Khối ngoại bán ròng kỷ lục và sức bật từ nhà đầu tư trong nước

Mai Thư

Sau quán tính bán ròng suốt năm 2024, vốn ngoại chỉ kịp mua nhẹ trong tháng 6 và nửa đầu tháng 7/2025 trước khi bất ngờ xả kỷ lục vào tháng 8. Nghịch lý là, ngay giữa cao trào rút vốn, Chỉ số VN-Index vẫn lập đỉnh – tín hiệu cho thấy sức chống chịu mới của thị trường và cơ hội tái cấu trúc vốn.

Khối ngoại bán ròng kỷ lục không đồng nghĩa với niềm tin suy giảm với TTCK Việt Nam.
Khối ngoại bán ròng kỷ lục không đồng nghĩa với niềm tin suy giảm với TTCK Việt Nam.

Bán kỷ lục – Chỉ số lập đỉnh: tín hiệu sức chống chịu mới

Chưa đầy sáu năm sau đại dịch Covid-19, khối ngoại đã rút ròng hơn 240.600 tỷ đồng (9,15 tỷ USD). Đỉnh điểm, riêng tháng 8/2025, giá trị bán ròng lên tới 42.199,9 tỷ đồng; trong đó giao dịch khớp lệnh trên HOSE chiếm 29.426,1 tỷ đồng. Áp lực dồn mạnh vào các cổ phiếu ngân hàng và nhóm vốn hóa lớn như VCB, VPB, MB), FPT, HPG, SSI, VHM, STB, cùng chứng chỉ quỹ FUEVFVND. Chỉ trong một tuần cuối tháng 8, tổng bán ròng đã vượt 11.400 tỷ đồng – một kỷ lục mới.

Nghịch lý là, ngay giữa cao trào bán ròng, thị trường nội lại bứt phá. VN-Index chốt tháng 8 ở 1.682,21 điểm, tăng 12% so với tháng 7 và gần 33% so với đầu năm; Chỉ số VN30 – nhóm 30 cổ phiếu vốn hóa và thanh khoản lớn nhất – đạt 1.865,38 điểm, tăng 15,49%. Thanh khoản trên HOSE lập đỉnh với 35 tỷ cổ phiếu, bình quân 1,7 tỷ đơn vị mỗi phiên. Sắc xanh lan rộng: từ nhóm chứng khoán hưởng lợi nhờ thanh khoản, đến ngân hàng nhờ tín dụng tăng trưởng, cho tới bất động sản, bảo hiểm, bán lẻ, thép…

So với giai đoạn 2018–2020, khi chỉ cần vài nghìn tỷ đồng bán ròng đã khiến VN-Index “chao đảo”, thì nay, quy mô gấp nhiều lần vẫn chưa đủ làm chỉ số đảo chiều. Lý do là cấu trúc thanh khoản đã thay đổi: vốn ngoại chỉ chiếm 5–7% giao dịch hằng ngày, trong khi nhà đầu tư cá nhân trong nước nắm tới 85–90%, phần còn lại là tổ chức nội. So với Mỹ, nơi nhà đầu tư cá nhân chỉ chiếm dưới 20% thị phần, thị trường Việt Nam là một trường hợp đặc biệt hiếm thấy trong khu vực.

Điều này cho thấy: bán ròng kỷ lục không còn đủ sức xoay chuyển đường giá, nhưng vẫn tác động mạnh về tâm lý. Thực tế, các quỹ dài hạn không rút vốn chỉ vì chỉ số tăng, mà vì họ tuân thủ kỷ luật quản trị rủi ro, chịu ảnh hưởng bởi tỷ giá và chuẩn mực ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Với họ, “hàng hóa” cốt lõi là doanh nghiệp niêm yết. Khi doanh nghiệp minh bạch, quản trị tốt, gắn ESG thực chất, dòng vốn dài hạn sẽ tiếp tục bám trụ bất chấp biến động ngắn hạn.

Giao thoa giữa chu kỳ toàn cầu và điểm yếu nội tại

Từ đầu năm 2025 đến hết tháng 8, khối ngoại đã bán ròng gần 73.400 tỷ đồng (hơn 2,8 tỷ USD). Trước đó, năm 2024 ghi nhận 93.000 tỷ đồng rút ròng. Diễn biến cũng “giật cục”: sau chuỗi 12 tháng bán liên tiếp trong 2024, họ quay lại mua nhẹ tháng 6/2025, tăng tốc mua nửa đầu tháng 7, rồi bất ngờ đảo chiều rất mạnh tháng 8.

Theo các chuyên gia phân tích, nguyên nhân của sự “đảo chiều” cần nhìn từ cả hai phía. Ở tầm quốc tế, đồng USD phục hồi mạnh: chỉ số DXY (US Dollar Index) nhiều thời điểm chạm 100 điểm, lãi suất Mỹ duy trì ở vùng cao. Riêng tháng 7, tỷ giá USD/VND tăng 197 đồng, cuối tháng cộng thêm 66 đồng – khiến chi phí quy đổi gia tăng, lợi suất đầu tư bị bào mòn. Cùng lúc, thị trường Mỹ bùng nổ: Nasdaq lập đỉnh mới nhờ lợi nhuận công nghệ; quỹ ETF (quỹ hoán đổi danh mục) nội địa Mỹ hút hàng chục tỷ USD. Trong tuần kết thúc 8/8/2025, quỹ cổ phiếu hút ròng 11,3 tỷ USD, quỹ trái phiếu 13,8 tỷ USD, nâng tổng hút ròng lên 33,7 tỷ USD. Trong bối cảnh đó, vốn ngắn hạn quay về “ngôi nhà an toàn” là điều dễ hiểu.

