Hoàn thiện khung pháp lý nhằm thu hút dòng vốn FDI vào Việt Nam

ThS. Nguyễn Tuấn Anh - Giám đốc PTDA - Tập đoàn KN Holdings

Nghiên cứu này phân tích và đề xuất các cải tiến trong hệ thống pháp luật của Việt Nam nhằm tăng cường thu hút và thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Trong đó, tập trung vào việc đánh giá hiệu quả các biện pháp và chính sách hiện tại, đồng thời đề xuất các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa môi trường đầu tư và làm tăng cường sức hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, góp phần phát triển kinh tế và cải thiện đời sống của người dân.

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia về việc thu hút FDI, việc hoàn thiện khung pháp lý trở thành "chìa khóa" quan trọng để nâng cao hiệu suất và giảm rủi ro. Mục tiêu là tạo ra một môi trường đầu tư ổn định, không chỉ thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài mà còn đóng góp vào việc cải thiện môi trường kinh doanh toàn cầu.

Hiện nay, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm thay đổi chiến lược về hệ thống pháp luật và chính sách để tối ưu hiệu suất thu hút vốn đầu tư FDI. Mặc dù có những bổ sung và hoàn thiện trong quy định pháp luật liên quan, nhưng vẫn còn những hạn chế và chồng chéo trong các quy định, chưa đáp ứng đúng yêu cầu của sự phát triển. Bài viết này phân tích các thành công và hạn chế, đồng thời đề xuất những giải pháp nhằm cải thiện hệ thống pháp luật về đầu tư, nhằm thu hút nguồn vốn FDI cho Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu

Bối cảnh thu hút FDI

Thời gian qua, Quốc hội và Chính phủ đã triển khai các chính sách và giải pháp quyết liệt, kịp thời, phản ánh tính thực tế trong vòng 2,5 năm kể từ sau Đại hội lần thứ XIII của Đảng. Nhờ đó, nền kinh tế Việt Nam đã duy trì sự vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thách thức, đạt được nhiều thành công quan trọng, được cả thế giới và trong nước công nhận, cải thiện tín nhiệm và vị thế quốc tế.

Môi trường chính trị, kinh tế và xã hội ổn định được đánh giá cao bởi các diễn giả và chuyên gia trong nước cũng như quốc tế. Kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát, cân đối lớn được bảo đảm, và các chỉ số nợ công, nợ nước ngoài, bội chi ngân sách đều duy trì ở mức an toàn. Nền kinh tế vẫn giữ đà tăng trưởng, là điểm sáng trong tình hình toàn cầu. Cả ba động lực chính của nền kinh tế, đầu tư, xuất khẩu và tiêu dùng đều gặp khó khăn và tăng trưởng chậm lại, đặt ra thách thức cho sự phát triển trong tương lai.

Mặc dù thị trường bất động sản, chứng khoán, và trái phiếu doanh nghiệp vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và rủi ro, nỗ lực giải quyết các vấn đề này đã được thực hiện. Cần lưu ý rằng cấu trúc kinh tế chưa có sự thay đổi căn bản, và các hướng phát triển mới như chuyển đổi xanh, giảm thiểu thâm hụt năng lượng, và kinh tế tuần hoàn chưa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Trong nước, doanh nghiệp đối mặt với khó khăn về thị trường, dòng tiền, và thủ tục hành chính, trong khi công nghiệp hỗ trợ chưa đáp ứng đủ yêu cầu để thu hút các ngành công nghệ tiên tiến. Các vấn đề liên quan đến năng suất lao động, cơ cấu lao động, và thị trường lao động cũng đang đặt ra những thách thức đáng kể.

Mặc dù đã có những cải thiện trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật, nhưng vẫn còn những điểm yếu cần được khắc phục. Cơ chế và chính sách vẫn chưa được điều chỉnh một cách nhanh chóng, và thủ tục hành chính vẫn còn phức tạp. Cần có sự cải thiện trong sự phối hợp giữa các cơ quan và địa phương, cũng như giữa trung ương và địa phương để đảm bảo hiệu quả và tính thống nhất trong thực hiện chính sách.

