Thị trường trái phiếu Chính phủ tháng 11/2015


HOẠT ĐỘNG ĐẤU THẦU TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG SƠ CẤP

Kỳ hạn trái phiếu

Khối lượng gọi thầu (trái phiếu)

Khối lượng đăng ký (đồng)

Khối lượng trúng thầu (đồng)

Vùng lãi suất đặt thầu (%/năm)

Vùng lãi suất trúng thầu (%/năm)

3 Năm

25.100.000.000.000

71.583.600.000.000

23.200.000.000.000

5,54 -7,00

5,88-6,52

5 Năm

26.350.000.000.000

43.562.000.000.000

19.180.000.000.000

6,40 -7,70

6,53-7,45

10 Năm

2.100.000.000.000

30.000.000.000

10.000.000.000

6,95 -8,00

6,95-6,95

15 Năm

4.600.000.000.000

3.041.600.000.000

2.522.100.000.000

7,65-8,50

7,65-8,10

Tổng

58.150.000.000.000

118.217.200.000.000

44.912.100.000.000

Nguồn: HNX

GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ TRÊN THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP

STT

Kỳ hạn còn lại

Khối lượng giao dịch (trái phiếu)

Giá trị giao dịch (đồng)

Vùng lợi suất (%)

1

1 Tháng

8.862.500

956.258.587.500

3.1950 - YTM - 3.3976

2

2 Tháng

3.000.000

323.204.000.000

3.6980 - YTM - 3.9995

3

3 Tháng

3.100.000

331.997.500.000

3.9997 - YTM - 4.1994

4

6 Tháng

21.500.000

2.276.732.900.000

3.9988 - YTM - 4.7145

5

9 Tháng

20.180.000

2.128.679.600.000

4.4992 - YTM - 4.8008

6

12 Tháng

83.003.068

9.000.790.608.454

4.7798 - YTM - 7.7471

7

2 Năm

124.000.000

13.455.564.300.000

4.9400 - YTM - 5.9001

8

3 Năm

68.910.000

7.324.253.980.000

5.4500 - YTM - 6.5152

9

3 - 5 Năm

47.302.105

4.842.787.604.690

5.9000 - YTM - 7.0001

10

5 Năm

46.338.000

4.788.446.390.000

6.4500 - YTM - 8.1741

11

5 - 7 Năm

6.331.000

756.689.552.000

6.8000 - YTM - 8.1182

12

7 Năm

1.100.000

130.324.900.000

6.8000 - YTM - 6.8001

13

7 - 10 Năm

2.790.000

311.838.300.000

7.1000 - YTM - 7.1000

14

15 Năm

2.000.000

221.669.000.000

6.9000 - YTM - 6.9006

Tổng

438.416.673

46.849.237.222.644

*YTM: Yield to Maturity (Lãi suất đáo hạn) Nguồn: HNX