Tỷ giá hạch toán USD tháng 8/2016 là 21.872 đồng/USD
Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 8/2016, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 8 là 1 USD = 21.872 đồng.
Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với Euro là 24.236 đồng/EUR; với Bảng Anh là 28.849 đồng/GBP; với Yên Nhật là 209 đồng/JPY; với Franc Pháp là 2.944 đồng/FRF; với Nhân dân tệ của Trung Quốc là 3.286 đồng/CNY; với Kip Lào là 3 đồng/LAK; với Riel Campuchia là 5 đồng/KHR...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
VND/Ngoại tệ |
|
|
|
Bằng số |
Bằng chữ |
|
SLOVAKIA |
SLOVAKKORUNA |
09 |
SKK |
1.015 |
MOZAMBIQUE |
MOZAMBICAN METICAL |
10 |
MZN |
322 |
NICARAGUA |
CORDOBA ORO |
11 |
NIO |
769 |
NAM T |
NEW DINAR |
12 |
YUM |
- |
CHÂU ÂU |
EURO |
14 |
EUR |
24.236 |
GUINÉ - BISSAU |
GUINEA BISSAU PESO |
15 |
GWP |
- |
HONDURAS |
LEMPIRA |
16 |
HNL |
969 |
ALBANIA |
LEK |
17 |
ALL |
178 |
BA LAN |
ZLOTY |
18 |
PLN |
5.566 |
BULGARIA |
LEV |
19 |
BGN |
12.394 |
LIBERIA |
LIBERIAN DOLLAR |
20 |
LRD |
243 |
HUNGARY |
FORINT |
21 |
HUF |
78 |
SNG (NGA) |
RUSSIAN RUBLE( NEW) |
22 |
RUB |
328 |
MÔNG CỔ |
TUGRIK |
23 |
MNT |
11 |
RUMANI |
LEU |
24 |
RON |
5.435 |
TIỆP KHẮC |
CZECH KORUNA |
25 |
CZK |
897 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
26 |
CNY |
3.286 |
CHDCND TRIỀU TIÊN |
NORTH KOREAN WON |
27 |
KPW |
168 |
CUBA |
CUBAN PESO |
28 |
CUP |
21.872 |
LÀO |
KIP |
29 |
LAK |
3 |
CAMPUCHIA |
RIEL |
30 |
KHR |
5 |
PAKISTAN |
PAKISTAN RUPEE |
31 |
PKR |
209 |
ARGENTINA |
ARGENTINE PESO |
32 |
ARS |
1.456 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
35 |
GBP |
28.849 |
HÔNG KÔNG |
HONG KONG DOLLAR |
36 |
HKD |
2.820 |
PHÁP |
FRENCH FRANC |
38 |
FRF |
2.944 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
39 |
CHF |
22.334 |
CHLB ĐỨC |
DEUTSCH MARK |
40 |
DEM |
9.874 |
NHẬT BẢN |
YEN |
41 |
JPY |
209 |
BỒ ĐÀO NHA |
PORTUGUESE ESCUDO |
42 |
PTE |
96 |
GUINÉE |
GUINEA FRANC |
43 |
GNF |
2 |
SOMALIA |
SOMA SHILING |
44 |
SOS |
38 |
THÁI LAN |
BAHT |
45 |
THB |
627 |
BRUNEI DARUSSALAM |
BRUNEI DOLLAR |
46 |
BND |
16.204 |
BRASIL |
BRAZILIAN REAL |
47 |
BRL |
6.653 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
48 |
SEK |
2.535 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
49 |
NOK |
2.559 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
50 |
DKK |
3.259 |
LUCXEMBOURG |
LUXEMBOURG FRANC |
51 |
LUF |
479 |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
52 |
AUD |
16.481 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
53 |
CAD |
16.652 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
54 |
SGD |
16.200 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
55 |
MYR |
5.395 |
ALGÉRIE |
ALGERIAN DINAR |
56 |
DZD |
199 |
YEMEN |
YEMENI RIAL |
57 |
YER |
88 |
IRAQ |
IRAQI DINAR |
58 |
IQD |
19 |
LIBYA |
LEBANESE DINAR |
59 |
LYD |
15.724 |
TUNISIA |
TUNISIAN DINAR |
60 |
TND |
9.861 |
BỈ |
BELGIAN FRANC |
61 |
BEF |
479 |
MAROC |
MOROCCAN DIRHAM |
62 |
MAD |
2.230 |
COLOMBIA |
COLOMBIAN PESO |
63 |
COP |
7 |
CÔNG GÔ |
CFA FRANC BEAC |
64 |
XAF |
37 |
ANGOLA |
KWANZA REAJUSTADO |
65 |
AOR |
133 |
HÀ LAN |
NETHERLANDS GUILDER |
66 |
NLG |
8.764 |
MALI |
CFA FRANC BEAC |
67 |
XOF |
37 |
MYANMA |
KYAT |
68 |
MMK |
19 |
AI CẬP |
EGYPTIAN POUND |
69 |
EGP |
2.463 |
SYRIA |
SYRIAN POUND |
70 |
SYP |
102 |
LI BĂNG |
LIBIAN POUND |
71 |
LBP |
15 |
ETHIOPIA |
ETHIOPIAN BIRR |
72 |
ETB |
1.001 |
IRELAND |
IRISH POUND |
73 |
IEP |
24.494 |
THỔ NHĨ KỲ |
NEW TURKISH LIRA |
74 |
TRY |
7.269 |
ITALY |
ITALIAN LIRA |
75 |
ITL |
10 |
PHẦN LAN |
MARKKA |
76 |
FIM |
3.248 |
MEXICO |
MAXICAN PESO |
77 |
MXN |
1.158 |
PHILIPPINES |
PHILIPINE PESO |
78 |
PHP |
464 |
PARAGUAY |
GUARANI |
79 |
PYG |
4 |
HY LẠP |
DRACHMA |
80 |
GRD |
57 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
81 |
INR |
326 |
SRI LANKA |
SRILANCA RUPEE |
82 |
LKR |
151 |
BANGLADESH |
TAKA |
83 |
BDT |
279 |
INDONESIA |
RUPIAH |
84 |
IDR |
2 |
ÁO |
SCHILLING |
85 |
ATS |
1.404 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ |
SDR |
86 |
SDR |
- |
ECUADOR |
SUCRE |
87 |
ECS |
1 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
88 |
NZD |
15.555 |
DJIBOUTI |
DJIBOUTI FRANC |
89 |
DJF |
124 |
TÂY BAN NHA |
SPANISH PESETA |
90 |
ESP |
116 |
PERU |
NUEVO SOL |
92 |
PEN |
6.505 |
PANAMA |
BALBOA |
93 |
PAB |
21.872 |
ĐÀI LOAN |
NEW TAIWAN DOLLAR |
94 |
TWD |
686 |
MA CAO |
PATACA |
95 |
MOP |
2.742 |
IRAN |
IRANIAN RIAL |
96 |
IRR |
1 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
97 |
KWD |
72.376 |
HÀN QUỐC |
WON |
98 |
KRW |
19 |