Dù với những khó khăn này, các tổ chức quốc tế vẫn đánh giá lạc quan về tiềm năng và triển vọng tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong trung và dài hạn. Họ nhất trí về sự quan trọng của việc thúc đẩy các biện pháp cải cách và nâng cao cơ sở hạ tầng, cũng như đảm bảo sự đa dạng trong cơ cấu kinh tế để tăng cường sức mạnh đối với những thách thức tiếp theo.

Thực trạng thu hút vốn FDI vào Việt Nam

Kể từ khi ban hành Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (năm 1987) đến nay, Việt Nam đã thu hút được gần 438,7 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Khu vực FDI đã đóng góp quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, nâng cao vị thế và uy tín Việt Nam trên trường quốc tế. Riêng năm 2023, mặc dù tăng trưởng kinh tế của Việt Nam giảm tốc (chỉ đạt 5,05% GDP so với 8% GDP năm 2022) do bối cảnh kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn, thách thức, nhưng Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn của vốn FDI.

Thu hút vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục duy trì mức tăng cao cả về số dự án và số vốn đầu tư, khẳng định Việt Nam tiếp tục là điểm sáng trong bối cảnh thương mại, đầu tư toàn cầu phục hồi chậm. Tính đến ngày 20/5/2024, cả nước có 1.227 dự án mới được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nước ngoài với số vốn đạt 7,94 tỷ USD, tăng 27,5% về số dự án và tăng 50,8% về số vốn so với cùng kỳ năm 2023 (cùng kỳ năm 2023 có 962 dự án và vốn đăng ký đạt 5,26 tỷ USD). Vốn thực hiện của dự án đầu tư nước ngoài ước đạt khoảng 8,25 tỷ USD, tăng 7,8% so với cùng kỳ năm 2023. Đây là số vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện cao nhất của 5 tháng đầu năm trong 5 năm qua, chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo (chiếm 78,9%) và bất động sản (chiếm 9,5%).

Xuất khẩu của khu vực đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) 05 tháng đầu năm 2024 đạt 113,08 tỷ USD, tiếp tục tăng so với cùng kỳ (tăng 13,3%), chiếm 72,1%; xuất siêu 19,27 tỷ USD, là bệ đỡ giúp cả nước xuất siêu khoảng hơn 8,01 tỷ USD trong 05 tháng đầu năm.

Việc các nhà đầu tư nước ngoài liên tục tăng vốn đầu tư cho các dự án hiện hữu cũng là dấu hiệu tích lũy về sự tin tưởng của họ vào tương lai kinh tế của Việt Nam. Các doanh nghiệp nước ngoài, như Apple, Goertek, Foxconn, Luxshare, đã công bố kế hoạch chuyển hoạt động sản xuất và tăng vốn đầu tư vào Việt Nam. Ví dụ, Apple, đã chuyển 11 nhà máy từ các doanh nghiệp Đài Loan trong chuỗi cung ứng của họ sang Việt Nam, xác nhận cam kết của họ trong việc biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất mới của thế giới. Các động thái này của các doanh nghiệp quốc tế cho thấy rằng Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất hàng đầu, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và công nghệ cao. Thông tin từ JP Morgan cũng cho biết rằng Việt Nam dự kiến sẽ đóng góp 20% tổng sản lượng iPad và Apple Watch, khoảng 5% MacBook và 65% AirPods vào năm 2025. Đây là một bước quan trọng, chứng minh rằng Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất linh kiện và dịch vụ sản xuất điện tử, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm có khối lượng nhỏ.

Tóm lại, những dữ liệu và thông tin trên là minh chứng rõ ràng về sự hấp dẫn của Việt Nam trong việc thu hút và giữ chân vốn đầu tư nước ngoài. Việc nhà đầu tư nước ngoài không chỉ tiếp tục đầu tư vào dự án mới mà còn tăng vốn đầu tư vào các dự án hiện hữu là một dấu hiệu tích cực về triển vọng kinh tế của đất nước.

