Đảm bảo an sinh bao trùm, bền vững cho người khuyết tật

Nguyễn Bảo Ngân, Nguyễn Thảo Hiền - Đại học Luật Hà Nội

“Không để ai bị bỏ lại phía sau” - thông điệp xuyên suốt trong Chiến lược Phát triển giáo dục Việt Nam giai đoạn 2021-2030, cũng chính là kim chỉ nam trong việc bảo đảm quyền học tập cho người khuyết tật. Đây không chỉ là cam kết của xã hội mà còn là quyền hiến định, được Nhà nước bảo đảm bằng hệ thống chính sách giáo dục, an sinh xã hội.

Học sinh, sinh viên khuyết tật được tiếp cận chính sách miễn, giảm học phí.
Học sinh, sinh viên khuyết tật được tiếp cận chính sách miễn, giảm học phí.

Nhìn từ chính sách Bảo hiểm y tế

Chính sách Bảo hiểm y tế (BHYT) được ra đời từ năm 1992, cho đến nay đã qua quá trình hoàn thiện và ngày càng khẳng định vai trò trụ cột quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội của nước ta. Trong đó, sự bình đẳng trong việc tham gia và thụ hưởng giữa các nhóm đối tượng ngày càng được bảo đảm tích cực hơn.

Đơn cử như với nhóm người khuyết tật, chính sách BHYT với nhóm này cũng đã từng bước được hoàn thiện. Nghị định 146/2018/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 75/2023/NĐ-CP, quy định: Người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng được ngân sách nhà nước đóng BHYT, giúp họ có thẻ BHYT để kịp thời khám chữa bệnh, phục hồi chức năng và chăm sóc sức khỏe.

Đặc biệt, Luật BHYT sửa đổi năm 2024 (Luật số 51/2024/QH15), có hiệu lực từ 1/7/2025, tiếp tục khẳng định nhóm đối tượng hưởng trợ cấp xã hội hằng tháng - trong đó, có người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng, sẽ được ngân sách nhà nước cấp thẻ BHYT. Đây là bước tiến quan trọng trong việc gắn kết chính sách BHYT với chính sách trợ giúp xã hội, tạo “lớp đệm an sinh” thiết thực cho người khuyết tật.

… Đến chính sách giáo dục hòa nhập

Trong những năm qua, nhiều văn bản pháp luật đã được ban hành, góp phần hoàn thiện hành lang pháp lý cho giáo dục hòa nhập. Luật Người khuyết tật năm 2010 (51/2010/QH12) quy định các phương thức giáo dục dành cho người khuyết tật, bao gồm: Hòa nhập, bán hòa nhập và chuyên biệt. Trong đó, hòa nhập là phương thức chủ yếu. Luật cũng cho phép thành lập Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập để tư vấn, can thiệp sớm và hỗ trợ phương tiện, thiết bị học tập.

Với Luật Giáo dục 2019 (43/2019/QH14) tại Điều 15 khẳng định: Giáo dục hòa nhập là phương thức chủ yếu, bảo đảm bình đẳng, tôn trọng sự đa dạng và không phân biệt đối xử. Nhà nước có chính sách hỗ trợ triển khai giáo dục hòa nhập, đồng thời quy định các chính sách miễn, giảm học phí, học bổng và hỗ trợ điều kiện học tập cho người khuyết tật.

Thực tế triển khai cho thấy nhiều kết quả tích cực. Học sinh, sinh viên khuyết tật được tiếp cận chính sách miễn, giảm học phí, cấp học bổng, tài liệu chữ nổi, phần mềm hỗ trợ; được hỗ trợ bởi trợ giảng, phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu. Ở nhiều địa phương, các trung tâm giáo dục hòa nhập được thành lập, góp phần tạo môi trường học tập bình đẳng, phản ánh tính nhân văn của chính sách an sinh - giáo dục.

Tuy nhiên, vẫn còn những khoảng trống cần được khắc phục. Tỷ lệ người khuyết tật duy trì học tập ở bậc Trung học cơ sở và Trung học phổ thông còn thấp, phản ánh rào cản lớn trong tiếp cận giáo dục bậc cao. Cơ sở vật chất trường học chưa đồng bộ, mới chỉ một phần đáp ứng tiêu chuẩn tiếp cận. Đội ngũ giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu về giáo dục hòa nhập, còn hạn chế về phương pháp giảng dạy.

Định kiến xã hội vẫn là rào cản vô hình khiến nhiều phụ huynh e ngại khi cho con em theo học trong môi trường hòa nhập. Những bất cập này đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và điều chỉnh mạnh mẽ để chính sách thực sự đi vào cuộc sống.

Để bảo đảm quyền học tập của người khuyết tật đi vào đời sống, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Nhìn từ hiệu quả thực hiện BHYT cho người khuyết tật, có thể thấy, rất cần ngân sách nhà nước bảo đảm nguồn lực tài chính cho giáo dục hòa nhập. Hạ tầng tiếp cận trong các trường học cần được chuẩn hóa, đặc biệt trong các công trình giáo dục mới, nhằm xóa bỏ rào cản vật lý – điều kiện tiên quyết để mọi trẻ em đến trường.

Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, trợ giảng. Giáo dục hòa nhập cần trở thành học phần bắt buộc trong các trường sư phạm, đi kèm với chính sách đãi ngộ, phụ cấp phù hợp để khuyến khích nhà giáo. Ngoài ra, cần xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về giáo dục người khuyết tật.

Song song với đó, công tác truyền thông cần góp phần thay đổi cách nhìn của xã hội từ “thương hại” sang khẳng định “quyền và năng lực” của người khuyết tật. Khi cộng đồng tôn trọng và tin tưởng, giáo dục hòa nhập mới thực sự trở thành môi trường nhân văn và bền vững.

Khi hệ thống pháp luật đồng bộ, nguồn lực được bảo đảm và xã hội đồng hành, người khuyết tật sẽ có cơ hội học tập suốt đời, phát triển năng lực và đóng góp cho cộng đồng. Đây chính là sự khẳng định giá trị nhân văn, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững của hệ thống an sinh - giáo dục Việt Nam.