Quản lý tài sản – Cơ hội bị bỏ lỡ của tài chính cá nhân Việt?

Khánh Hạ

Khi tài sản tích lũy trong dân ngày càng lớn nhưng lại ít được đưa vào các kênh đầu tư chuyên nghiệp, câu hỏi đặt ra là: Chúng ta có đang để lỡ một cơ hội phát triển quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài sản – dù vấn đề không mới – vẫn là một mảnh ghép chưa được đặt đúng chỗ trong đời sống tài chính hiện đại.

Hiện có ba nhóm chủ thể chính đang cung cấp dịch vụ quản lý tài sản. Ảnh ST
Hiện có ba nhóm chủ thể chính đang cung cấp dịch vụ quản lý tài sản. Ảnh ST

Tài sản tăng nhưng tư duy quản lý vẫn giậm chân tại chỗ

Kinh tế phát triển, thu nhập cải thiện, tài sản tích lũy ngày càng nhiều – đó là một thực tế tích cực tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi nhìn vào cách người có tài sản đang quản lý phần tích lũy có thể thấy còn khá nhiều khoảng trống.

Không ít người có điều kiện tài chính tốt nhưng chưa hình thành tư duy quản trị tài chính cá nhân hay chiến lược đầu tư dài hạn. Điều này khiến tài sản rơi vào trạng thái “tĩnh”, ít sinh lời, thậm chí có nguy cơ mất giá trị nếu không được phân bổ và điều phối hợp lý.

Theo báo cáo “Việt Nam và hành trình kiến tạo ngành Quản lý tài sản” (SHS Research, 2025), Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tích lũy tài sản cá nhân nhanh nhất khu vực.

Tầng lớp trung lưu được dự báo sẽ vượt mốc 25 triệu người vào năm 2026. Tuy vậy, tỷ lệ tham gia các quỹ đầu tư công chúng vẫn rất thấp – chưa đến 0,4% dân số, so với mức 20–50% ở nhiều quốc gia phát triển. Thay vì thông qua các công cụ tài chính chuyên nghiệp như quỹ mở, quỹ hưu trí hay ủy thác đầu tư, nhiều người có tài sản vẫn lựa chọn các hình thức truyền thống như gửi tiết kiệm, mua vàng, hoặc bất động sản – vốn an toàn nhưng kém linh hoạt và khó tối ưu hóa trong dài hạn.

Ở các nền kinh tế phát triển, quản lý tài sản là một phần tất yếu trong đời sống tài chính của mọi cá nhân, không phân biệt quy mô tài sản lớn hay vừa. Người có tài sản được hỗ trợ xây dựng danh mục đầu tư, phân bổ tài sản theo mục tiêu sống, và kiểm soát rủi ro qua các công cụ chuyên nghiệp.

Ở Việt Nam, khoảng cách này đang được thu hẹp dần, song vẫn cần nhiều nỗ lực về nhận thức, công cụ tiếp cận và khung chính sách phù hợp.

Đã hình thành nền tảng pháp lý nhưng thị trường vẫn chưa rộng mở

Việt Nam đã thiết lập được nền tảng pháp lý cơ bản cho ngành quản lý tài sản. Luật Chứng khoán 2019 cùng các văn bản hướng dẫn như Nghị định số 155/2020/NĐ-CP, Thông tư số 98/2020/TT-BTC xác lập hành lang pháp lý cho hoạt động của quỹ đầu tư, công ty quản lý quỹ, tổ chức giám sát. 

Đặc biệt, Nghị định số 88/2016/NĐ-CP đã mở đường cho hình thành các quỹ hưu trí tự nguyện – vốn là công cụ phổ biến trong tài chính dài hạn tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, SHS Research cho rằng, để các cấu phần này thực sự trở thành lựa chọn của người có tài sản, cần thêm những cải tiến chính sách và thúc đẩy từ thị trường.

Theo SHS Research, thị trường hiện vẫn tồn tại nhiều vướng mắc khiến hoạt động quản lý tài sản khó mở rộng. Chẳng hạn: Ngân hàng chưa được phép phân phối chứng chỉ quỹ như một sản phẩm tài chính phổ thông; chưa có cơ chế ưu đãi thuế cho đầu tư dài hạn – vốn là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự tham gia tự nguyện vào các quỹ hưu trí hoặc bảo hiểm đầu tư; hạn mức đầu tư ra nước ngoài còn giới hạn; hệ thống công bố thông tin từ các quỹ đầu tư còn thiếu minh bạch, thiếu chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế. Những yếu tố này khiến nhiều người có tài sản vẫn e dè hoặc chưa sẵn sàng tiếp cận các kênh đầu tư chuyên nghiệp.