Thực trạng khung pháp lý nhằm thu hút FDI ở Việt Nam

Quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm mục tiêu thu hút vốn FDI tại Việt Nam luôn tiếp tục điều chỉnh và đáp ứng các mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội, chính trị và hệ thống hành động quốc gia, theo nhận định của Chuyên gia kinh tế, Tiến sĩ Phan Hữu Thắng – Nguyên Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài (2021). Điều này là minh chứng cho sự năng động và chủ động của Việt Nam trong việc cập nhật hệ thống pháp luật và chính sách, nhằm tạo ra một bộ khung pháp luật kinh tế thị trường phù hợp và đáp ứng yêu cầu của thực tế phát triển kinh tế, cả trong nước, khu vực và quốc tế.

Sau hơn 8 năm thực hiện Luật Đầu tư 2005, quá trình này đã gặp phải nhiều khó khăn, đặc biệt là trong hoạt động đầu tư và kinh doanh của các nhà đầu tư.

Một số vấn đề xuất hiện bao gồm khái niệm chưa được đặc thù, các lĩnh vực đầu tư không có điều kiện, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cũng như sự không thống nhất trong quy định về điều kiện đầu tư giữa Luật Đầu tư và các luật thuế và luật chuyên ngành khác. Để khắc phục những vấn đề này, Luật Đầu tư 2014 đã lần đầu tiên thực hiện việc hệ thống hóa, tập hợp và công bố công khai các ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh và ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Tiếp cận theo hướng "chọn bỏ" nhằm bảo đảm quyền tự do đầu tư kinh doanh của người dân và doanh nghiệp trong các lĩnh vực mà pháp luật không cấm hoặc không quy định điều kiện. Tuy nhiên, sau hơn 4 năm thi hành Luật Đầu tư 2014, những thách thức đã đặt ra yêu cầu cần điều chỉnh một số quy định để phù hợp với hệ thống pháp luật Việt Nam. Luật này vẫn chưa đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật liên quan đến đầu tư, kinh doanh, và có những hạn chế trong việc phân định phạm vi điều chỉnh cũng như nguyên tắc áp dụng so với các luật khác (như Luật Xây dựng, Luật Đầu tư công, Luật Quản lý sử dụng vốn Nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp...). Điều này tạo nên một thách thức đối với sự phát triển và sự chuyển đổi của hình thức đầu tư, chưa thích ứng với sự phát triển hiện tại. Luật Đầu tư số 61/2020/QH14, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, đã mở ra một "cửa sổ" rộng lớn, thu hút sự chú ý và đầu tư đến Việt Nam. Luật Đầu tư 2020 đã đưa ra các điều chỉnh tích cực, bổ sung ngành nghề được ưu đãi mới như sản xuất sản phẩm từ kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ, đặc biệt ưu tiên phát triển giáo dục đại học và sản xuất trang thiết bị y tế. Những thay đổi này, đặc biệt đã định rõ và bổ sung các quy định, chính sách, đã góp phần quan trọng trong việc thu hút vốn FDI cho Việt Nam.

Nhằm giải quyết những vấn đề này, vào tháng 7/2021, Thủ tướng đã thành lập Tổ công tác chuyên giải quyết các khúc mắc trong thực hiện Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư. Điều này thể hiện sự linh hoạt và quyết tâm của Chính phủ Việt Nam trong việc giải quyết tình huống phức tạp, nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý và thu hút vốn FDI. Việc xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc thu hút vốn FDI không chỉ dừng lại ở phạm vi của Luật Đầu tư. Việt Nam đã mở rộng và hoàn thiện khung pháp lý song phương và đa phương liên quan đến đầu tư nước ngoài, ký kết hơn 50 Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư với nhiều khu vực và quốc gia. Các luật quan trọng liên quan đến hoạt động FDI cũng được bổ sung và hoàn thiện như Luật Đất đai, Luật Thương mại, Bộ luật Lao động, Luật Xây dựng, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Nhà ở, Luật các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc kiểm tra và rà soát văn bản pháp luật để điều chỉnh những điểm chưa đảm bảo chất lượng và tránh xung đột là rất quan trọng trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật đầu tư ở Việt Nam.

