Hải quan Việt Nam tích cực khẳng định vai trò trong khu vực và quốc tế
Với hoạt động đối ngoại tích cực và đầy tinh thần trách nhiệm, Hải quan Việt Nam đã và đang nhận được sự đồng tình và ủng hộ của cộng đồng quốc tế nói chung và cộng đồng Hải quan thế giới nói riêng. Tạp chí Kinh tế - Tài chính đã có cuộc trao đổi với bà Nguyễn Thị Vĩnh Hoài (ảnh), Bí thư thứ nhất Đại sứ quán Việt Nam tại Bỉ, đại diện Hải quan Việt Nam tại Tổ chức Hải quan thế giới (WCO) để hiểu rõ hơn vai trò này của Hải quan Việt Nam.

Việc Hải quan Việt Nam được bầu làm Chủ tịch Ủy ban Kỹ thuật Thường trực (PTC) của WCO trong hai nhiệm kỳ liên tiếp thể hiện sự tín nhiệm quốc tế đối với Việt Nam ngày càng cao. Theo bà, Hải quan Việt Nam đang tận dụng vai trò này như thế nào để vừa nâng cao vị thế của Việt Nam vừa đóng góp vào việc thúc đẩy các sáng kiến kỹ thuật của WCO, đặc biệt trong việc định hình các tiêu chuẩn toàn cầu về quản lý hải quan hiện đại?
Trở thành thành viên từ năm 1993, Hải quan Việt Nam đã và đang dần khẳng định được vị thế và đóng góp hiệu quả đối với hoạt động chung của WCO. Việc Hải quan Việt Nam được tín nhiệm bầu làm Chủ tịch PTC của WCO trong hai nhiệm kỳ liên tiếp (2024-2025 và 2025-2026) phần nào thể hiện cho uy tín và năng lực ngày càng cao của Hải quan Việt Nam trên trường quốc tế. Với vai trò này, Hải quan Việt Nam không chỉ khẳng định vị thế của mình mà còn có đóng góp tích cực vào việc hiện thực hoá các mục tiêu của WCO trong việc định hình các tiêu chuẩn toàn cầu về quản lý hải quan hiện đại hiện nay.
Hải quan Việt Nam đã điều hành thành công các phiên họp PTC lần thứ 245/246 diễn ra vào tháng 10/2024 và 247/248 diễn ra từ ngày vào đầu tháng 5/2025 tại Brussels, Bỉ. Trong đó, nhiều nội dung chính sách quan trọng của PTC đã được Uỷ ban Chính sách và Hội đồng WCO phê duyệt thông qua, đặc biệt là các vấn đề về thương mại điện tử, quản lý chuyển đổi số hải quan.
Trong vai trò Chủ tịch PTC, Hải quan Việt Nam đã tích cực tham gia và thúc đẩy sự đóng góp của các thành viên đối với việc xây dựng và hoàn thiện các tiêu chuẩn toàn cầu của WCO như Khung tiêu chuẩn SAFE về an ninh và tạo thuận lợi thương mại, Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa (HS), Hướng dẫn về thời gian giải phóng hàng (TRS), xuất xứ, sáng kiến Hải quan Xanh và triển khai Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Tại phiên họp PTC 245/246 (tháng 10/2024), Việt Nam đã tham gia vào phiên thảo luận chuyên sâu về kết nối đối tác công tư trong triển khai Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại của WTO (WTO-TFA), nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác chặt chẽ giữa hải quan, DN và các đối tác cũng như tính cấp thiết của ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ sinh thái dữ liệu để nâng cao hiệu quả quản lý hải quan. Bên cạnh đó, với định hướng và tinh thần đề cao sự hài hoà lợi ích giữa các thành viên cũng như khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân, các đối tác liên quan đối với các hoạt động xây dựng chính sách của Uỷ ban, trong nhiệm kỳ Chủ tịch PTC, Hải quan Việt Nam đã góp phần tích cực vào việc tăng cường sự kết nối và hợp tác hỗ trợ lẫn nhau trong tổ chức cũng như với các đối tác, được WCO và các thành viên ghi nhận, đánh giá cao.
Đáng chú ý, việc Việt Nam đăng cai Hội nghị và Triển lãm Công nghệ WCO năm 2023 tại Hà Nội cũng là một cột mốc quan trọng, thể hiện khả năng tổ chức và dẫn dắt các sự kiện quốc tế lớn, qua đó củng cố uy tín của Hải quan Việt Nam trong cộng đồng hải quan thế giới.
Những cam kết quốc tế nào từ WCO đã được Hải quan Việt Nam áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý hải quan trong nước, đặc biệt trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh thương mại và đáp ứng các yêu cầu từ các FTA mà Việt Nam tham gia, thưa bà?
