Thị trường trái phiếu chính phủ tháng 10/2016
HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP |
|||||
Kỳ hạn trái phiếu |
Số phiên đấu thầu |
Giá trị đăng ký |
Giá trị trúng thầu |
Vùng lãi suất |
Vùng lãi suất |
3 năm |
1 |
500.000.000.000 |
1.000.000.000.000 |
250.000.000.000 |
5,20-5,40 |
5 năm |
3 |
1.500.000.000.000 |
3.900.000.000.000 |
1.400.000.000.000 |
5,90-7,77 |
7 năm |
1 |
3.900.000.000.000 |
11.251.000.000.000 |
3.900.000.000.000 |
6,14-7,40 |
10 năm |
4 |
1.900.000.000.000 |
6.281.000.000.000 |
1.400.000.000.000 |
6,38-8,40 |
15 năm |
5 |
5.700.000.000.000 |
18.027.000.000.000 |
5.186.000.000.000 |
7,39-9,00 |
20 năm |
1 |
1.500.000.000.000 |
1.011.000.000.000 |
710.000.000.000 |
7,70-9,00 |
30 năm |
2 |
2.500.000.000.000 |
2.067.189.500.000 |
826.000.000.000 |
7,90-9,20 |
Tổng |
17 |
17.500.000.000.000 |
43.537.189.500.000 |
13.672.000.000.000 |
|
Nguồn: HNX
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP |
||||
STT |
Kỳ hạn còn lại |
Khối lượng giao dịch |
Giá trị giao dịch |
Vùng lợi suất |
1 |
3 tháng |
3.000.000 |
322.758.000.000 |
3,00 - YTM - 3,05 |
2 |
6 tháng |
8.373.979 |
891.177.313.567 |
3,12 - YTM - 5,20 |
3 |
9 tháng |
5.886.000 |
627.364.488.000 |
3,50 - YTM - 5,80 |
4 |
12 tháng |
18.700.600 |
2.020.505.489.500 |
3,28 - YTM - 6,50 |
5 |
2 năm |
215.981.000 |
23.230.420.122.000 |
3,86 - YTM - 8,16 |
6 |
3 năm |
129.138.500 |
13.567.989.517.000 |
4,05 - YTM - 9,12 |
7 |
3 - 5 năm |
160.196.700 |
17.284.892.986.400 |
4,42 - YTM - 7,70 |
8 |
5 năm |
202.900.000 |
21.461.883.870.000 |
4,85 - YTM - 7,10 |
9 |
5 - 7 năm |
8.500.000 |
987.763.000.000 |
5,10 - YTM - 8,70 |
10 |
7 năm |
127.910.000 |
13.581.382.640.000 |
5,40 - YTM - 7,88 |
11 |
7 - 10 năm |
25.509.050 |
2.898.600.330.300 |
5,62 - YTM - 6,70 |
12 |
10 năm |
23.940.000 |
2.401.698.340.000 |
6,19 - YTM - 8,04 |
13 |
10 - 15 năm |
68.180.000 |
7.394.783.115.000 |
6,90 - YTM - 7,80 |
14 |
15 năm |
60.190.000 |
6.164.648.930.000 |
6,90 - YTM - 9,00 |
15 |
20 năm |
9.800.000 |
980.830.100.000 |
7,71 - YTM - 7,72 |
16 |
30 năm |
22.214.658 |
2.213.619.492.504 |
7,98 - YTM - 8,00 |
Tổng |
1.090.420.487 |
116.030.317.734.271 |
|
Nguồn: HNX