Gần đây, báo cáo của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã chỉ ra 20 điểm xung đột lớn trong các văn bản luật như Luật Xây dựng, Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Quy hoạch đô thị, Luật Đấu thầu, Luật Nhà ở, và nhiều văn bản khác. Trong số này, mâu thuẫn chủ yếu xoay quanh điều kiện, trình tự và thủ tục đầu tư, tập trung chủ yếu trong các lĩnh vực đầu tư, đất đai, xây dựng, kinh doanh bất động sản, nhà ở, khoáng sản, bảo vệ môi trường và tài nguyên nước. Việc giải quyết những mâu thuẫn và xung đột này là cực kỳ quan trọng trong hệ thống pháp luật đầu tư.

Giải pháp đề xuất

Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý nhằm thu hút vốn FDI

Để hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam, cần tiếp cận một loạt các giải pháp toàn diện. Đầu tiên, việc đơn giản hóa và đồng bộ hóa các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư là quan trọng. Thực hiện quy trình hành chính một cách linh hoạt và tối giản sẽ giúp giảm mắc phải mâu thuẫn và chồng chéo giữa các quy định.

Thứ nhất, cần hoàn thiện thể chế và luật pháp để khắc phục các khiếm khuyết, như việc giải quyết sự chồng chéo và thiếu nhất quán giữa các bộ luật. Điều này bao gồm việc rà soát lại các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư để nâng cao chất lượng, giảm bớt nội dung không tương thích với luật pháp quốc tế. Cần cập nhật cam kết quốc tế về mở cửa thị trường, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, lao động không cưỡng bức, và ủng hộ tổ chức công đoàn độc lập.

Thứ hai, việc hoàn thiện các văn bản hướng dẫn thi hành là quan trọng để tạo ra các hướng dẫn dễ hiểu và thực hiện. Cần xây dựng các khái niệm rõ ràng để tránh sự diễn giải khác nhau có thể gây cản trở đến các hoạt động đầu tư. Quy định rõ ràng và chi tiết, dễ dàng áp dụng các thủ tục và điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài để tạo điều kiện thuận lợi và đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước về hoạt động đầu tư.

Thứ ba, cần xây dựng mối quan hệ đối tác thực sự và sự tin tưởng giữa Nhà nước và các lãnh đạo doanh nghiệp. Điều này giúp cải thiện chất lượng và tăng cường sự ổn định trong quy định luật pháp. Đồng thời, ưu tiên việc thực hiện các cải cách quan trọng, đặc biệt là trong những lĩnh vực khó khăn như chính sách cho ngành công nghiệp ô tô và mở cửa thị trường để thu hút FDI.

Thứ tư, tăng cường tính minh bạch và công bố thông tin là chìa khóa để thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc công bố rõ ràng và kịp thời về các quyết định chính sách đầu tư, cũng như xây dựng các cổng thông tin trực tuyến cung cấp thông tin chi tiết về môi trường kinh doanh và quy định về đầu tư.

Thứ năm, giải quyết mâu thuẫn pháp luật là một ưu tiên khác. Đánh giá toàn diện về các văn bản pháp luật hiện tại và thực hiện các biện pháp để hợp nhất và loại bỏ những quy định không hiệu quả là cần thiết. Tăng cường chất lượng của các văn bản pháp luật thông qua quá trình thẩm định kỹ lưỡng cũng là bước quan trọng để đảm bảo rằng nội dung đã đáp ứng đúng và đầy đủ với nhu cầu thực tế và mục tiêu phát triển.