Là một thành viên tích cực tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, những năm qua, Hải quan Việt Nam đã nỗ lực và chủ động thực thi hiệu quả các cam kết quốc tế, khuyến nghị của WCO, đặc biệt là các công cụ và sáng kiến nhằm thúc đẩy thuận lợi hoá thương mại, cải thiện năng lực quản lý hải quan tự động, góp phần tăng cạnh tranh thương mại quốc gia và đáp ứng yêu cầu từ các FTA mà Việt Nam tham gia.
Theo đó, Hải quan Việt Nam đã tích cực thực thi TFA thông qua việc cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa, chuẩn hoá và minh bạch hoá thủ tục, quy trình hải quan, áp dụng quản lý rủi ro, giảm thời gian thông quan, và triển khai Cơ chế một cửa quốc gia, Cơ chế một cửa ASEAN, giúp rút ngắn thời gian giải phóng hàng, giảm chi phí thông quan và tăng cường hiệu quả quản lý hải quan tại biên giới. Theo thống kê của Ban Thư ký ASEAN, tính đến tháng 10/2024, Việt Nam đạt tỷ lệ thực hiện đến 94,5% cam kết TFA đặc biệt là các điều khoản về kiểm định, quản lý rủi ro và phối hợp quản lý biên giới.
Ngoài ra, Hải quan Việt Nam đã áp dụng các nguyên tắc của Khung tiêu chuẩn SAFE nhằm tăng cường an ninh chuỗi cung ứng, tăng hiệu quả thông quan, tạo thuận lợi cho thương mại và nâng cao uy tín quốc tế. Để đạt được các mục tiêu đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng, Chương trình DN ưu tiên (AEO) đã được triển khai tạo thuận lợi cho các DN tuân thủ cao, tính đến nay Việt Nam có 76 DN AEO chiếm hơn 30% tổng kim ngạch XK. Từ ngày 1/7/2025, các tiêu chí AEO đã được đơn giản hoá cho các DN công nghệ cao và đổi mới sáng tạo, theo đó các DN thuộc lĩnh vực bán dẫn, AI, trung tâm dữ liệu và sản phẩm công nghệ chiến lược có thể được công nhận AEO ngay từ khi bắt đầu hoạt động, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đáng chú ý, nhờ áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro dựa trên phân tích tình báo, sử dụng hệ thống máy soi container và hệ thống giám sát điện tử tại các cảng lớn, trong giai đoạn 2020-2023 đã giảm đáng kể (15%) số vụ vi phạm hải quan. Đồng thời, Hải quan Việt Nam phối hợp với các cơ quan quản lý biên giới để đồng bộ hoá kiểm tra, giảm chi phí logistics, phù hợp với trụ cột 3 (hợp tác giữa Hải quan và các cơ quan Chính phủ khác) của Khung SAFE. Việc Việt Nam triển khai ký kết Thoả thuận Công nhận lẫn nhau về chương trình DN ưu tiên với ASEAN vào năm 2023 và với Hàn Quốc vào tháng 12/2024 thể hiện các nỗ lực tích cực trong hoàn thiện nội luật hoá để thực hiện hiệu quả cam kết của Khung SAFE tại trụ cột 1 về hợp tác Hải quan - Hải quan, được WCO đánh giá là quốc gia thành viên tiên phong trong khối ASEAN về triển khai Khung SAFE.
Hải quan Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn của Công ước Kyoto sửa đổi (RKC) bằng việc áp dụng quản lý rủi ro dựa trên phân tích dữ liệu giúp giảm tỷ lệ kiểm tra thực tế đối với hàng luồng xanh từ 20% năm 2010 xuống còn 5% năm 2024 phù hợp với nguyên tắc của RKC về kiểm tra có chọn lọc. Có thể thấy, việc thực thi các tiêu chuẩn của RKC về hài hoà hoá thủ tục, đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ trong quản lý hàng hoá XNK có ý nghĩa quan trọng trong việc thực thi các cam kết về quy tắc xuất xứ trong các FTA như CPTPP, EVFTA, và RCEP.
Để thực hiện tốt công tác phân loại, Hải quan Việt Nam cũng đã phối hợp với WCO để tổ chức các chương trình đào tạo về phân loại HS cho cán bộ hải quan và DN để cập nhật kiến thức về các phiên bản mới của HS cũng như cung cấp các công cụ tra cứu trực tuyến giúp DN tự phân loại chính xác, giảm sai sót. Đồng thời, tích hợp mã HS vào hệ thống hải quan điện tử, cho phép tự động kiểm tra và xác minh mã HS trong quá trình khai báo, giảm thời gian xử lý và tăng độ chính xác.
