Xây dựng nền bán dẫn Việt Nam: Giải pháp giảm rủi ro công nghệ
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam đang bước vào giai đoạn ba là chuyển đổi số không gian cận biên, bao gồm toàn bộ lớp hạ tầng từ dưới mặt đất đến thành phố và thiên nhiên. Ở giai đoạn này, khối lượng dữ liệu và số lượng thiết bị phần cứng tăng trưởng vượt bậc. Tuy nhiên, hiện tại Việt Nam vẫn phụ thuộc hoàn toàn vào chip nước ngoài, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với an ninh quốc gia và chủ quyền số.
Cùng với tiến trình chuyển đổi số quốc gia, hiện nay vấn đề tự chủ công nghệ chip trở thành mối quan tâm cấp bách. Chia sẻ tại Tọa đàm “Đảm bảo an ninh và tự chủ công nghệ sản xuất chip của Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia”, Đại tá, TS. Lê Hải Triều - Viện trưởng Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ, Cục Công nghiệp an ninh, Bộ Công an nhấn mạnh rằng, chip ngoại tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.

Theo TS. Lê Hải Triều, chip nước ngoài có thể chứa các mạch ẩn, Trojan hoặc backdoor được kích hoạt theo điều kiện, rất khó phát hiện bằng các phương pháp kiểm thử thông thường. Đáng chú ý, firmware do nhà cung cấp kiểm soát có thể được lập trình để vô hiệu hóa thiết bị trong tình huống khủng hoảng hoặc cho phép kiểm soát từ xa mà người dùng không hay biết. Nguy cơ này không chỉ ảnh hưởng đến dữ liệu mà còn đe dọa an ninh quốc gia ở mức chiến lược.
Bên cạnh đó, vị chuyên gia cảnh báo rằng chuỗi cung ứng và địa chính trị cũng là mối đe dọa tiềm ẩn. Phụ thuộc vào xưởng đúc, gói kiểm (OSAT) ở nước ngoài đồng nghĩa với nguy cơ gián đoạn nguồn cung nếu xảy ra thiên tai, xung đột hoặc chế tài xuất khẩu. Hơn nữa, các quốc gia có thể kiểm soát tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc khóa công nghệ, khiến Việt Nam khó tùy biến sản phẩm cho các ứng dụng quân sự và hạ tầng trọng yếu, từ đó làm tăng rủi ro vận hành.
Ngoài ra, nếu linh kiện giả hoặc đã tân trang len vào chuỗi cung ứng, thiết bị có thể gặp sự cố sớm, ảnh hưởng đến an toàn và độ tin cậy. Cùng với đó, công nghệ chip còn liên quan đến an toàn mã hóa và chuẩn bảo mật; một số module mật mã chưa đạt FIPS 140-3 hay Common Criteria, trong khi các tấn công side-channel (power/EM) chưa được harden. Điều này có thể dẫn đến bẻ khóa, nghe lén hoặc leo thang đặc quyền, đặc biệt khi triển khai Digital Twin quốc gia.
Trước bối cảnh này, khi thảo luận về giải pháp giảm phụ thuộc công nghệ ngoại, các chuyên gia nhấn mạnh cần ưu tiên phát triển chip nội địa phục vụ chuyển đổi số. Trong đó, PGS.TS Nguyễn Trần Thuật - Viện trưởng Viện Bán dẫn và Vật liệu tiên tiến cho biết, Việt Nam đã có những bước đầu sản xuất chip cảm biến, chip nhớ và cần mở rộng sang các dòng chip phục vụ chuyển đổi số, IoT, vi xử lý MCU và AI tại biên. Đây là các chip quan trọng giúp giảm phụ thuộc nước ngoài và đảm bảo chủ quyền công nghệ, đồng thời làm nền tảng cho phát triển công nghiệp bán dẫn độc lập và bền vững.
Để triển khai hiệu quả, mô hình hợp tác “ba nhà” gồm: Nhà nước, Nhà trường, Doanh nghiệp được xem là giải pháp tối ưu. Mô hình này giúp nghiên cứu, thiết kế, gia công và lắp ráp chip nội địa, đồng thời đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và hiệu quả kinh tế. Nhờ đó, Việt Nam có thể xây dựng nền công nghiệp bán dẫn độc lập, phục vụ chuyển đổi số quốc gia và các ứng dụng quân sự quan trọng.
Đặc biệt, các chuyên gia đề xuất Việt Nam nên tập trung vào các dòng chip thiết yếu phục vụ chuyển đổi số giai đoạn hai và ba. Các chip này bao gồm chip ADC chuyển đổi dữ liệu analog sang digital, chip IoT, chip MCU, chip AI tại biên và chip viễn thông - viễn thám. Việc xác định rõ các dòng chip quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực đầu tư, bảo đảm an ninh quốc gia, đồng thời tạo nền tảng phát triển công nghiệp bán dẫn nội địa lâu dài.
Về lâu dài, tự chủ công nghệ chip không chỉ bảo đảm an ninh mạng và chủ quyền số mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo quốc gia, tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nghị quyết 57-NQ/TW và Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2025 đã khuyến khích Nhà nước là khách hàng đầu tiên cho các sản phẩm nội địa. Đây là cơ sở để hình thành liên minh chiến lược và mô hình hợp tác ba nhà, phát triển công nghiệp bán dẫn độc lập, bền vững.
Có thể khẳng định, việc phụ thuộc hoàn toàn vào chip nước ngoài đặt ra nhiều rủi ro nghiêm trọng cho an ninh, chủ quyền số và hiệu quả chuyển đổi số quốc gia. Việt Nam cần đẩy mạnh nghiên cứu, sản xuất chip nội địa, xây dựng nền công nghiệp bán dẫn độc lập và thiết lập liên minh chiến lược giữa Nhà nước, Nhà trường và Doanh nghiệp. Chỉ khi đó, đất nước mới thực sự đảm bảo tự chủ công nghệ và trở thành trung tâm bán dẫn của Đông Nam Á.