Thứ sáu, việc phát triển cơ sở dữ liệu pháp luật trực tuyến và được cập nhật liên tục là một cách hiệu quả để giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư dễ dàng tra cứu thông tin. Hợp tác quốc tế và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý cũng là bước quan trọng để đảm bảo rằng các quy định pháp luật phản ánh đầy đủ và chính xác với thực tế quốc tế.

Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế và tư vấn pháp luật giúp Việt Nam nắm bắt xu hướng và tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả của văn bản pháp luật. Những giải pháp này cùng nhau tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch và hấp dẫn, thúc đẩy quá trình thu hút vốn FDI vào Việt Nam.

Giải pháp thực thi nhằm thu hút vốn FDI

Thứ nhất, Việt Nam tiếp tục thực hiện chính sách thu hút đầu tư FDI có chọn lọc, tích hợp vào chiến lược phát triển kinh tế - xã hội toàn quốc. Điều này đòi hỏi quy định rõ ràng về những ngành và lĩnh vực cần được ưu tiên, tránh kêu gọi đầu tư nước ngoài vào những lĩnh vực mà doanh nghiệp trong nước có khả năng đảm nhận.

Thứ hai, cần thực hiện việc đánh giá lại và điều chỉnh quy định, điều kiện để thu hút, duy trì và lựa chọn các khoản đầu tư có hiệu quả. Trong giai đoạn 2021-2030, Chính phủ nên khuyến khích dự án FDI thực hiện liên doanh với doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là trong khu vực công nghiệp phụ trợ đang phát triển. Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt tri thức kinh doanh mới, công nghệ và kỹ năng quản lý.

Thứ ba, cần liên tục cải thiện môi trường đầu tư bằng cách hoàn thiện thể chế và chính sách về đầu tư nước ngoài. Việc sửa đổi, bổ sung các quy định về thủ tục, điều kiện đầu tư là quan trọng. Đồng thời, cải cách thủ tục hành chính, tinh gọn bộ máy, và làm rõ trách nhiệm của từng bộ phận trong quá trình cấp giấy phép kinh doanh, giấy phép lao động, quản lý thị thực, thủ tục hải quan, và thuế là những bước cần thiết để tạo ra môi trường đầu tư thân thiện và hiệu quả.

Thứ tư, hướng tới mục tiêu cải thiện cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài. Đồng thời với việc thúc đẩy các dự án đầu tư công nhằm nâng cao cơ sở hạ tầng, đặc biệt là để các khu công nghiệp có lợi ích dài hạn, cần chuyển đổi nhu cầu đầu tư mở rộng và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của Việt Nam thành cơ hội thu hút dự án FDI chất lượng cao. Trong quá trình này, việc vượt qua các thách thức như hạn chế về quỹ đất sạch, cũng như cơ sở hạ tầng kém, bao gồm cả cảng biển, hệ thống giao thông đường bộ và đường thủy, cùng với hệ thống kho lưu trữ là quan trọng.

Việt Nam cần tích cực chuẩn bị mặt bằng, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, để sẵn sàng đón nhận dự án FDI. Điều này đòi hỏi sự đồng bộ và chất lượng về hạ tầng giao thông, khả năng cung cấp điện, nước, và thông tin liên lạc. Việc này không chỉ giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài mà còn đảm bảo rằng Việt Nam có thể đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao về cơ sở hạ tầng từ các dự án FDI chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Tài chính, (2023), Chính sách thuế và ưu đãi đầu tư trong đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Kỷ yếu hội nghị 30 năm thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam;
  2. Chính phủ (2021), Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư 2020, Nghị định số 31/2021/NĐ-CP ngày 26/03/202;
  3. Nguyễn Anh Dũng, Vũ Hoàng Mạnh Trung, Phạm Ánh Tuyết, Trần Tuấn Anh (2023), Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam: Thực trạng và hàm ý chính sách, Tạp chí Tài chính;
  4. Phan Hữu Thắng (2021), FDI nhiệm vụ kép trong bối cảnh mới, NXB Khoa học và Kỹ thuật.
Bài đăng trên Tạp chí Tài chính kỳ 2 tháng 6/2024