Tín dụng xanh còn xa với doanh nghiệp vì gánh nặng chi phí

Hoàng Minh

Tín dụng xanh mở ra nhiều cơ hội, nhưng chi phí giám sát, báo cáo và xác nhận tuân thủ khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là vừa và nhỏ, chưa mạnh dạn tham gia vào dòng vốn bền vững.

Tín dụng xanh là nguồn vốn dành cho các dự án xanh - các dự án thân thiện, giảm thiểu tác hại với môi trường trong mọi ngành và lĩnh vực.
Tín dụng xanh là nguồn vốn dành cho các dự án xanh - các dự án thân thiện, giảm thiểu tác hại với môi trường trong mọi ngành và lĩnh vực.

Rào cản trên hành trình tới với tín dụng xanh

Thị trường tài chính xanh tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ bùng nổ 170% trong năm qua. Dù được kỳ vọng sẽ trở thành “dòng máu mới” giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững, tín dụng xanh hiện vẫn là sân chơi chưa thực sự dễ tiếp cận. Bài toán nan giải nhất nằm ở chi phí tuân thủ, vốn đang đè nặng lên vai doanh nghiệp, đặc biệt là khối vừa và nhỏ.

Tại Hội thảo “Tài chính xanh Việt Nam 2025”, bà Hoàng Việt Phương - CEO S&I Ratings nhận định, trái phiếu xanh và tín dụng xanh không còn là khái niệm xa lạ với cộng đồng doanh nghiệp. Nhiều ngân hàng thương mại, nhất là nhóm ngân hàng nhà nước, đã chủ động tung ra các gói vốn xanh với lãi suất ưu đãi, nhắm tới những dự án tuân thủ tiêu chuẩn ESG. Tuy nhiên, lợi ích về lãi suất chưa đủ hấp dẫn khi đặt cạnh chi phí phát sinh để doanh nghiệp đáp ứng điều kiện vay.

Ông Phạm Anh Duy - Trưởng phòng cao cấp PwC Việt Nam cho biết, riêng với năng lượng tái tạo, nhu cầu vốn hiện ở mức rất lớn, có thể lên tới một tỷ USD trong ngắn hạn. Tuy nhiên, để tiếp cận dòng vốn này, doanh nghiệp phải đáp ứng nhiều điều kiện khắt khe, từ khung tiêu chuẩn xanh, hệ thống giám sát, báo cáo đến chi phí thuê đơn vị thẩm định độc lập. Tổng chi phí này có thể khiến mức lãi suất ưu đãi trở nên kém ý nghĩa, thậm chí cao hơn vay thương mại truyền thống.

Bà Hoàng Việt Phương cũng nhấn mạnh, chi phí tuân thủ là rào cản đáng kể. Một dự án muốn được gắn nhãn “xanh” phải qua nhiều vòng kiểm chứng: xây dựng bộ tiêu chuẩn nội bộ, thực hiện báo cáo minh bạch định kỳ, thuê bên thứ ba giám sát… Đây đều là khoản đầu tư không nhỏ, triệt tiêu lợi ích kinh tế kỳ vọng. Chính vì vậy, sân chơi hiện vẫn thuộc về những doanh nghiệp lớn, có tiềm lực tài chính và chiến lược dài hạn.

Thực tế, như ông Trần Tuấn Linh - Ủy viên HĐQT Petrolimex chia sẻ, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn với tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo hàng trăm GW điện gió ngoài khơi, điện mặt trời và cơ hội trở thành trung tâm sản xuất hydro xanh. Song đi cùng cơ hội là thách thức huy động hàng trăm tỷ USD vốn trong nhiều thập kỷ tới. Nếu hành động quá nhanh, nền kinh tế có thể chịu gián đoạn; nhưng nếu chậm trễ, Việt Nam dễ tụt hậu trong cuộc đua chuyển dịch xanh toàn cầu.

Những cảnh báo này càng đáng lưu tâm khi các cơ chế quốc tế như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU) hay CORSIA (cơ chế bù trừ và giảm phát thải hàng không toàn cầu) sẽ sớm tác động trực tiếp tới hàng xuất khẩu và ngành hàng không Việt Nam. Do đó, doanh nghiệp không chỉ cần vốn, mà còn cần “cầu nối” về chính sách, hạ tầng và hệ sinh thái để đi đường dài với tài chính xanh.

Tăng trưởng và cú hích pháp lý

Dù tồn tại nhiều rào cản, song không thể phủ nhận dòng vốn xanh tại Việt Nam đang bùng nổ, nhờ sự nhập cuộc quyết liệt của ngân hàng và sự đồng hành của cơ quan quản lý. Nhiều ngân hàng thương mại đang ưu tiên phân bổ nguồn vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, logistics xanh, hạ tầng bền vững và bất động sản tuân thủ ESG. Đây là bước chuyển quan trọng, đưa tín dụng xanh từ khái niệm trở thành dòng vốn thực sự lan tỏa.

Một cú hích lớn cho thị trường chính là việc Chính phủ công bố “Danh mục phân loại xanh” vào tháng 7/2025. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một bộ khung pháp lý thống nhất, đóng vai trò kim chỉ nam cho cả bên vay và bên cho vay. Với danh mục này, các ngân hàng và doanh nghiệp đã có “ngôn ngữ chung” để xác định tiêu chuẩn, tránh tình trạng tùy tiện hay “tẩy xanh” gây rủi ro uy tín. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia lưu ý rằng, để khung pháp lý này thực sự phát huy hiệu quả, cần có thêm các hướng dẫn cụ thể về quy trình giải ngân, mẫu báo cáo thống nhất và cơ chế giám sát minh bạch.

Từ thực tiễn triển khai, bà Nguyễn Thị Kim Phượng - Phó Giám đốc Khối khách hàng doanh nghiệp BIDV thẳng thắn nhìn nhận, dù ngân hàng đã giải ngân gần 79.000 tỷ đồng cho hơn 1.900 dự án xanh, nhưng con số này mới chiếm khoảng 3,7% tổng dư nợ. Rào cản lớn nhất vẫn nằm ở chi phí tuân thủ cao và yêu cầu minh bạch dữ liệu, khiến việc thẩm định dự án phức tạp và kéo dài.

Giới chuyên gia cho rằng, để tín dụng xanh trở thành dòng vốn chủ lực thay vì thị phần ngách, cần thêm “chất xúc tác” từ chính sách. Một số giải pháp được đề xuất gồm: Cơ chế hỗ trợ trực tiếp từ Ngân hàng Nhà nước hoặc Bộ Tài chính cho doanh nghiệp tiên phong; chính sách ưu đãi thuế và phí dịch vụ đối với dự án tuân thủ tiêu chuẩn xanh; khuyến khích các công ty xếp hạng tín nhiệm độc lập tham gia đánh giá để giảm rủi ro “tẩy xanh”.

Khi lợi ích kinh tế từ tín dụng xanh đủ rõ ràng và ngắn hạn, không chỉ các tập đoàn lớn mà cả doanh nghiệp vừa và nhỏ mới sẵn sàng tham gia. Và khi đó, dòng vốn xanh mới thực sự lan tỏa, trở thành động lực dài hạn cho quá trình chuyển đổi bền vững của nền kinh tế Việt Nam.