Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 08/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP |
|||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất |
Vùng lãi suất |
5 năm |
10 |
18.500.000.000.000 |
64.968.000.000.000 |
17.450.000.000.000 |
5,65 - 8,25 |
7 năm |
4 |
10.800.000.000.000 |
29.063.000.000.000 |
10.800.000.000.000 |
6,25 - 7,40 |
10 năm |
4 |
800.000.000.000 |
40.000.000.000 |
40.000.000.000 |
7,50 – 7,50 |
15 năm |
6 |
4.450.000.000.000 |
4.690.307.600.000 |
2.927.200.000.000 |
7,63 – 9,00 |
20 năm |
1 |
1.000.000.000.000 |
1.000.000.000 |
0 |
9,10 – 9,10 |
30 năm |
2 |
2.000.000.000.000 |
1.839.500.000.000 |
1.579.000.000.000 |
7,99 – 9,50 |
Tổng |
27 |
37.550.000.000.000 |
100.601.807.600.000 |
32.796.200.000.000 |
|
Nguồn: HNX |
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP |
|||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm) |
Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm) |
5 năm |
10 |
18.500.000.000.000 |
64.968.000.000.000 |
17.450.000.000.000 |
5,65 - 8,25 |
7 năm |
4 |
10.800.000.000.000 |
29.063.000.000.000 |
10.800.000.000.000 |
6,25 - 7,40 |
10 năm |
4 |
800.000.000.000 |
40.000.000.000 |
40.000.000.000 |
7,50 – 7,50 |
15 năm |
6 |
4.450.000.000.000 |
4.690.307.600.000 |
2.927.200.000.000 |
7,63 – 9,00 |
20 năm |
1 |
1.000.000.000.000 |
1.000.000.000 |
0 |
9,10 – 9,10 |
30 năm |
2 |
2.000.000.000.000 |
1.839.500.000.000 |
1.579.000.000.000 |
7,99 – 9,50 |
Tổng |
27 |
37.550.000.000.000 |
100.601.807.600.000 |
32.796.200.000.000 |
|
Nguồn: HNX |
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch |
Vùng lợi suất |
1 |
6 tháng |
8.300.000 |
890.502.900.000 |
3,90 - YTM – 5,33 |
2 |
9 tháng |
23.052.000 |
2.417.650.576.000 |
3,85 - YTM – 5,40 |
3 |
12 tháng |
28.490.000 |
3.018.736.610.000 |
3,95 - YTM – 5,80 |
4 |
2 năm |
107.120.000 |
11.341.665.840.000 |
4,25 - YTM – 6,03 |
5 |
3 năm |
171.433.529 |
17.961.736.471.052 |
5,02 - YTM – 7,20 |
6 |
3 - 5 năm |
185.223.252 |
19.969.325.164.336 |
5,06 - YTM – 7,91 |
7 |
5 năm |
175.740.000 |
18.058.649.950.000 |
5,69 - YTM – 7,21 |
8 |
5 - 7 năm |
4.200.000 |
473.726.700.000 |
6,30 - YTM – 7,69 |
9 |
7 năm |
22.720.000 |
2.316.707.800.000 |
6,30 - YTM – 8,11 |
10 |
7 - 10 năm |
54.870.000 |
6.107.376.110.000 |
6,23 - YTM – 7,15 |
Tổng |
|
861.898.781 |
90.800.242.791.388 |
|
YTM: Lãi suất đáo hạn |
||||
Nguồn: HNX |