Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 1/2017
Hoạt động đấu thầu trái phiếu chính phủ trên thị trường sơ cấp THÁNG 1/2017 |
||||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Giá trị gọi thầu (đồng) |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất đặt thầu |
Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm) |
5 năm |
10 |
12.700.000.000.000 |
27.598.000.000.000 |
3.784.000.000.000 |
5,05-6,20 |
5,25-5,50 |
7 năm |
2 |
2.000.000.000.000 |
3.182.000.000.000 |
780.000.000.000 |
5,40-6,10 |
5,50-5,55 |
10 năm |
5 |
4.900.000.000.000 |
3.050.000.000.000 |
1.800.000.000.000 |
6,77-7,02 |
6,80-6,80 |
15 năm |
6 |
4.400.000.000.000 |
4.955.300.000.000 |
3.203.300.000.000 |
7,18-8,00 |
7,20-7,70 |
20 năm |
2 |
3.250.000.000.000 |
5.656.564.000.000 |
3.250.000.000.000 |
7,66-8,20 |
7,69-7,70 |
30 năm |
1 |
1.000.000.000.000 |
461.000.000.000 |
365.000.000.000 |
7,98-8,20 |
7,98-7,98 |
Tổng |
26 |
28.250.000.000.000 |
44.902.864.000.000 |
13.182.300.000.000 |
|
|
Nguồn: HNX |
Giao dịch trái phiếu chính phủ trên thị trường thứ cấp THÁNG 1/2017 |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch (đồng) |
Vùng lợi suất |
1 |
1 tháng |
9.840.000 |
1.089.787.240.000 |
4.01 - YTM - 5.52 |
2 |
12 tháng |
32.500.000 |
3.473.539.000.000 |
4.10 - YTM - 6.21 |
3 |
2 năm |
84.000.000 |
8.890.776.500.000 |
4.46 - YTM - 6.20 |
4 |
3 năm |
99.050.000 |
10.594.860.750.000 |
4.62 - YTM - 7.61 |
5 |
3 - 5 năm |
205.600.000 |
21.953.987.700.000 |
5.05 - YTM - 7.62 |
6 |
5 năm |
33.130.000 |
3.501.542.150.000 |
5.11 - YTM - 6.14 |
7 |
5 - 7 năm |
9.570.000 |
1.051.554.580.000 |
5.50 - YTM - 6.79 |
8 |
7 năm |
30.378.100 |
3.484.021.862.150 |
5.50 - YTM - 6.54 |
9 |
7 - 10 năm |
11.000.000 |
1.191.272.000.000 |
5.70 - YTM - 7.33 |
10 |
10 năm |
6.500.000 |
661.828.500.000 |
6.15 - YTM - 6.53 |
11 |
10 - 15 năm |
75.387.000 |
8.176.299.603.000 |
6.72 - YTM - 7.77 |
12 |
15 năm |
28.650.000 |
2.973.577.150.000 |
7.18 - YTM - 9.17 |
13 |
20 năm |
1.000.000 |
102.012.680.000 |
7.71 - YTM - 7.71 |
14 |
30 năm |
2.550.000 |
264.703.800.000 |
7.98 - YTM - 7.98 |
Tổng |
629.155.100 |
67.409.763.515.150 |
|
|
* YTM: Lãi suất đáo hạn Nguồn: HNX |