Thúc đẩy chuyển đổi xanh giao thông đô thị nhờ phương tiện điện và giao thông công cộng

PV. (t/h)

Để đối phó với sự gia tăng mạnh mẽ của phát thải khí nhà kính từ ngành Giao thông vận tải cần đẩy mạnh phát triển các phương tiện giao thông điện cũng như vận tải công cộng tại Việt Nam.

Phát triển hệ thống giao thông vận tải xanh là một xu thế tất yếu không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.
Phát triển hệ thống giao thông vận tải xanh là một xu thế tất yếu không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.

Theo kịch bản do Ngân hàng Thế giới công bố, lượng phát thải CO2 của ngành Giao thông vận tải sẽ tăng từ 33,2 triệu tấn lên tới 89,1 triệu tấn vào năm 2030. Trong đó, phát thải từ giao thông vận tải đường bộ chiếm đến 83.3% lượng phát thải CO2 vào năm 2020.

Trong khi đó, các phương tiện giao thông đường bộ vẫn tiếp tục tăng nhằm phục vụ vận chuyển hàng hóa và nhu cầu di chuyển của hành khách. Chính vì vậy, việc giảm phát thải và ô nhiễm từ ngành Giao thông vận tải sẽ là điều kiện tiên quyết để tạo ra các thành phố đáng sống và bền vững.

Để các đô thị có thể đối phó với sự gia tăng mạnh mẽ của phát thải khí nhà kính từ ngành Giao thông vận tải, một giải pháp tiêu biểu là xe điện (EV). Sử dụng nguồn nhiên liệu có thể tái tạo (renewable energy), lượng phát thải từ phương tiện giao thông điện chỉ bằng một phần ba phương tiện thông thường.

Trong khu vực châu Á, Trung Quốc hiện là nhà sản xuất xe điện lớn nhất thế giới và cũng nằm trong top đầu về số lượng đăng ký xe điện. Thái Lan tuy là một trong những nước dẫn đầu về sản xuất ô tô, lại chưa chưa bắt kịp với tốc độ phát triển toàn cầu của xe điện. Nhận thức được sự chuyển dịch của ngành Giao thông vận tải khỏi nhiên liệu hóa thạch, Thái Lan đã đưa ra kế hoạch để xe điện chiếm một nửa thị trường ô tô vào năm 2030.

Tại Việt Nam, Giao thông vận tải là ngành có tỷ trọng đóng góp lớn phát thải khí nhà kính. Để kiểm soát ô nhiễm và phát triển bền vững, Việt Nam cũng đang tham gia mạnh mẽ vào dòng chảy xe điện.

Theo báo cáo của HSBC, sự gia tăng các phương tiện điện (EV) đang góp phần vào việc đạt mục tiêu phát thải net-zero và thúc đẩy nguồn tăng trưởng kinh tế bền vững dài hạn cho Việt Nam. Các nhà sản xuất xe điện địa phương đã đạt được thành công đặc biệt trong việc điện hóa các phương tiện hai bánh.

Trong tương lai, hợp tác với các công ty nước ngoài và khai thác nguồn tài nguyên đất hiếm có thể giúp Việt Nam trở thành dẫn đầu trong ngành di động xanh. Ví dụ, công ty mẹ của VinFast hợp tác với Gotion High-Tech của Trung Quốc để phát triển một số pin LFP (lithium ferrous phosphate) và xây dựng hai nhà máy lithium-ion ở tỉnh Hà Tĩnh, dự kiến sẽ mở cửa vào quý III/2024. Trong tương lai, VinFast có thể trở thành nhà xuất khẩu xe điện hàng đầu sang ASEAN, với Indonesia là thị trường chính.

Bên cạnh đó, Việt Nam có thể học hỏi chính sách liên quan đến thúc đẩy sử dụng giao thông công cộng từ các nước châu Âu. Bộ Giao thông vận tải cho biết, hiện một số chuyên gia đã kêu gọi chuyển đổi sang giao thông đô thị xanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên di chuyển con người hơn là tăng không gian cho xe cá nhân. Những mô hình đầu tư mới tập trung vào người đi bộ, xe đạp, giao thông công cộng và giảm ưu tiên cho xe ô tô, từ đó đưa ra các chiến lược cho việc xanh hóa di chuyển đô thị.

Đáng chú ý, để khắc phục ảnh hưởng nặng nề của giao thông vận tải lên môi trường, vai trò của các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi xanh là rất quan trọng. Các doanh nghiệp cần đưa ra những biện pháp khuyến khích nhân viên ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thân thiện hơn với môi trường.

Để tạo động lực cho doanh nghiệp tiến hành chuyển đổi xanh, có hai giải pháp chính. Theo cơ chế thị trường, nhằm khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi, Nhà nước có thể yêu cầu minh bạch về thông tin theo nhãn phát thải trên hàng hóa. Ngoài ra, Nhà nước có thể khuyến khích chuyển đổi phương tiện từ “nâu sang xanh” bằng cách cung cấp những ưu đãi về tài chính cho các doanh nghiệp vận chuyển vận chuyển vừa và nhỏ hoặc thông qua các doanh nghiệp lớn.

Dù với phương án nào, các doanh nghiệp đều cần có công cụ theo dõi lượng phát thải để xử lý được những dữ liệu phức tạp trong chuỗi cung ứng và đáp ứng các quy định, tiêu chuẩn liên tục được cập nhật.