 |
31.727.100.000.000 |
7,05-9,00 |
7,20-7,65 |
20 năm |
12 |
13.800.000.000.000 |
5.690.680.000.000 |
3.314.480.000.000 |
7,50-9,20 |
7,71-7,75 |
30 năm |
19 |
31.600.000.000.000 |
34.718.988.000.000 |
25.468.680.100.000 |
7,90-9,50 |
7,98-8,00 |
Tổng |
138 |
352.500.000.000.000 |
730.893.685.600.000 |
281.750.160.100.000 |
|
|
Nguồn: HNX |