Chúng ta đã sẵn sàng để tài sản của mình được làm việc hiệu quả hơn chưa? Ảnh minh họa
Chúng ta đã sẵn sàng để tài sản của mình được làm việc hiệu quả hơn chưa? Ảnh minh họa

Về phía thị trường, theo SHS Research, hiện có ba nhóm chủ thể chính đang cung cấp dịch vụ quản lý tài sản.

Thứ nhất là các công ty quản lý quỹ – với khoảng 43 đơn vị đang hoạt động, tổng tài sản quản lý (AUM) khoảng 670.000 tỷ đồng, tương đương 6,5% GDP. Tuy nhiên, phần lớn nguồn vốn đến từ các nhà đầu tư tổ chức, trong khi cá nhân mới chỉ chiếm khoảng 10% tổng AUM.

Thứ hai là các ngân hàng thương mại – nơi đã bắt đầu triển khai dịch vụ Private Banking, nhưng chưa thể đóng vai trò phổ cập quản lý tài sản do hạn chế từ khung pháp lý.

Thứ ba là các công ty bảo hiểm và quỹ hưu trí, hiện đang là nguồn vốn dài hạn chính của thị trường. Một số doanh nghiệp tư nhân cũng đang thử nghiệm mô hình quỹ phúc lợi hoặc dịch vụ ủy thác đầu tư – cho thấy nhu cầu về quản lý tài sản đang lan rộng dần.

Giải pháp để quản lý tài sản trở thành một phần của tài chính hiện đại

Tỷ lệ AUM/GDP của Việt Nam hiện mới chỉ đạt 6,5%, trong khi ở nhiều quốc gia phát triển, con số này dao động từ 80–150%. Đây không chỉ là một khoảng cách số liệu, mà còn là khoảng trống trong nhận thức và hành động. Khi người có tài sản chưa có thói quen quản lý chuyên nghiệp, tài sản dễ rơi vào trạng thái kém hiệu quả, vừa không phát triển được giá trị thực, vừa không đóng góp trở lại cho nền kinh tế thông qua thị trường vốn.

Bối cảnh hiện nay đã thay đổi. Khi thu nhập ngày càng tăng, các nền tảng đầu tư công nghệ (fintech, robo-advisor) phát triển và người trẻ bắt đầu quan tâm đến độc lập tài chính, quản lý tài sản không còn là một dịch vụ dành riêng cho nhóm khách hàng giàu có. Ngược lại, nó đang trở thành một cấu phần thiết yếu trong chiến lược tài chính cá nhân, gia đình và tổ chức.

Việc phổ cập quản lý tài sản cho người có tài sản ở nhiều phân khúc sẽ giúp tăng hiệu quả dòng vốn xã hội, giảm áp lực lên tín dụng ngân hàng và hỗ trợ thị trường vốn phát triển bền vững hơn.

Để thúc đẩy ngành này phát triển, cần một chiến lược tổng thể từ chính sách đến thực thi. SHS Research kiến nghị, cơ quan quản lý có thể xem xét ưu đãi thuế cho đầu tư dài hạn, mở rộng quyền phân phối cho các tổ chức tài chính, và yêu cầu chuẩn hóa báo cáo hiệu suất quỹ.

Về phía doanh nghiệp, các sản phẩm tài chính cần phù hợp với đặc điểm tài sản và mức độ hiểu biết khác nhau của người dùng. Quan trọng hơn cả, giáo dục tài chính cần trở thành một phần của chính sách công – giúp người có tài sản hiểu rằng tài sản không chỉ để giữ, mà có thể phát triển và bảo vệ nếu được quản lý bài bản.

Việt Nam đang chuyển từ tích lũy đơn lẻ sang tư duy đầu tư và quản trị tài chính dài hạn. Trong đó, quản lý tài sản không chỉ là một dịch vụ tài chính, mà là hạ tầng mềm giúp nâng cao chất lượng sống, phân bổ hiệu quả vốn và giảm rủi ro vĩ mô. Một nền kinh tế muốn phát triển bền vững cần những người có tài sản biết để tài sản làm việc – và có lẽ, câu hỏi đặt ra lúc này là: Chúng ta đã sẵn sàng để tài sản của mình được làm việc hiệu quả hơn chưa?