4 dấu hiệu điển hình để nhận biết khủng hoảng kinh tế
Những dấu hiệu sau thường được các chuyên gia sử dụng để dự báo khủng hoảng và chuẩn bị cho chúng.
Khủng hoảng kinh tế vốn dĩ không dễ để phát hiện, nhưng có một vài cách để ta có thể phần nào đoán được chúng đang trên đường tới gần hơn. Các nhà kinh tế học sẽ tìm đến một loạt các dữ liệu - từ các nguồn chính phủ, tư nhân và thị trường để dự báo.
Đường cong lãi suất trái phiếu
Trong tài chính, đường cong lãi suất trái phiếu (yield curve) là đường thể hiện các mức lãi suất khác nhau đối với các khoản vay có giá trị ngang nhau nhưng kỳ hạn khác nhau (2 tháng so với 2 năm hoặc 20 năm,…).
Đường cong lãi suất phản ánh tác động của thị trường đối với nền kinh tế, đặc biệt là về lạm phát. Về mặt lý thuyết, giới đầu tư cho rằng, lạm phát tăng sẽ khiến lượng trái phiếu mua vào cao hơn để lấy lãi suất bù đắp vào khoản mất giá. Mặt khác, lạm phát thường đồng nghĩa với tăng trưởng kinh tế mạnh.
Chúng ta đều biết, lãi suất dài hạn thường sẽ cao hơn ngắn hạn. Nhưng khi lãi suất ngắn hạn cao hơn – thì đường cong lãi suất sẽ được gọi là đường cong đảo ngược, một dấu hiệu cho thấy sự giảm phát, dẫn đến tăng trưởng kinh tế giảm.
Đường cong lãi suất trái phiếu kỳ hạn 3 tháng và 10 năm đã đảo ngược trong bảy cuộc suy thoái kinh tế gần đây nhất của Hoa Kỳ, trở thành một tín hiệu chính để dự báo suy thoái kinh tế trong tương lai.
Điều kiện tín dụng
Một tín hiệu khác được theo dõi bởi các nhà kinh tế là liệu các điều kiện vay vốn có trở nên khó khăn hơn hay không, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các cuộc khảo sát như: thăm dò ý kiến với chuyên viên cho vay của các ngân hàng; chỉ số điều kiện tín dụng sẽ là những đầu mối quan trọng cho thông tin này.
Joshua Shapiro, kinh tế trưởng của MFR Inc Hoa Kỳ cho biết: "Nếu các ngân hàng đang siết chặt các khoản vay vì họ nhìn thấy rủi ro, đó sẽ là một dấu hiệu đáng tin cậy về xu hướng đi xuống trong tương lai".
Tâm lý kinh doanh
Các khảo sát về hoạt động kinh tế và chỉ số sản xuất của doanh nghiệp cũng có thể cho thấy xu hướng. Jesse Edgerton, chuyên gia kinh tế cao cấp của JPMorgan Chase & Co. cho biết,suy thoái sẽ dẫn đến giảm chi tiêu vốn, điều này về lâu về dài sẽ ảnh hưởng tới cầu lao động của các doanh nghiệp.
Niềm tin vào nền kinh tế toàn cầu của các CEO thế giới đang giảm xuống khi các bất ổn đang gia tăng. Báo cáo Global CEO Outlook 2019 của KPMG cho thấy, trong bốn nền kinh tế lớn - Úc, Anh, Pháp và Trung Quốc, chưa đến một nửa số CEO tự tin vào triển vọng phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Thị trường lao động
Dữ liệu về tiền lương tháng sẽ thể hiện khá rõ sức khỏe của thị trường lao động. Nhưng vào thời điểm các công ty ngừng tuyển dụng thêm nhân công hoặc thậm chí là sa thải công nhân, thì đó là mầm mống của một cuộc suy thoái.
Ở các quốc gia khác, số liệu bao nhiêu người đang nộp đơn xin nhận trợ cấp thất nghiệp cũng có thể gợi mở ra nền kinh tế sẽ đi về đâu. Sự lo ngại về thất nghiệp của công nhân cho thấy các công ty đang tăng cường tinh giản biên chế và một cuộc suy thoái có thể đang đến gần.
Một con số liên quan khác là lượng nhân lực được tuyển dụng tạm thời. Khi làm ăn thuận lợi, các doanh nghiệp có thể tuyển dụng thêm nhân viên tạm thời để đáp ứng nhu cầu. Khi kinh doanh xuống dốc, nhân viên thời vụ sẽ những người đầu tiên mất việc.