Ở tầm nội địa, dòng vốn thiên về ngắn hạn. Phần lớn tiền ngoại tháng 7 đi qua P-Notes (Participatory Notes – công cụ phái sinh cho phép đầu tư gián tiếp, tính đầu cơ cao). Đặc tính “vào nhanh, rút nhanh” khiến chỉ số và thanh khoản dễ rung lắc. Các quỹ dài hạn vẫn thận trọng, chủ yếu quan sát sau cải cách chính sách. Thêm vào đó, cơ chế hoàn trả của ETF buộc quỹ phải bán tài sản ở Việt Nam khi nhà đầu tư rút vốn, bất kể chất lượng doanh nghiệp. Do danh mục tập trung cao vào ngân hàng, nhiều mã như VCB, VPB, MBB thành “điểm xả” dù triển vọng vẫn tích cực.

Những hạn chế nội sinh vẫn khuếch đại tác động. Ở khối ngân hàng và một số bluechip như VNM, FPT hay REE... quản trị công ty, minh bạch thông tin và chuẩn ESG đang dần tiệm cận thông lệ quốc tế. Nhưng phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn khoảng cách đáng kể. Thêm vào đó, room ngoại ở nhiều ngân hàng gần như kín, trong khi hàng hóa niêm yết trên thị trường chứng khoán chưa thực sự đa dạng, khiến dòng vốn ngoại dễ bị dồn vào vài mã lớn và tạo biến động mạnh khi đảo chiều.

Tổng hòa các yếu tố, đợt bán ròng kỷ lục không phải “lá phiếu bất tín nhiệm”, mà phản ánh sự đan xen giữa chu kỳ vốn toàn cầu và những hạn chế nội tại. Nói cách khác, bán ròng kỷ lục không đồng nghĩa với niềm tin suy giảm. Quan trọng hơn: ngay giữa cao trào rút vốn, VN-Index vẫn đi lên và thanh khoản lập đỉnh – một phép thử áp lực chứng minh sức đề kháng mới.

Phép thử áp lực và cơ hội tái cấu trúc

Nếu coi đợt bán ròng vừa qua như một phép thử áp lực, thì kết quả không chỉ là áp lực, mà còn là minh chứng thị trường đã trưởng thành. Vượt qua cú sốc là điều kiện cần, quan trọng hơn là tận dụng để tái cấu trúc.

Với doanh nghiệp niêm yết, nhiệm vụ tiên quyết là nâng chuẩn quản trị và ESG. Hội đồng quản trị độc lập, ủy ban kiểm toán hoạt động thực chất, quy trình quản trị rủi ro minh bạch là nền tảng. Công bố thông tin cần vượt chuẩn tuân thủ: báo cáo song ngữ, giải trình KPI chiến lược, minh bạch chính sách vốn và cổ tức. ESG phải gắn với mục tiêu định lượng cụ thể – từ giảm phát thải, dùng năng lượng tái tạo đến an toàn lao động – và trở thành chiến lược dài hạn. Khi chuẩn mực nâng cao, vốn dài hạn sẽ kiên định bất chấp biến động ngắn hạn.

Với cơ quan quản lý, ưu tiên là phát triển vốn nội dài hạn để giảm phụ thuộc vào dòng tiền ngoại. Cần thúc đẩy quỹ hưu trí, bảo hiểm, quỹ đầu tư mở có chiến lược nắm giữ lâu dài. Song song, đa dạng hóa hàng hóa niêm yết: phát triển quỹ REIT (quỹ tín thác bất động sản), ETF theo chủ đề, củng cố thị trường trái phiếu doanh nghiệp minh bạch. Hạ tầng cũng cần nâng cấp: rút ngắn chu kỳ thanh toán, áp dụng IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) và XBRL (Ngôn ngữ báo cáo kinh doanh mở rộng), chuẩn hóa công bố thông tin.

Với nhà đầu tư cá nhân – lực lượng chiếm 85–90% thanh khoản – vai trò đã chuyển từ “lực đỡ” thành “người dẫn dắt”. Điều đó đòi hỏi sự trưởng thành: giảm đòn bẩy theo chu kỳ, chọn cổ phiếu dựa trên nền tảng cơ bản thay vì tin đồn, coi minh bạch quản trị là thước đo giá trị. Khi hành vi nội địa ổn định, tác động tâm lý từ khối ngoại sẽ giảm đáng kể.

Nhìn dài hạn, đích đến là cấu trúc vốn cân bằng: vốn ngoại giữ vai trò quan trọng nhưng không còn “cầm trịch”, vốn nội dài hạn trở thành trụ cột ổn định, còn vốn ngắn hạn vẫn có chỗ nhưng không đủ sức định đoạt xu hướng chung. Khi ba lớp vốn này phối hợp hài hòa, những đợt bán ròng kỷ lục trong tương lai sẽ chỉ là dao động ngắn hạn, thay vì cú sốc hệ thống.

Bán ròng kỷ lục vừa là áp lực, vừa là cơ hội. Nó nhắc rằng sức khỏe thị trường không đo bằng một tháng mua hay bán, mà bằng khả năng chống chịu và tái cấu trúc trước biến động. Khi doanh nghiệp nâng chuẩn, vốn nội dài hạn trưởng thành, vốn ngoại quay lại kiên nhẫn và gắn bó hơn, thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ vững vàng hơn trên con đường phát triển bền vững.