Việc tuân thủ và triển khai hiệu quả các cam kết trong khuôn khổ WCO đã hỗ trợ Việt Nam trong việc thực thi và đáp ứng yêu cầu từ 16 Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia, trong đó các hiệp định thế hệ mới như CPTPP và EVFTA đặt ra yêu cầu cao về minh bạch, đơn giản hóa thủ tục, và quản lý rủi ro.
Theo bà, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Hải quan Việt Nam định hướng như thế nào để cân bằng giữa việc thực hiện các cam kết toàn cầu của WCO và đảm bảo các mục tiêu như thúc đẩy Hải quan số, Hải quan xanh để tạo thuận lợi thương mại và đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng?
Trong bối cảnh hiện nay, theo tôi, để cân bằng giữa việc thực hiện các cam kết của WCO và đảm bảo các mục tiêu, trên cơ sở tận dụng những kinh nghiệm và thành quả đã đạt được, Hải quan Việt Nam có thể xem xét triển khai và phát triển dựa trên hai phương châm: kiên định và quyết liệt trong mục tiêu tăng cường nội lực thông qua việc thúc đẩy Hải quan số, Hải quan thông minh đồng thời chủ động tận dụng một cách thực chất các kết quả hợp tác quốc tế phục vụ cho các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
Trong đó, thứ nhất, cần xây dựng “hệ sinh thái dữ liệu” và văn hoá khai thác dữ liệu như khuyến nghị của WCO. Đồng thời, xây dựng văn hoá khai thác dữ liệu đảm bảo việc khai thác và sử dụng dữ liệu phù hợp, hỗ trợ cho quá trình ra quyết định nhanh chóng, chính xác và hiệu quả. Hải quan Việt Nam có thể xem xét để tham gia tích cực hơn vào nội dung này tại PTC trên cơ sở cân nhắc đến các yếu tố về cơ sở pháp lý, bảo mật thông tin.
Thứ hai, việc hiện đại hoá công nghệ và tự động hoá nghiệp vụ là điều kiện cần thiết để Hải quan Việt Nam đẩy mạnh xây dựng và phát triển mô hình Hải quan số và Hải quan thông minh thông qua ứng dụng công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn, và chuỗi khối để xây dựng Cửa khẩu thông minh, giảm sự can thiệp trực tiếp của cán bộ hải quan, nâng cao hiệu quả quản lý.
Thứ ba, yếu tố quyết định trong tăng cường nội lực quản lý của cơ quan Hải quan Việt Nam là phát triển nguồn nhân lực. Cùng với việc triển khai Nghị quyết 18-NQ/TW về tinh gọn bộ máy, đòi hỏi phải có chiến lược và kế hoạch đào tạo đảm bảo lực lượng cán bộ làm nghiệp vụ sau tinh gọn được đào tạo chuyên sâu về ứng dụng công nghệ số, phân tích dữ liệu trong xử lý nghiệp vụ hải quan, đặc biệt phân loại, trị giá và xuất xứ cần được chú trọng.
Thứ tư, tăng cường hợp tác với khu vực tư nhân luôn là biện pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý hải quan bằng việc tổ chức diễn đàn đối thoại trực tiếp giữa Hải quan-DN định kỳ hàng năm, và có thể xem xét thiết lập đa dạng các kênh trao đổi số phù hợp với thực tiễn môi trường số hoá hiện nay, hay thành lập các nhóm tư vấn DN theo ngành để giải quyết các vấn đề đặc thù.
Thứ năm, Hải quan Việt Nam nên tận dụng vị thế, vai trò tích cực hiện nay tại WCO để tham gia sâu hơn vào các hoạt động xây dựng chính sách của WCO, từ đó tăng cường các cơ hội nâng cao năng lực cho cán bộ thông qua các chương trình hỗ trợ đào tạo chuyên sâu của WCO.
Cuối cùng, để đáp ứng các yêu cầu về phát triển bền vững đã trở thành xu thế tất yếu hiện nay, Hải quan Việt Nam cần tham gia tích cực và thúc đẩy triển khai sáng kiến Hải quan xanh. Áp dụng mô hình Hải quan xanh theo khuyến nghị của WCO, xây dựng các chính sách ưu tiên thông quan cho sản phẩm thân thiện với môi trường, hỗ trợ các DN chuyển phát nhanh trong chuỗi cung ứng xanh. Việc tham gia vào sáng kiến Hải quan xanh của WCO giúp Hải quan Việt Nam đáp ứng các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đóng góp trách nhiệm vào thực thi tốt hơn các chính sách môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Xin cảm ơn bà!